Ford Everest 2021 thông số, giá lăn bánh, giá bán tốt nhất trong tháng 03/2023

Thông số Everest Sport 2.0L AT 4×2 Everest Titanium 2.0L AT 4×2 Everest Titanium 2.0L AT 4WD Kích thước – Trọng lượng Khoảng sáng gầm xe (mm) 210 210 210 Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 80 80 80 Chiều dài cơ sở (mm) 2.850 2.850 2.850 Dài x Rộng x Cao (mm) 4.892x 1.860 x 1.837 4.892x 1.860 x 1.837 4.892x 1.860 x 1.837 Ngoại thất Đèn sương mù x x x Gạt mưa trước Tự động Tự động Tự động Cốp xe Đóng mở rảnh tay thông minh Đóng mở rảnh tay thông minh Đóng mở rảnh tay thông minh Cửa sổ trời Toàn cảnh Panorama Cụm đèn trước Đèn chiếu gần LED LED LED Đèn chiếu xa LED LED LED Đèn chạy ban ngày LED LED LED Đèn báo rẽ x x x Đèn pha tự động x x x Tự động điều chỉnh pha cốt Điều chỉnh tay Điều chỉnh tay x Gương chiếu hậu ngoài xe Sấy x x Chỉnh điện x x x Gập điện x x x Kính Chỉnh điện (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) Nội thất Số chỗ ngồi 7 7 7 Khởi động bằng nút bấm x x x Chìa khóa thông minh x x x Gương chiếu hậu trong xe Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Tự động điều chỉnh 2 chế độ ngày/đêm Khóa vi sai cầu sau x x x Gài cầu điện x Hệ thống định vị dẫn đường x x Tùy chỉnh chế độ địa hình x Vô lăng Chất liệu Bọc da Bọc da Bọc da Tích hợp Điều khiển âm thanh trên tay lái Điều khiển âm thanh trên tay lái Điều khiển âm thanh trên tay lái Ghế Chất liệu Da + Viny Da + Viny Da + Viny Ghế lái Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Ghế hành khách trước Chỉnh điện 6 hướng Chỉnh điện 6 hướng Hàng ghế thứ 3 Điều chỉnh điện Điều chỉnh điện Hệ thống điều hòa Điều chỉnh Tự động 2 vùng khí hậu Tự động 2 vùng khí hậu Tự động 2 vùng khí hậu Cụm đồng hồ Màn hình hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2 Hai màn hình TFT 4.2 Hai màn hình TFT 4.2 Hệ thống âm thanh Số loa 08 loa 10 loa 10 loa Màn hình thông tin giải trí Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 – 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8 Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 – 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8 Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3/ Voice Control SYNC Gen 3 – 8 loa/ 8 speakers- Màn hình TFT cảm ứng 8 Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth Động cơ – Hộp số Hệ thống truyền động Dẫn động cầu sau Dẫn động cầu sau Dẫn động 2 cầu toàn thời gian thông minh / 4WD Tiêu chuẩn khí thải Euro 4 Euro 4 Euro 4 Cơ cấu lái Trợ lực lái điện Trợ lực lái điện Trợ lực lái điện Tiêu thụ nhiên liệu(Lít/100km) Kết hợp 8,61 8,61 6,97 Ngoài đô thị 5,59 5,59 5,62 Trong đô thị 9,26 9,26 9,26 Động cơ Loại động cơ Singer turbo diesel 2.0l i4 TDCI, trục cam kép, có làm mát khí nạp Singer turbo diesel 2.0l i4 TDCI, trục cam kép, có làm mát khí nạp Bi Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp Dung tích xy-lanh (cc) 1.996 1.996 1.996 Hộp số Số tự động 10 cấp Số tự động 10 cấp Số tự động 10 cấp Công suất (Hp/rpm) 180 (132,4 KW) / 3500 180 (132,4 KW) / 3500 213 (156.7 KW) / 3750 Mô-men xoắn (Nm/rpm) 420 / 1750-2500 420 / 1750-2500 500 / 1750-2000 An toàn – An ninh Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước x Hệ thống chống bó cứng phanh ABS x x x Hệ thống kiểm soát xe theo tải trọng x x x Hệ thống cảnh báo lệch làn và hỗ trợ duy trì làn đường x Hệ thống cân bằng điện tử x x x Hệ thống phân bổ lực phanh điện tử EBD x x x Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC x x x Hệ thống hỗ trợ xuống dốc x Ga tự động(Cruise Control) x x Tự động Hệ thống chống trộm Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động Báo động chống trộm bằng cảm biến chuyển động Khóa cửa tự động theo tốc độ x x x Camera sau sau sau Cảm biến hỗ trợ đỗ xe sau trước/sau trước/sau Túi khí người lái & hành khách phía trước x x x Cảnh báo x xe cắt ngang x x Túi khí rèm x x x Chức năng cảnh báo điểm mù x x Cảnh báo áp suất lốp x Túi khí bên x x x Túi khí đầu gối người lái x x x Hỗ trợ đỗ xe tự động x Khung gầm Hệ thống phanh( trước/sau) Phanh Đĩa/Phanh Đĩa Phanh Đĩa/Phanh Đĩa Phanh Đĩa/Phanh Đĩa Hệ thống treo(trước/sau) Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc/Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts linkage Cỡ lốp (trước/sau) 265/50R20;265/50R20 265/50R20;265/50R20 265/50R20;265/50R20 La-zăng Vành hợp kim nhôm đúc 20 Vành hợp kim nhôm đúc 20 Vành hợp kim nhôm đúc 20

Xổ số miền Bắc