Điểm chuẩn Đại học Văn hóa Hà Nội năm 2022
Khối XT
Điểm chuẩn
2018
2019
2020
2021
Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành
C00
24.75
26
27.5
26.3
D01, D78
23
27.3
Du lịch (Văn hóa du lịch)
C00
22.25
24.3
25.5
25.2
D01, D78
19.25
21.3
24.5
26.2
Du lịch (Lữ hành, Hướng dẫn du lịch)
C00
23.75
24.85
26.5
25.7
D01, D78
20.75
1.85
25.5
26.7
Du lịch (Hướng dẫn du lịch quốc tế)
D01, D78, D96
19
21.25
30.25
32.4
Luật
C00
23
23.5
26.25
25.6
D01, D96
20
22.5
25.25
26.6
Báo chí
C00
23.25
22.25
25.5
25.6
D01, D78
20.25
21.25
24.5
26.6
Ngôn ngữ Anh
D01, D78, D96
20.25
29.25
31.75
35.1
Văn hóa học (Nghiên cứu văn hóa)
C00
19.5
19.75
23
24.1
D01, D78
18.5
18.75
22
25.1
Văn hóa học (Văn hóa truyền thông)
C00
21
22
25.25
25.5
D01, D78
20
21
24.25
26.5
Văn hóa học (Văn hóa đối ngoại)
C00
/
16
24
25
D01, D78
/
15
23
26
QLVH (Chính sách văn hóa và Quản lý nghệ thuật)
C00
18
18.5
20.75
23.1
D01, D78
17
17.5
19.75
24.1
QLVH (Quản lý nhà nước về gia đình)
C00
17.75
16
16
15
D01, D78
16.75
15
15
16
QLVH (Quản lý di sản văn hóa)
C00
19
19.25
21
22
D01, D78
18
18.25
20
23
Quản lý văn hóa (Biểu diễn nghệ thuật)
N00
/
27.75
QLVH (Tổ chức sự kiện văn hóa)
N00, C00, D01
19.75
24.75
26.3
Kinh doanh xuất bản phẩm
C00
17.75
16
16
19
D01, D96
16.75
15
15
20
Quản lý thông tin
C00
19
21
24.5
25
D01, D96
18
20
23.5
26
Thông tin – Thư viện
C00
17.75
17
18
19
D01, D96
16.75
16
17
20
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý du lịch vùng DTTS)
C00
18.5
16
16
15
D01, D96
17.5
15
15
16
Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam (Tổ chức và Quản lý Văn hóa vùng DTTS)
C00
18.5
16
16
16
D01, D96
17.5
15
15
17
Gia đình học
C00
16.5
16
/
D01, D78
15.5
15
/
Bảo tàng học
C00
17.25
16
16
16
D01, D78
16.25
15
15
17
Quản lý văn hóa (Biểu diễn âm nhạc)
N00
21
/
/
Quản lý văn hóa (Biểu diễn âm nhạc)
N05
21
/
/
Quản lý văn hóa (Biểu diễn âm nhạc)
N00
23
/
/
Sáng tác Âm nhạc
/
21
/
/