[Full] Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng anh đầy đủ nhất

Tổng hợp 50 tính từ dài trong tiếng anh sẽ giúp bạn biến tấu câu văn, đoạn văn so sánh để tăng điểm 4 kỹ năng dễ dàng. Cùng học với Monkey nhé!

10 triệu++ trẻ em tại 108 nước đã giỏi tiếng Anh như người bản xứ & phát triển ngôn ngữ vượt bậc qua các app của Monkey

Nhận biết: Tính từ dài là gì?

Tính từ dài là các tính từ có 2 âm tiết trở lên, ngoại trừ các trường hợp tính từ ngắn đặc biệt cũng có 2 âm tiết.

Ví dụ: 

beautiful – xinh đẹp

agreeable – chấp thuận, đồng ý, bằng lòng

difficult – khó khăn

expensive: đắt đỏ

healthy: khỏe mạnh, lành mạnh

horrible: kinh khủng, khủng khiếp, đáng ghét

Cách dùng tính từ dài trong so sánh

Trong phần này, bạn cần nắm được cách chuyển tính từ dài sang dạng so sánh và một số lưu ý đối với tính từ đặc biệt, bất quy tắc.

Cách chuyển tính từ dài sang dạng so sánh thông thường

Tính từ dài trong so sánh được biến đổi theo 2 công thức so sánh hơn và so sánh bậc nhất dưới đây:

So sánh hơn: more + long adj + than…

Ex: The black hat is more expensive than the red.

(Chiếc mũ đen đắt hơn chiếc màu đỏ).

So sánh bậc nhất: the most + long adj 

Ex: The black hat is the most expensive in the store.

(Chiếc mũ đen đắt nhất trong cửa hàng). 

Ví dụ: 

Trường hợp tính từ có 2 âm tiết

Đối với các tính từ có 2 âm tiết kết thúc với đuôi -y, -ie, -ow, -et, -er ta có thể coi là tính từ dài hoặc ngắn đều đúng. Như vậy, khi chuyển sang dạng so sánh, bạn có thể áp dụng cả 2 cách thêm -er, -est và more than/ the most cho các tính từ này.

Ví dụ: healthy 

So sánh hơn: healthier – more healthy than…

So sánh bậc nhất: the healthiest – the most healthy

Một số tính từ bất quy tắc

Khi chuyển sang cấu trúc so sánh, 1 số tính từ không biến đổi theo cả 2 cách thông thường mà thay đổi hoàn toàn cấu trúc. Dưới đây là bảng tổng hợp các tính từ đó.

STT

Tính từ gốc

So sánh hơn

So sánh bậc nhất

1

good

better

the best

2

well

better

the best

3

bad

worse

the worst

4

far

further

the furthest

5

far

farther

the farthest

6

old (people in a family)

elder

the eldest

7

old (general use)

older

the oldest

8

little

less than

the least

9

much/ many

more than

the most

Xem thêm: [ADJ Phrase] 150+ Cụm tính từ trong tiếng anh thông dụng nhất

50 tính từ dài thông dụng trong tiếng anh

1. different: khác nhau

2. used: được sử dụng

3. important: quan trọng

4. every: mỗi

5. large: lớn

6. available: sẵn có

7. popular: phổ biến

8. able: có thể làm được điều gì đó

9. basic: cơ bản

10. known: được biết đến

11. various: khác nhau, không giống nhau

12: difficult: khó khăn

13. several: vài

14. united: liên kết, hợp nhất

15. historical: tính lịch sử

16. hot: nóng

17. useful: hữu ích

18. mental: thuộc tinh thần

19. scared: sợ hãi

20. additional: thêm vào

21. emotional: thuộc cảm xúc

22. old: cũ

23. political: chính trị

24. similar: tương tự

25. healthy: khỏe mạnh

26. financial: thuộc tài chính

27. medical: (thuộc) y học

28. traditional: (thuộc) truyền thống

29. federal: (thuộc) liên bang

30. entire: toàn bộ, hoàn toàn

31. strong: mạnh mẽ

32. actual: thực tế

33. dangerous: nguy hiểm

34. successful: thành công

35. electrical: (thuộc) điện

36. expensive: đắt

37. intelligent: thông minh

38. pregnant: mang thai

39. interesting: thú vị

40. poor: người nghèo

41. happy: hạnh phúc

42. responsible: chịu trách nhiệm

43. cute: dễ thương

44. helpful: hữu ích

45. recent: gần đây

46. willing: sẵn sàng

47. nice: đẹp

48. wonderful: tuyệt vời

49. impossible: không thể

50. serious: nghiêm trọng

Trên đây là danh sách 50 tính từ dài trong tiếng anh thông dụng cùng 1 số kiến thức về cấu trúc so sánh. Bạn học hãy ghi nhớ và áp dụng thật chuẩn trong các bài tập, tình huống nhé!

Chúc các bạn học tốt!

Xổ số miền Bắc