Dịch Vụ Cho Thuê Xe Hợp Đồng 4.7.16 Chỗ Hà Nội –
1
Hà Nội <=> Sân Bay Nội Bài
1 chiều
27
250k
320k
CALL
2
Hà Nội <=> Hải Phòng
1 chiều
120
1.200k
1.500k
CALL
3
Hà Nội <=> Bắc Ninh
1 chiều
42
450k
600k
CALL
4
Hà Nội <=> Hà Nam
1 chiều
60
600k
700k
CALL
5
Hà Nội <=> Hải Dương
1 chiều
75
800k
1.000k
CALL
6
Hà Nội <=> Hưng Yên
1 chiều
70
750k
900k
CALL
7
Hà Nội <=> Nam Định
1 chiều
90
900k
1.100k
CALL
8
Hà Nội <=> Ninh Bình
1 chiều
100
1.000k
1.200k
CALL
9
Hà Nội <=> Thái Bình
1 chiều
120
1.200k
1.400k
CALL
10
Hà Nội <=> Vĩnh Phúc
1 chiều
70
700k
900k
CALL
11
Hà Nội <=> Quảng Ninh
1 chiều
200
2.000k
2.300k
CALL
12
Hà Nội <=> Bắc Giang
1 chiều
62
650k
800k
CALL
13
Hà Nội <=> Phú Thọ
1 chiều
120
1.200k
1.400k
CALL
14
Hà Nội <=> Thái Nguyên
1 chiều
90
950k
1.100k
CALL
15
Hà Nội <=> Tuyên Quang
1 chiều
130
1.300k
1.500k
CALL
16
Hà Nội <=> Lạng Sơn
1 chiều
160
1.600k
1.800k
CALL
17
Hà Nội <=> Bắc Kan
1 chiều
170
1.700k
1.900k
CALL
18
Hà Nội <=> Cao Bằng
1 chiều
280
2.800k
3.000k
CALL
19
Hà Nội <=> Hà Giang
1 chiều
290
2.900k
3.200k
CALL
20
Hà Nội <=> Hòa Bình
1 chiều
80
800k
1.000k
CALL
21
Hà Nội <=> Sơn La
1 chiều
310
3.100k
3.300k
CALL
22
Hà Nội <=> Điện Biên
1 chiều
530
5.000k
5.300k
CALL
23
Hà Nội <=> Lai Châu
1 chiều
400
4.000k
4.300k
CALL
24
Hà Nội <=> Lào Cai
1 chiều
300
3.000k
3.300k
CALL
25
Hà Nội <=> Yên Bai
1 chiều
160
1.600k
1.800k
CALL