Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa Hà Nội 2022 chính xác
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn
Điểm chuẩn
Ghi chú
1
7320101
Báo chí
C00
30.5
2
7320101
Báo chí
D01; A00
29.5
3
7320305
Bảo tàng học
C00
23
4
7320305
Bảo tàng học
D01; A00
22
5
7810101C
Du lịch – Hướng dẫn du lịch
quốc tế
D01; A00
34.25
6
7810101B
Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch
C00
28.5
7
7810101B
Du lịch – Lữ hành, hướng dẫn du lịch
D01; A00
27.5
8
7810101A
Du lịch – Văn hóa du lịch
C00
27.5
9
7810101A
Du lịch – Văn hóa du lịch
D01; A00
26.5
10
7320402
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00
25
11
7320402
Kinh doanh xuất bản phẩm
D01; A00
24
12
7380101
Luật
C00
30.5
13
7380101
Luật
D01; A00
29.5
14
7220201
Ngôn ngữ Anh
D01; A00
37
15
7229042A
QLVH – Chính sách văn hóa
quản lý nghệ thuật
C00
25
16
7229042A
QLVH – Chính sách văn hóa
quản lý nghệ thuật
D01; A00
24
17
7229042C
QLVH – Quản lý di sản văn
hóa
C00
25
18
7229042C
QLVH – Quản lý di sản văn
hóa
D01; A00
24
19
7229042E
QLVH – Tổ chức sự kiện văn hóa
C00
29.25
20
7229042E
QLVH – Tổ chức sự kiện văn hóa
D01; A00
28.25
21
7320205
Quản lý thông tin
C00
26.5
22
7320205
Quản lý thông tin
D01; A00
25.5
23
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
C00
30.5
24
7810103
Quản trị dịch vụ du lịch và
lữ hành
D01; A00
29.5
25
7320201
Thông tin – Thư viện
C00
24
26
7320201
Thông tin – Thư viện
D01; A00
23
27
7220112B
Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS
C00
22
28
7220112B
Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý du lịch vùng DTTS
D01; A00
21
29
7220112A
Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS
C00
22
30
7220112A
Văn hóa các DTTS Việt Nam – Tổ chức và quản lý văn hóa vùng DTTS
D01; A00
21
31
7229040A
Văn hóa học – Nghiên cứu
văn hóa
C00
26
32
7229040A
Văn hóa học – Nghiên cứu
văn hóa
D01; A00
25
33
7229040C
Văn hóa học – Văn hóa đối
ngoại
C00
28.5
34
7229040C
Văn hóa học – Văn hóa đối
ngoại
D01; A00
27.5
35
7229040B
Văn hóa học – Văn hóa truyền thông
C00
30
36
7229040B
Văn hóa học – Văn hóa truyền thông
D01; A00
29