Điểm chuẩn Đại Học Thương Mại 2022 – 2021 – 2020
STT Mã ngành Tên ngành Tổ hợp môn Điểm chuẩn Ghi chú 1 TM01 Quản trị kinh doanh (Quản trị kinh doanh) A00; A01; D01; D07 25.8 2 TM02 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A00; A01; D01; D07 25.5 3 TM03 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A00; A01; D01; D07 25.4 4 TM04 Marketing (Marketing thương mại) A00; A01; D01; D07 26.7 5 TM05 Marketing (Quản trị thương hiệu) A00; A01; D01; D07 26.15 6 TM06 Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng (Logistics và Quản lý chuỗi cung ứng) A00; A01; D01; D07 26.5 7 TM07 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 26 8 TM09 Kế toán (Kế toán công) A00; A01; D01; D07 24.9 9 TM10 Kiểm toán (Kiểm toán) A00; A01; D01; D07 25.7 10 TM11 Kinh doanh quốc tế (Thương mại quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.3 11 TM12 Kinh tế quốc tế (Kinh tế quốc tế) A00; A01; D01; D07 26.3 12 TM13 Kinh tế (Quản lý kinh tế) A00; A01; D01; D07 25.15 13 TM14 Tài chính – Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A00; A01; D01; D07 25.3 14 TM16 Tài chính – Ngân hàng (Tài chính công) A00; A01; D01; D07 24.3 15 TM17 Thương mại điện tử (Quản trị Thương mại điện tử) A00; A01; D01; D07 26.25 16 TM18 Ngôn ngữ Anh (Tiếng Anh thương mại) A01; D01; D07 25.4 17 TM19 Luật kinh tế (Luật kinh tế) A00; A01; D01; D07 24.7 18 TM20 Quản trị kinh doanh (Tiếng Pháp thương mại) A00; A01; D03; D01 24.05 19 TM21 Quản trị kinh doanh (Tiếng Trung thương mại) A00; A01; D04; D01 25.9 20 TM22 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A00; A01; D01; D07 25.25 21 TM23 Quản trị nhân lực (Quản trị nhân lực doanh nghiệp) A00; A01; D01; D07 25.55 22 TM08 Kế toán (Kế toán doanh nghiệp) A01; D01; D07 24 CLC 23 TM15 Tài chính – Ngân hàng (Tài chính – Ngân hàng thương mại) A01; D01; D07 24 CLC 24 TM24 Quản trị khách sạn (Quản trị khách sạn) A01; D01; D07 24.6 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù 25 TM25 Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành (Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành) A01; D01; D07 24.25 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù 26 TM26 Hệ thống thông tin quản lý (Quản trị hệ thống thông tin) A00; A01; D01; D07 24.25 Chương trình đào tạo theo cơ chế đặc thù