Đánh giá xe Honda SH 2021 cùng giá bán mới nhất tại đại lý
Honda SH125
/150i
Xe SH
Honda SH125
Honda SH150
Trọng lượng bản thân
140 kg
140 kg
Dài x Rộng x Cao
2.020mm x 725mm x 1.225mm
2.020mm x 725mm x 1.225mm
Khoảng cách trục bánh xe
1.335 mm
1.335 mm
Độ cao yên
785 mm
785 mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất
150 mm
150 mm
Dung tích bình xăng
7,5 lít
7,5 lít
Dung tích nhớt máy
1,0 lít khi rã máy/0,9 lít khi thay nhớt
1,0 lít khi rã máy/0,9 lít khi thay nhớt
Phuộc trước
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Loại động cơ
PGM – FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
PGM – FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xi-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xi-lanh
124,6 cm3
152,7 cm3
Đường kính x Hành trình pít-tông
52,4mm x 57,8mm
58mm x 57,8mm
Tỷ số nén
11:1
11:1
Công suất tối đa/Vòng quay
10,1kW / 9,000 vòng/phút
11,6kW / 8,500 vòng/phút
Cỡ lốp trước/sau
100/80 – 16 và 120/80 – 16
100/80 – 16 và 120/80 – 16
Mô-men cực đại
11,5N.m / 7.000 vòng/phút
14N.m / 7.000 vòng/phút
Hộp số
Vô cấp, điều khiển tự động
Vô cấp, điều khiển tự động
Khởi động máy
Điện
Điện