Điểm chuẩn 2022 của Trường ĐH Kinh tế TPHCM theo các PT xét học bạ THPT và kết quả thi ĐGNL – Thông tin tuyển sinh
Stt
Mã ngành
NGÀNH/CHƯƠNG TRÌNH
Điểm trúng tuyển
PT học sinh giỏi
PT tổ hợp môn
PT đánh giá năng lực
7310101
Ngành Kinh tế
62
65
900
7310104
Ngành Kinh tế đầu tư
53
58
870
7340116
Ngành Bất động sản
50
53
850
7340404
Ngành Quản trị nhân lực
62
62
900
7620114
Ngành Kinh doanh nông nghiệp
49
49
800
7340101
Ngành Quản trị kinh doanh
58
58
860
7340120
Ngành Kinh doanh quốc tế
71
73
930
7510605
Ngành Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
80
81
950
7340121
Ngành Kinh doanh thương mại
63
66
900
10
7340115
Ngành Marketing
71
72
940
11
7340201
Ngành Tài chính – Ngân hàng
52
58
845
12
7340204
Ngành Bảo hiểm
47
47
800
13
7340206
Ngành Tài chính Quốc tế
66
69
920
14
7340301
Ngành Kế toán
51
54
830
15
7340301_01
Chương trình Kế toán tích hợp chứng chỉ quốc tế ICAEW CFAB plus
58
58
830
16
7340302
Ngành Kiểm toán
58
58
890
17
7810103
Ngành Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
51
51
820
18
7810201
Ngành Quản trị khách sạn
51
52
820
19
7310108
Ngành Toán kinh tế
47
47
800
20
7310107
Ngành Thống kê kinh tế
51
54
830
21
7340405
Ngành Hệ thống thông tin quản lý
51
54
880
22
7340122
Ngành Thương mại điện tử
63
68
940
23
7480109
Ngành Khoa học dữ liệu
63
67
920
24
7480103
Ngành Kỹ thuật phần mềm
58
62
900
25
7220201
Ngành Ngôn ngữ Anh
58
58
850
26
7380107
Ngành Luật kinh tế
52
54
860
27
7380101
Ngành Luật
58
58
880
28
7340403
Ngành Quản lý công
47
47
800
29
7580104
Ngành Kiến trúc đô thị
48
48
800
30
7489001
Ngành Công nghệ và đổi mới sáng tạo
46
46
830
31
7320106
Ngành Công nghệ truyền thông
70
71
910
32
7340129_td
Ngành Quản trị bệnh viện
47
47
850