Giá Xe Tải ISUZU Mới Nhất Tháng 04 Năm 2023 – Giá xe tải
Bảng giá xe tải ISUZU mới nhất được cập nhật vào tháng 04 năm 2023 cùng những ưu đãi, khuyến mãi từ nhà máy ISUZU Việt Nam đến quý khách hàng. Giá xe ISUZU tải trọng từ 1.49 tấn, 1T4, 1.99 tấn, 2.2 tấn, 2.4 tấn, 2.7 tấn, 2T9, 3T5, 3.49 tấn, 4.5 tấn, 5 Tấn, 4,99 tấn, 5.5 tấn, 5T49 tấn, 6 tấn, 6T5, 8 tấn, 15 tấn Isuzu 3 chân, isuzu 3 chân 15 tấn…
Mục lục bài viết
01. Giá xe tải isuzu QKR QLR77FE4 tải 1.9 tấn vs 2.3 tấn thùng 3m6 đầu vuông
Mẫu xe tải isuzu đầu cabin vuông, thế hệ mới, thay thế cho mẫu xe đầu cabin tròn trước đây, xe có cabin vuông hiện đại, thùng dài 3m6 – 3m7, máy isuzu 2.99 cm3, thích hợp chở mọi mặt hàng, xe cũng có tải trọng cao 1.9 tấn hoặc 2.4 tấn
Giá xe tải isuzu QKR QLR77FE4 tải 1.9 tấn vs 2.3 tấn thùng 3m6 chassi: 470.000.000
Giá xe tải isuzu QKR QLR77FE4 tải 1.9 tấn vs 2.3 tấn thùng bạt 3m6: 510.000.000
Giá xe tải isuzu QKR QLR77FE4 tải 1.9 tấn vs 2.3 tấn thùng kín 3m6: 510.000.000
Giá xe tải isuzu QKR QLR77FE4 tải 1.9 tấn vs 2.3 tấn thùng lửng 3m6: 500.000.000
isuzu QKR QLR77FE4 thùng mui kín inox , đầu cabin vuông
isuzu QKR QLR77FE4 thùng mui bạt, đầu cabin vuông
02. Giá xe tải isuzu QKR210 – QMR77HE4 1.9 – 2.49 tấn thùng 4m4 đầu cabin vuông
Đây là mẫu xe tải đời mới của isuzu, với thiết kế đời mới, cabin vuông hiện đại, cứng cáp, thay thế cho cabin tròn trước đây. Máy isuzu 2.99 cm3, mạnh mẽ tiết kiệm dầu. Thùng dài tới 4m4, chở được nhiều hàng hoá, xe chạy được đường cấm 2 tấn, chạy được vào thanh phố ban ngày.
Giá xe tải isuzu QKR 210- QMR77HE4 1.9 thùng 4m4 chassi: 500.000.000
Giá xe tải isuzu QKR210 – QMR77HE4 1.9 thùng 4m4 thùng bạt: 550.000.000
Giá xe tải isuzu QKR210 – QMR77HE4 1.9 thùng 4m4 thùng kín: 550.000.000
Giá xe tải isuzu QKR210 – QMR77HE4 1.9 thùng 4m4 thùng lửng: 540.000.000
isuzu 1.9 tấn thùng bạt QMR77FE4, đầu cabin vuông
isuzu 1.9 tấn thùng kín QMR77FE4, đầu cabin vuông
3. Giá xe tải ISUZU QKR77FE4
( hay
QKR230
) mẫu này có 3 tải trọng 2.4 tấn và 1.9 tấn và hạ tải
1.49 tấn
. thùng dài 3m67 x 1m74 x 1m85. ( Ngưng sản xuất )
Isuzu QKR77FE4 ( hay QKR230) mẫu mới đầu tròn bền bỉ, chất lượng và tiết kiệm nhiên liệu bởi động cơ ISUZU 2,999 cm3.
Với phân khúc xe tải ISUZU thùng dài 3m67, rộng 1m75, cao 1m87 của ISUZU QKR77FE4 có 3 tải trọng là 2.4 tấn và 1.9 tấn và hạ tải 1.49 tấn, giá như nhau, vì cùng 1 xe, chỉ đăng kí tải trọng khác nhau. sẽ có bảng giá mới nhất tháng 4 năm 2023 như sau:
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
( hay QKR230 )
2T4,
1.
99
5 tấn, 1.49 tấn đầu cabin chassi 470.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
( hay QKR230 )
2T4,
1.
99
5 tấn, 1.49 tấn
thùng lửng: 500.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu
QKR77FE4
( hay QKR230 )
2
.
4
tấn
,
1.
99
5 tấn, 1.49 tấn
thùng kín: 500.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
( hay QKR230 )
2
.
4
tấn
,
1.
99
5 tấn, 1.49 tấn
, thùng mui bạt: 500.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
( hay QKR230 )
2
.
4
5 tấn
,
1.
99
5 tấn, 1.49 tấn
thùng chở gia cầm, chở gà, vịt: Giá liên hệ trực tiếp
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
( hay QKR230 )
2
.
4
tấn
,
1.
99
5 tấn, 1.49 tấn
thùng đông lạnh: giá
loại thùng liên hệ trực tiếp
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
1.9
tấn
– 1.49 tấn
thùng kín bửng nâng:
545.000.000
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải Isuzu QKR77FE4
1.9 tấn và 1.49 tấn
thùng mui bạt bửng nâng:
545.000.000
( Ngưng sản xuất )
Xe tải isuzu QKR77F 1.49 tấn, 1.9 tấn, 2.49 tấn thùng lửng
Xe tải isuzu QKR77F 1.49 tấn, 1.9 tấn, 2.49 tấn thùng mui bạt
Xe tải isuzu QKR77F 1.49 tấn, 1.9 tấn, 2.49 tấn thùng mui kín inox
isuzu đông lạnh 1.9 tấn đầu tròn
( Ngưng sản xuất )
Xe ben QKR77FE4
xe tải isuzu QKR77F ( QKR230 ) gắn bửng nâng hạ
( Ngưng sản xuất )
isuzu 2.2 tấn QKR77F chở bồn xăng dầu
4. Giá xe tải ISUZU
QKR77HE4 ( hay
QKR270
)
mẫu này có 3 tải trọng 2.9 tấn,
2.3 tấn, 1.99 tấn
( giá như nhau ). KT thùng xe: 4330 x 1750 x 1780 mm
( Ngưng sản xuất )
Dòng xe ISUZU QKR270 nhập khẩu chính hãng 3 cục Nhật Bản và lắp ráp tại Việt Nam, giá xe ISUZU thùng dài 4m37 x 1m75 x 1m78 này có 3 tải trọng là 2,9 tấn, 2.3 tấn và 1.99 tấn ( giá như nhau, đăng kí tải trọng khác nhau thôi ). mới nhất tháng 03 năm 2023 mẫu đầu vuông được cập nhật như sau:
-
Giá xe tải isuzu
QKR77HE4 ( hay QKR270 ) đầu cabin chassi: 500.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải isuzu
QKR77HE4 ( hay QKR270 ) 2.9 tấn,
2.3 tấn
tấn,
1.99
tấn
thùng lửng: 5
45
.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải ISUZU
QKR77HE4 ( hay QKR270 ) 2.9 tấn,
2.3 tấn
tấn,
1.99
tấn thùng kín: 550.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải isuzu
QKR77HE4 ( hay QKR270 )
2.9 tấn, 2.3 tấn
tấn,
1.99
tấn thùng mui bạt : 550.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải isuzu
QKR77HE4 ( hay QKR270 )
2.9 tấn, 2.3 tấn
tấn,
1.99
tấn bảo ôn composite: 585
.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
-
Giá xe tải isuzu
QKR77HE4 –
1.995
tấn chở gia cầm thùng mui bạt: 6
45
.000.000 vnđ
( Ngưng sản xuất )
Thùng lửng
( Ngưng sản xuất )
Thùng mui bạt 1.49 tấn, 1.9 tấn và 2.4 tấn
Thùng mui kín 1.49 tấn, 1.9 tấn 2.4 tấn
Thùng đông lạnh 1.9 tấn
isuzu thùng chở gia cầm 1.9 tấn
( Ngưng sản xuất )
5. Giá xe tải ISUZU NMR85HE4 có 2 tải trọng là 3 Tấn và 1.99 tấn thùng dài 4m5 mới nhất tháng 4- 2023
Ở phiên bản Giá xe tải ISUZU NMR85HE4 có 2 tải 3.000 kg ( xe thùng kín, thùng bạt) hoặc 1.995 kg ( xe thùng mui bạt, thùng kín và thùng lửng). Kích thước lòng thùng xe: 4.450 x 1.880 x 1.780 mm ( dài x rộng x cao).
Động cơ ISUZU có dung tích xy lanh 2.999 cm3, đạt công suất 125 mã lực. Kích thước vỏ xe 7.00-R16 đồng bộ trước/sau. Đặc điểm dễ nhận dạng nhất của dòng này là cabin vuông. Khác với bản đầu tròn QKR
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4 đầu cabin chassi: 645.000.000 vnđ
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4
–
3 tấn
,
1
.
995
tấn
thùng lửng: 680.000.000 vnđ
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4
–
3 tấn
, 1.995 tấn
thùng kín: 685.000.000 vnđ
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4
–
3
tấn, 1.995 tấn
thùng mui bạt: 683.000.000 vnđ
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4
–
3
tấn, 1.995 tấn
thùng bảo ôn
composite
: giá liên hệ
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4
–
3
tấn, 1.995 tấn
thùng mui bạt chở xe máy: giá liên hệ
-
Giá xe tải isuzu NMR85HE4
–
3
tấn, 1.7 tấn
thùng đông lạnh: giá liên hệ
Thùng lửng isuzu đầu vuông 1.9 tấn
isuzu đâu vuông 1,9 tấn thùng mui bạt
isuzu 1,9 tấn đầu vuông thùng kín
6. Giá xe tải ISUZU 3.5 tấn NPR85KE4/ NPR400 thùng dài 5m2 mới nhất 04-2023
Kích thước lòng thùng xe tải isuzu 3.5 tấn NPR85KE4 (NPR400): 5.150 x 2.110 x 1.990 mm ( dài x rộng x cao).
-
Giá xe isuzu 3.495 kg NPR85KE4 (NPR400) đầu cabin chassi: 666.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 3.495 kg NPR85KE4 (NPR400): thùng lửng (5150 x 2135 x 480 mm): 710.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 3.490 kg NPR85KE4 thùng kín (5150 x 2135 x 1990 mm): 715.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 3.490 kg NPR85KE4 thùng mui bạt: 715.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 3.300 kg NPR85KE4 thùng mui bạt chở gia cầm: 778.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 3.490 kg NPR85KE4 thùng mui bạt, thùng kín bửng nâng: 760.000.000
-
Giá xe isuzu 2.450 kg NPR85KE4 chở xe máy: giá liên hệ
-
Giá xe ISUZU 3.850 kg NPR85KE4 thùng đông lạnh: giá liên hệ
Gợi ý: chi tiết isuzu 1,5 tấn tại đây
isuzu 3,5 tấn thùng lửng
isuzu 3.5 tấn thùng lửng bửng nâng
isuzu 3T5 thùng mui bạt
isuzu 3T5 thùng inox bửng nhôm
xe tải isuzu 3,5 tấn thùng mui kín
isuzu 3T5 thùng kín dán quảng cáo
isuzu 3,5 tấn thùng chở gia cầm ( ga, vịt )
7. Giá xe tải ISUZU 5 tấn hoặc 5.7 tấn NQR75LE4 ( NQR550
) Thùng dài 5m7. Mới nhất Tháng 04/2023
Ở phiên bản xe ISUZU NQR75LE4 ( NQR550 ) 5 Tấn thùng dài 5m7, rộng 2m12, cao 2m05. Xe có kích cỡ lốp 8.25-R16, dung tích xi lanh 5.193 cm3, có những phiên bản thùng và kèm giá xe như sau:
-
Giá xe tải ISUZU 4.95 Tấn NQR75LE4 đầu cabin chassi 725.000.00 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 4.95 Tấn NQR75LE4 thùng lửng: 768.000.000
-
Giá xe tải ISUZU 4.990kg, 5.8 tấn NQR550 /NQR75LE4 thùng mui bạt: 775.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 5.7 tấn, 4.99 Tấn NQR550/NQR75LE4 thùng kín: 775.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 5.4 tấn NQR550/NQR75LE4 thùng mui bạt bửng nâng: 820.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 5 tấn NQR550/NQR75LE4 thùng kín bửng nâng: 805.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 4.995 kg NQR550/NQR75LE4 thùng chở gia cầm ( chở lồng gà):
-
Giá xe tải ISUZU 4.995 kg NQR550/NQR75LE4 thùng chở gia cầm dạng sàn ( chở gà con, vịt con), kích thước lòng thùng :
5.600 x 2.050 x 2.270 mm:
-
Giá xe tải ISUZU 4.995 kg NQR550/NQR75LE4 thùng kin bảo ôn:
isuzu 5 tấn thùng 5m7 mui bạt
isuzu 5 tấn thùng 5m7 mui bạt inox nhôm
isuzu 5 tấn thùng mui kín inox 5,7 mét
isuzu 5 tấn thùng composite 5m7
isuzu 5 tấn thùng 5m7 chở gia cầm ( gà, vịt )
isuzu 5 tấn thùng mui bạt bửng nâng dài 5m7
8. Giá xe tải ISUZU 5 tấn
NQ
R75ME4 thùng dài 6m2
mới nhất 04-2023
Xe tải isuzu 5.5 tấn NQR550/ NQR75ME4 thùng dài 6m2 có giá như sau:
-
Giá xe isuzu
5
tấn
QKR75ME4 đầu cabin chassi: 770.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu
5
tấn
QKR75ME4 thùng lửng thùng dài 6m2: 820
.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 4.995 kg, 5.755 kg thùng mui bạt QKR75ME4 thùng dài 6m2:
825.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 4.995 kg, 5.650 kg thùng kín QKR75ME4 thùng dài 6m2:
825.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu NQR550
/ NQ
R75ME4
chở gia cầm 4.600 kg thùng dài 6m15, rộng 2m16, cao 2m2:
liên hệ
-
Giá xe ISUZU NQR550
/ NQ
R75ME4
thùng chở xe máy 4.5 tấn thùng dài 6m05, rộng 2m1, cao 2m47:
liên hệ
-
Giá xe ISUZU NQR550/ NQR75ME4 5.5 tấn thùng kín composite:
liên hệ
isuzu 5 tấn thùng lửng 6m2
isuzu 5 tấn thùng mui bạt 6m2
isuzu 5 tấn thùng kín 6m2
isuzu 5 tấn thùng chở gia cầm gà, vịt dài 6,2 mét
9. GIÁ XE TẢI ISUZU 6T
5
FRR650 / FRR90NE4 Thùng dài 6m7
mới nhất T04-2023
Xe tải ISUZU ở phân khúc 6T
5
thùng dài 6m7 thì phải lựa chọn giá xe Isuzu 6.
5
Tấn FRR650 / FRR90NE4, Tổng tải trọng của xa và hàng hoá là 11.000 kg cùng với kích thước lòng thùng hàng 6.680 x 2.320 x 2060 mm.
-
Giá xe ISUZU 6T7 F
RR
650/ FRR90NE4 đầu cabin chassi: 835.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 6T7 F
RR
650/ FRR90NE4 thùng lửng: 898.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 6T
5
F
RR
650/ FRR90NE4 thùng mui bạt: 903.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 6.450 kg F
RR
650/ FRR90NE4 thùng mui kín 6t4: 9
10
.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 6T4 F
RR
650/ FRR90NE4 thùng kín bảo ôn: giá liên hệ
-
Giá xe ISUZU 6T4 F
RR
650/ FRR90NE4 thùng chở gia súc: giá liên hệ
-
Giá xe ISUZU 6T4 F
RR
650/ FRR90NE4 thùng đông lạnh: giá liên hệ
-
Giá xe ISUZU 6 Tấn F
RR
650/ FRR90NE4 thùng kín bửng nâng: 955.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 5T85 F
RR
650/ FRR90NE4 thùng mui bạt bửng nâng: 955.000.000 vnđ
-> giá xe sẽ thay đổi theo từng thời điểm ( khuyến mãi, chương trình giảm thuế). Quý khách hãy liên hệ trực tiếp để biết giá xe lăn bánh chính xác tại năm 2023
isuzu 6T5 thùng mui bạt
isuzu 6.5 tấn thùng kín inox
isuzu 6T5 thùng đông lạnh
isuzu 6.5 tấn gắn cẩu unic
isuzu 6.5 tấn thùng chở heo 2 tầng full inox
10. Giá xe tải isuzu 7.5 Tấn FVR900 –FVR34UE4 thùng dài 9m6
mới nhất tháng 4- 2023
Cập nhật giá xe tải isuzu 7.5 tấn thùng dài 9m6 FVR900/ FVR34UE4 hay isuzu mới nhất đến quý khách hàng lựa chọn phân khúc tải nặng của ISUZU FVR900.
-
Giá xe isuzu 7.870 kg FVR900
/ FVR34UE4 đầu cabin chassi: 1.300.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 7.870 kg FVR900
/
FVR34UE4 thùng lửng dài 9m6
: 1.380.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 7.500 kg FVR900
/ FVR34UE4 thùng mui bạt dài 9m6: 1.395.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 6.800 kg, 7.4 tấn FVR900
/ FVR34UE4 thùng kín dài 9m6: 1.405.000.000 vnđ
-
Giá xe isuzu 6.800 kg, 7.4 tấn FVR900
/
FVR34UE4 thùng kín composite:
isuzu 7T5 thùng bạt dài 9m6
xe tải isuzu 7T5 thùng dài 9m6
11. Giá xe tải isuzu 8 Tấn FVR900 – FVR34SE4 thùng dài 8m2
mới tháng 04 năm 2023
-
Giá xe tải Isuzu 8.5 tấn FVR900 đầu cabin chassi: 1.285.000.000 vnđ
-
Giá xe tải Isuzu 8.5 tấn FVR900 thùng lửng dài 8m2: 1.365.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 8.150 kg FVR900/
FVR34SE4 thùng mui bạt: 1.375.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 7.950 kg FVR900/ FVR34SE4 thùng kín: 1.375.000.000 vnđ
Kích thước lòng thùng của xe ISUZU 8 Tấn FVR900/ FVR34SE4: dài 8.170 x rộng 2.350 x cao 2.300 mm
xe isuzu 8 tấn thùng bạt dài 8.2 mét
xe isuzu 8 tấn thùng kín dài 8.2 mét
12. Giá xe tải ISUZU 9 Tấn FVR34QE4 thùng dài 7m2
mới nhất tháng 04- 2023
-
Giá xe tải ISUZU 8,85 tấn FVR34QE4 đầu cabin chassi:
1.260.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 8,85 tấn FVR34QE4 thùng lửng dài 7m25
: 1.330.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 8,7 tấn FVR34QE4 thùng mui bạt dài 7m25
: 1.340.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 8.550 kg FVR34QE4 thùng kín dài 7m25
: 1.345.000.000 vnđ
Với dòng xe ISUZU 9 tấn FVR34QE4 có kích thước lòng thùng dài 7m25, rộng 2m35, cao 2m3. Với tổng trọng tải 15.100 kg, kích thước vỏ bánh 10.00R20.
isuzu 8,7 tấn FVR34QE4 thùng mui bạt
8,5 tấn FVR34QE4 thùng mui kín inox
xe tải isuzu 9 tấn thùng mở cánh dơi, bán hàng lưu động
13. Giá xe tải ISUZU 15 tấn FVM34WE4 15 Tấn thùng dài 9m4 tháng 04/2023
xe có kích thước thùng dài 9300 x 2350 x 735/2150. tải trọng 15 tấn.
-
Giá xe tải ISUZU 15.400 kg FVM34WE4 đầu cabin chassi: 1.605.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 15.400 kg FVM34WE4 thùng lửng dài 9m3: 1.700.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 15.100 KG FVM34WE4 thùng mui bạt dài 9m3: 1.710.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 14.750 KG FVM34WE4 thùng kín dài 9m3: 1.710.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 10.500 KG FVM34WE4 thùng chở lồng gia cầm:
-
Giá xe ISUZU 13.600 KG FVM34WE4 thùng kín bửng nâng: 1.870.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 11.460 KG FVM34WE4 thùng chở thức ăn chăn nuôi Kích thước lòng thùng: 7.600 x 2.150 x 1.650 mm ( dài x rộng x cao):
isuzu 15 tấn 3 chân thùng 9m3
isuzu 3 chân 15 tấn gắn cẩu UNIC
14. Giá xe tải ISUZU 15 Tấn FVM34TE4 thùng dài 7m7 tháng 04/2023
-
Giá xe tải ISUZU 15.7 Tấn FVM1500 đầu cabin chassi: 1.560.000.000 vnđ
-
Giá xe tải ISUZU 15.7 Tấn FVM1500 thùng lừng dài 7m7: 1.635.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 15.5 tấn FVM34TE4 thùng mui bạt 7m7: 1.640.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 15.3 tấn FVM34TE4 thùng kín 7m7: 1.645.000.000 vnđ
-
Giá xe ISUZU 15.3 tấn FVM34TE4 thùng composite 7m7
-
Giá xe ISUZU 14.820 kg FVM34TE4 thùng chở thức ăn chăn nuôi ( kích thước lòng thùng 6.750 x 2.400 x 2.150/1300 mm – dài x rộng x cao) :
-
Giá xe ISUZU 13320 kg xe bồn chở xăng dầu ( kích thước tổng thể xe 9.640 x 2500 x 3350 mm) :
Liên hệ mua xe tải isuzu trên toàn quốc.
Giá xe sẽ thường xuyên thay đổi bởi chương trình khuyến mãi từ nhà máy, để biết giá xe isuzu chính xác hãy gọi ngay hotline: 0902.312.776 ( LâmThảo)
QUÝ KHÁCH HÀNG HÃY LIÊN HỆ TRỰC TIẾP HOTLNE 0902312776 ĐỂ ĐƯỢC TƯ VẤN CHI TIẾT VÀ BÁO GIÁ CỤ THỂ HƠN.