Điểm chuẩn 2019: Trường Đại học Văn hóa Hà Nội – Thông tin tuyển sinh

STT

Mã Ngành

Tên Ngành/Chuyên ngành

Tổ hợp

Điểm trúng tuyển

1

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

D01

D78

26.00

23.00

23.00

2

7810101A

Du lịch – Văn hoá du lịch

C00

D01

D78

24.30

21.30

21.30

3

7810101B

Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch

C00

D01

D78

24.85

21.85

21.85

4

7810101C

Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01

D78

D96

21.25

21.25

21.25

5

7380101

Luật

C00

D01

D96

23.50

22.50

22.50

6

7320101

Báo chí

C00

D01

D78

22.25

21.25

21.25

7

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01

D78

D96

29.25

29.25

29.25

8

7229040A

Văn hoá học – Nghiên cứu văn hoá

C00

D01

D78

19.75

18.75

18.75

9

7229040B

Văn hoá học – Văn hoá truyền thông

C00

D01

D78

22.00

21.00

21.00

10

7229040C

Văn hoá học – Văn hoá đối ngoại

C00

D01

D78

16.00

15.00

15.00

11

7229042A

QLVH – Chính sách văn hoá và Quản lý nghệ thuật

C00

D01

D78

18.50

17.50

17.50

12

7229042B

QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình

C00

D01

D78

16.00

15.00

15.00

13

7229042C

QLVH – Quản lý di sản văn hoá

C00

D01

D78

19.25

18.25

18.25

14

7229042D

QLVH – Biểu diễn nghệ thuật

N00

27.75

15

7229042E

QLVH – Tổ chức sự kiện văn hoá

N00

C00

D01

19.75

19.75

19.75

16

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

D01

D96

16.00

15.00

15.00

17

7320205

Quản lý thông tin

C00

D01

D96

21.00

20.00

20.00

18

7320201

Thông tin – Thư viện

C00

D01

D96

17.00

16.00

16.00

19

7220112A

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Văn hoá vùng dân tộc thiểu số

C00

D01

D78

16.00

15.00

15.00

20

7220112B

Văn hoá các dân tộc thiểu số Việt Nam – Tổ chức và Quản lý Du lịch vùng dân tộc thiểu số

C00

D01

D78

16.00

15.00

15.00

21

7229045

Gia đình học

C00

D01

D78

16.00

15.00

15.00

22

7320305

Bảo tàng học

C00

D01

D78

16.00

15.00

15.00

Xổ số miền Bắc