Đánh giá xe Honda City 2022 kèm giá lăn bánh và ưu đãi mới nhất
DANH MỤCCITY 1.5CITY 1.5 TOPĐộng cơ1.5L SOHC i-VTEC, 4 xi lanh thẳng hàng,16 vanHộp sốVô cấp CVT, ứng dụng
EARTH DREAMS TECNOLOGYDung tích xi lanh (cm³)1.497Công xuất cực đại (Hp/rpm)118(88 kW)/6.600Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)145/4.600Dung tích thùng nhiêu liệu (lít)40Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/PGM-FIVan bướm ga điều chỉnh bằng điện tửCóCóMỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆUĐược thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC). Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVN.
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ). Cục đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)6,15,8Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)7,977,59Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)5,014,86KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNGSố chỗ ngồi5Dài x Rộng x Cao (mm)4.440 x 1.694 x 1.477Chiều dài cơ sở (mm)2600Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm)1.4741.465Cỡ lốp185/55R16La-zăngHợp kim/16 inchKhoảng sáng gầm xe (mm)135Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5,61Dung tích khoang chứa đồ (lít)536Trọng lượng không tải (kg)1.1121.124Trọng lượng toàn tải (kg)1.530HỆ THỐNG TREOHệ thống treo trướcĐộc lập/McPhersonHệ thống treo sauGiằng xoắnHỆ THỐNG PHANHPhanh trướcPhanh đĩaPhanh sauPhanh tang trốngHỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNHTrợ lực lái điện (EPS)CóVan bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)CóGa tự động (Cruise control)CóChế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)CóHệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching)CóChế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăngCóKhởi động bằng nút bấmCóNGOẠI THẤTCụm đèn trướcĐèn chiếu xaHalogenLEDĐèn chiếu gầnHalogenLEDĐèn chạy ban ngàyLEDĐèn sương mùHalogenLEDĐèn phanh treo caoCóGương chiếu hậuGập điện tích hợp đèn báo rẽTay nắm cửa mạ chromeCóCửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹtGhế láiĂng-tenDạng vây cá mậpNỘI THẤTKhông gianBảng đồng hồ trung tâmAnalogChất liệu ghếNỉDa (màu đen)Hàng ghế 2Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồBệ tựa tay cho ghế láiCóHộc đồ khu vực khoang láiCóTựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốcKhôngCóNgăn đựng tài liệu cho hàng ghế sauCóTay nắm cửa phía trong mạ ChromeCóTay láiChất liệuUrethanDaĐiều chỉnh 4 hướngCóTích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanhCóTRANG BỊ TIỆN NGHITiện nghi cao cấpChìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốpCóTay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biếnCóKết nối và giải tríMàn hìnhCảm ứng 6.8 inchChế độ đàm thoại rảnh tayCóKết nối HDMICóKết nối BluetoothCókết nối USBCóĐài AM/FMCóHệ thống loa4 loa8 loaNguồn sạc1 cổngTiện nghi khácHệ thống điều hoàChỉnh tayTự động và điều chỉnh cảm ứngCửa gió điều hoà cho hàng ghế sauCóĐèn cốpCóGương trang điển cho hàng ghế trướcCóAN TOÀNChủ độngHệ thống cân bằng điện tử (VSA)CóHệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)CóHệ thống chống bó cứng phanh (ABS)CóHệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)CóHỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)CóHỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)CóCamera lùi3 góc quayCảm biến lùiCóBị độngTúi khí cho người lái và ngồi kế bênCóTúi khí bên cho hàng ghế trướcKhôngCóTúi khí rèm cho tất cả các hàng ghếKhôngCóNhắc nhở cài dây an toànCóKhung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACECóMóc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIXCóAn ninhChìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo độngCó
EARTH DREAMS TECNOLOGYDung tích xi lanh (cm³)1.497Công xuất cực đại (Hp/rpm)118(88 kW)/6.600Mô-men xoắn cực đại (Nm/rpm)145/4.600Dung tích thùng nhiêu liệu (lít)40Hệ thống nhiên liệuPhun xăng điện tử/PGM-FIVan bướm ga điều chỉnh bằng điện tửCóCóMỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆUĐược thử nghiệm bởi Trung tâm Thử nghiệm khí thải phương tiện giao thông cơ giới và đường bộ (NETC). Cục đăng kiểm Việt Nam theo Quy chuẩn QCVN 86:2015/BGTVT & QCVN05:2009/BGTVN.
Được kiểm tra và phê duyệt bởi Phòng Chứng nhận chất lượng xe cơ giới (VAQ). Cục đăng kiểm Việt Nam.
Mức tiêu thụ nhiên liệu thực tế có thể thay đổi do điều kiện sử dụng, kỹ năng lái xe và tình trạng bảo dưỡng kỹ thuật của xe.Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình tổ hợp (lít/100km)6,15,8Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị cơ bản (lít/100km)7,977,59Mức tiêu thụ nhiên liệu chu trình đô thị phụ (lít/100km)5,014,86KÍCH THƯỚC / TRỌNG LƯỢNGSố chỗ ngồi5Dài x Rộng x Cao (mm)4.440 x 1.694 x 1.477Chiều dài cơ sở (mm)2600Chiều rộng cơ sở(trước/sau)(mm)1.4741.465Cỡ lốp185/55R16La-zăngHợp kim/16 inchKhoảng sáng gầm xe (mm)135Bán kính quay vòng tối thiểu (m)5,61Dung tích khoang chứa đồ (lít)536Trọng lượng không tải (kg)1.1121.124Trọng lượng toàn tải (kg)1.530HỆ THỐNG TREOHệ thống treo trướcĐộc lập/McPhersonHệ thống treo sauGiằng xoắnHỆ THỐNG PHANHPhanh trướcPhanh đĩaPhanh sauPhanh tang trốngHỆ THỐNG HỖ TRỢ VẬN HÀNHTrợ lực lái điện (EPS)CóVan bướm ga điều chỉnh bằng điện tử (DBW)CóGa tự động (Cruise control)CóChế độ lái tiết kiệm nhiên liệu (ECON Mode)CóHệ thống hướng dẫn tiết kiệm nhiên liệu (Eco coaching)CóChế độ lái thể thao với lẫy chuyển số tích hợp trên vô lăngCóKhởi động bằng nút bấmCóNGOẠI THẤTCụm đèn trướcĐèn chiếu xaHalogenLEDĐèn chiếu gầnHalogenLEDĐèn chạy ban ngàyLEDĐèn sương mùHalogenLEDĐèn phanh treo caoCóGương chiếu hậuGập điện tích hợp đèn báo rẽTay nắm cửa mạ chromeCóCửa kính điện tự động lên xuống một chạm, chống kẹtGhế láiĂng-tenDạng vây cá mậpNỘI THẤTKhông gianBảng đồng hồ trung tâmAnalogChất liệu ghếNỉDa (màu đen)Hàng ghế 2Gập 60:40 có thể thông hoàn toàn với khoang chứa đồBệ tựa tay cho ghế láiCóHộc đồ khu vực khoang láiCóTựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốcKhôngCóNgăn đựng tài liệu cho hàng ghế sauCóTay nắm cửa phía trong mạ ChromeCóTay láiChất liệuUrethanDaĐiều chỉnh 4 hướngCóTích hợp nút điều chỉnh hệ thống âm thanhCóTRANG BỊ TIỆN NGHITiện nghi cao cấpChìa khoá thông minh và tích hợp nút mở cốpCóTay nắm cửa phía trước mở bằng cảm biếnCóKết nối và giải tríMàn hìnhCảm ứng 6.8 inchChế độ đàm thoại rảnh tayCóKết nối HDMICóKết nối BluetoothCókết nối USBCóĐài AM/FMCóHệ thống loa4 loa8 loaNguồn sạc1 cổngTiện nghi khácHệ thống điều hoàChỉnh tayTự động và điều chỉnh cảm ứngCửa gió điều hoà cho hàng ghế sauCóĐèn cốpCóGương trang điển cho hàng ghế trướcCóAN TOÀNChủ độngHệ thống cân bằng điện tử (VSA)CóHệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)CóHệ thống chống bó cứng phanh (ABS)CóHệ thống phân bổ lực phanh điện tử (EBD)CóHỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)CóHỗ trợ khởi hành ngang dốc (HSA)CóCamera lùi3 góc quayCảm biến lùiCóBị độngTúi khí cho người lái và ngồi kế bênCóTúi khí bên cho hàng ghế trướcKhôngCóTúi khí rèm cho tất cả các hàng ghếKhôngCóNhắc nhở cài dây an toànCóKhung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACECóMóc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIXCóAn ninhChìa khoá được mã hoá chống trộm và hệ thống báo độngCó