Ghi nhớ ngay 4 khung giờ vàng ôn thi hiệu quả nhất
TT
Ngành học
Mã ngành
Tổ hợp môn xét tuyển sử dụng kết quả thi tốt nghiệp THPT
Tổ hợp môn xét tuyển theo Học bạ (lớp 12)
Mức điểm nhận hồ sơ xét tuyển sử dụng kết quả học tập theo Học bạ
1
Giáo dục mầm non
7140201
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 24,0
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 HK ≥ 24,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 24,0
M06: Văn, Toán, NK
M06: Văn, Toán, NK
Điểm TBC lớp 12 ≥ 8,0
2
Giáo dục tiểu học
7140202
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 24,0
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 HK ≥ 24,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 24,0
M06: Văn, Toán, NK
M06: Văn, Toán, NK
Điểm TBC lớp 12 ≥ 8,0
3
Ngôn ngữ Anh
7220201
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
D14: Văn, Sử, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
4
Ngôn ngữ Trung Quốc
7220204
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D04: Văn, Toán, Trung
D04: Văn, Toán, Trung
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
5
Ngôn ngữ Nhật
7220209
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D06: Văn, Toán, Nhật
D06: Văn, Toán, Nhật
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
6
Ngôn ngữ Hàn Quốc
7220210
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
DD2: Văn, Toán, Hàn
DD2: Văn, Toán, Hàn
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
7
Tâm lý học
7310401
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
8
Truyền thông đa phương tiện
7320104
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
9
Quản trị kinh doanh
7340101
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
10
Marketing
7340115
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
11
Kinh doanh quốc tế
7340120
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
12
Thương mại điện tử
7340122
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
13
Tài chính – ngân hàng
7340201
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
14
Kế toán
7340301
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
15
Quản trị nhân lực
7340404
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
16
Quản trị văn phòng
7340406
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
17
Luật
7380101
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
18
Luật kinh tế
7380107
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
19
Kỹ thuật máy tính *
7480106
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
20
Khoa học dữ liệu & Trí tuệ nhân tạo
7480112
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
21
Công nghệ thông tin
7480201
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
22
Công nghệ kỹ thuật Xây dựng
7510103
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
23
Công nghệ kỹ thuật Ô tô
7510205
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
24
Công nghệ Kỹ thuật điện – Điện tử
7510301
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
25
CNKT Điều khiển và Tự động hóa
7510303
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
26
Logistics và quản lý chuỗi cung ứng
7510605
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
A01: Toán, Lý, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C01: Văn, Toán, Lý
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
27
Công nghệ thực phẩm
7540101
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
B00: Toán, Hóa, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
B08: Toán, Sinh, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
28
Nông nghiệp công nghệ cao
7620101
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
B00: Toán, Hóa, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
B08: Toán, Sinh, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
29
Dược
7720201
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 24,0
B00: Toán, Hóa, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
Tổng điểm 3 HK ≥ 24,0
D07: Toán, Hóa, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 24,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C02: Văn, Toán, Hóa
Điểm TBC lớp 12 ≥ 8,0
30
Điều dưỡng
7720301
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 19,5
B00: Toán, Hóa, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
Tổng điểm 3 HK ≥ 19,5
B08: Toán, Sinh, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 19,5
D90: Toán, KHTN, Anh
B03: Toán, Sinh, Văn
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,5
31
Hộ sinh
(Điều dưỡng Sản phụ)
7720301
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 19,5
B00: Toán, Hóa, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
Tổng điểm 3 HK ≥ 19,5
B08: Toán, Sinh, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 19,5
D90: Toán, KHTN, Anh
B03: Toán, Sinh, Văn
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,5
32
Dinh dưỡng
7720401
A00: Toán, Lý, Hóa
A00: Toán, Lý, Hóa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
B00: Toán, Hóa, Sinh
B00: Toán, Hóa, Sinh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
B08: Toán, Sinh, Anh
B08: Toán, Sinh, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
D07: Toán, Hóa, Anh
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
33
Quản trị dv du lịch và lữ hành
7810103
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
34
Quản trị khách sạn
7810201
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0
35
Quản trị nhà hàng và dv ăn uống
7810202
C00: Văn, Sử, Địa
C00: Văn, Sử, Địa
Tổng điểm 3 năm ≥ 18,0
D01: Văn, Toán, Anh
D01: Văn, Toán, Anh
Tổng điểm 3 HK ≥ 18,0
D78: Văn, KHXH, Anh
A01: Toán, Lý, Anh
Tổng điểm 3 môn ≥ 18,0
D90: Toán, KHTN, Anh
C03: Văn, Toán, Sử
Điểm TBC lớp 12 ≥ 6,0