Điểm chuẩn 2017 Đại Học Văn Hóa, Thể Thao Và Du Lịch Thanh Hóa – DVD

STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 52140221 Sư phạm Âm nhạc 15.5 2 52140222 Sư phạm Mỹ thuật 15.5 3 52140201 Giáo dục Mầm non 15.5 4 52210205 Thanh nhạc 19 5 52210103 Hội hoạ 15.5 6 52210104 Đồ hoạ 15.5 7 52210404 Thiết kế Thời trang 15.5 8 52340107 Quản trị Khách sạn 15.5 9 52340103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành 15.5 10 52380101 Luật 15.5 11 52220342 Quản lý văn hoá 15.5 12 52220113 Việt Nam học 15.5 13 52320201 Thông tin học 15.5 14 52760101 Công tác Xã hội 15.5 15 52310205 Quản lý nhà nước 15.5 16 52220201 Ngôn ngữ Anh 15.5 17 52220343 Quản lý Thể dục Thể thao 15.5 18 52140221 Sư phạm Âm nhạc 15.5 Xét tuyển học bạ 19 52140222 Sư phạm Mỹ thuật 15.5 Xét tuyển học bạ 20 52140201 Giáo dục Mầm non 15.5 Xét tuyển học bạ 21 52210205 Thanh nhạc 22 Xét tuyển học bạ 22 52210103 Hội hoạ 15.5 Xét tuyển học bạ 23 52210104 Đồ hoạ 15.5 Xét tuyển học bạ 24 52210404 Thiết kế Thời trang 15.5 Xét tuyển học bạ 25 52340107 Quản trị Khách sạn 18 Xét tuyển học bạ 26 52340103 Quản trị Dịch vụ Du lịch và Lữ hành 18 Xét tuyển học bạ 27 52380101 Luật 18 Xét tuyển học bạ 28 52220342 Quản lý văn hoá 18 Xét tuyển học bạ 29 52220113 Việt Nam học 18 Xét tuyển học bạ 30 52320201 Thông tin học 18 Xét tuyển học bạ 31 52760101 Công tác Xã hội 18 Xét tuyển học bạ 32 52310205 Quản lý nhà nước 18 Xét tuyển học bạ 33 52220201 Ngôn ngữ Anh 18 Xét tuyển học bạ 34 52220343 Quản lý Thể dục Thể thao 15.5 Xét tuyển học bạ