Điểm chuẩn 2019: Trường ĐH Công nghệ TP.HCM (Xét KQ thi ĐGNL và học bạ THPT) – Thông tin tuyển sinh

TT

TÊN NGÀNH

ĐIỂM TRÚNG TUYỂN THEO TỔ HỢP MÔN

A00

Toán Lý Hóa

A01

Toán Lý Anh

B00

Toán Hóa Sinh

C00

Văn Sử Địa

C01

Toán Văn Lý

C08

Văn Hóa Sinh

D01

Toán Văn Anh

D07

Toán Hóa Anh

D14

Văn Sử Anh

D15

Văn Địa Anh

1

Dược học

24

 

24

 

 

24

 

24

 

 

2

Công nghệ thực phẩm

18

 

18

 

 

18

 

18

 

 

3

Kỹ thuật môi trường

18

 

18

 

 

18

 

18

 

 

4

Công nghệ sinh học

18

 

18

 

 

18

 

18

 

 

5

Thú y

19

 

18

 

 

18

 

18

 

 

6

Kỹ thuật y sinh

18

19

 

 

18

 

18

 

 

 

7

Kỹ thuật điện tử – viễn thông

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

8

Kỹ thuật điện

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

9

Kỹ thuật cơ điện tử

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

10

Kỹ thuật cơ khí

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

11

KT điều khiển và tự động hóa

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

12

Công nghệ kỹ thuật ô tô

18

20

 

 

18

 

18

 

 

 

13

Công nghệ thông tin

18

20

 

 

18

 

18

 

 

 

14

An toàn thông tin

18

19

 

 

18

 

18

 

 

 

15

Hệ thống thông tin quản lý

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

16

Kỹ thuật xây dựng

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

17

KT xây dựng công trình giao thông

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

18

Quản lý xây dựng

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

19

Kinh tế xây dựng

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

20

Công nghệ dệt, may

18

18

 

 

18

 

18

 

 

 

21

Logistics & quản lý chuỗi cung ứng

18

20

 

 

18

 

18

 

 

 

22

Kế toán

18

19

 

 

18

 

18

 

 

 

23

Tài chính – Ngân hàng

18

20

 

 

18

 

18

 

 

 

24

Tâm lý học

18

19

 

18

 

 

18

 

 

 

25

Marketing

18

20

 

18

 

 

18

 

 

 

26

Quản trị kinh doanh

18

20

 

18

 

 

18

 

 

 

27

Kinh doanh quốc tế

18

21

 

18

 

 

18

 

 

 

28

QT dịch vụ du lịch & lữ hành

18

20

 

18

 

 

18

 

 

 

29

Quản trị khách sạn

18

20

 

18

 

 

18

 

 

 

30

QT nhà hàng & dịch vụ ăn uống

18

20

 

18

 

 

18

 

 

 

31

Luật kinh tế

18

20

 

18

 

 

18

 

 

 

32

Truyền thông đa phương tiện

 

19

 

18

 

 

18

 

 

18

33

Đông phương học

 

20

 

18

 

 

18

 

 

18

34

Việt Nam học

 

20

 

18

 

 

18

 

 

18

35

Ngôn ngữ Hàn Quốc

 

20

 

18

 

 

18

 

 

18

36

Ngôn ngữ Trung Quốc

 

20

 

18

 

 

18

 

 

18

37

Ngôn ngữ Anh

 

20

 

 

 

 

18

 

18

18

38

Ngôn ngữ Nhật

 

20

 

 

 

 

18

 

18

18