Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội VHH 2022 – Phương án tuyển sinh của trường Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022 – VnDoc.com

STT

Mã ngành

Tên ngành

Tổ hợp môn

Điểm chuẩn

Ghi chú

1

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

C00

24.75

2

7810103

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

D01; D78

21.75

3

7810101A

Du lịch – Văn hóa du lịch

C00

22.25

4

7810101A

Du lịch – Văn hóa du lịch

D01; D78

19.25

5

7810101B

Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch

C00

23.75

6

7810101B

Du lịch – Lữ hành, Hướng dẫn du lịch

D01; D78

20.75

7

7810101C

Du lịch – Hướng dẫn du lịch quốc tế

D01; D78; D96

19

8

7380101

Luật

C00

23

9

7380101

Luật

D01; D96

20

10

7320101

Báo chí

C00

23.25

11

7320101

Báo chí

D01; D78

20.25

12

7220201

Ngôn ngữ Anh

D01; D78; D96

20.25

13

7229040

Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa

C00

19.5

14

7229040

Văn hóa học – Nghiên cứu văn hóa

D01; D78

18.5

15

7229040B

Văn hóa học – Văn hóa truyền thông

C00

21

16

7229040B

Văn hóa học – Văn hóa truyền thông

D01; D78

20

17

7229042A

QLVH – Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật

C00

18

18

7229042A

QLVH – Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật

D01; D78

17

19

7229042B

QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình

C00

17.75

20

7229042B

QLVH – Quản lý nhà nước về gia đình

D01; D78

16.75

21

7229042C

Quản lý di sản văn hóa

C00

19

22

7229042C

Quản lý di sản văn hóa

D01; D78

18

23

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

C00

17.75

24

7320402

Kinh doanh xuất bản phẩm

D01; D96

16.75

25

7320205

Quản lý thông tin

C00

19

26

7320205

Quản lý thông tin

D01; D96

18

27

7320201

Thông tin – Thư viện

C00

17.75

28

7320201

Thông tin – Thư viện

D01; D96

16.75

29

7220112

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

C00

18.5

30

7220112

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

D01; D78

17.5

31

7229045

Gia đình học

C00

16.5

32

7229045

Gia đình học

D01; D78

15.5

33

7320305

Bảo tàng học

C00

17.25

34

7320305

Bảo tàng học

D01; D78

16.25

35

7229042D

QLVH – Biểu diễn âm nhạc

N00

21

36

7229042E

QLVH – Đạo diễn sự kiện

N05

21

37

7229042G

QLVH – Biên đạo múa đại chúng

N00

23

38

7220110

Sáng tác văn học

N00

21

39

7810101LT

Liên thông du lịch

C00

25

40

7810101LT

Liên thông du lịch

D01; D78

22

41

7229042LT

Liên thông Quản lý văn hóa

C00

15

42

7229042LT

Liên thông Quản lý văn hóa

D01; D78

24

43

7320201LT

Liên thông thư viện

C00

25

44

7320201LT

Liên thông thư viện

D01; D96

24