Điểm chuẩn Đại Học Văn Hóa TPHCM 2022 chính xác

STT
Mã ngành
Tên ngành
Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1
7220112
Ngành văn hóa các dân
tộc thiểu số Việt Nam
C00; D01; D09; D15
15

2
7320201
Ngành Thông tin – Thư
viện
C00; D01; D09; D15
15

3
7320305
Ngành Bảo tàng học
C00; D01; D09; D15
15

4
7320402
Ngành Kinh doanh xuất
bản phẩm
C00; D01; D09; D15
18.5

5
7229040A
Ngành Văn hóa học,
chuyên ngành Văn hóa
Việt Nam
C00; D01; D09; D15
20

6
7229040B
Ngành Văn hóa học,
chuyên ngành Công nghiệp Văn hóa
C00; D01; D09; D15
24.5

7
7229040C
Ngành Văn hóa học,
chuyên ngành Truyền thông Văn hóa
C00; D01; D09; D15
25.5

8
7229042A
Ngành Quản lý văn hóa,
chuyên ngành Quản lý hoạt động văn hóa xã hội
C00; D01; D09; D15
19.5

9
7229042B
Ngành Quản lý văn hóa,
chuyên ngành Quản lý di sản văn hóa và phát triển du lịch
C00; D01; D09; D15
21

10
7229042C
Ngành Quản lý văn hóa,
chuyên ngành Tổ chức, dàn dựng chương trình văn hóa nghệ thuật
R01; R02; R03; R04
17

11
7229042D
Ngành Quản lý văn hóa,
chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hóa, thể thao, du lịch
C00; D01; D09; D15
25

12
7810101
Ngành Du lịch
C00; D01; D10; D15
25.5

13
7810103A
Ngành Quản trị dịch vụ
du lịch và lữ hành, chuyên ngành Quản trị lữ hành
C00; D01; D10; D15
26

14
7810103B
Ngành Quản trị dịch vụ
du lịch và lữ hành, chuyên ngành Hướng dẫn du lịch
C00; D01; D10; D15
25.5

Xổ số miền Bắc