Giá Xe Toyota Fortuner 2023 » Mua Xe Toyota Tại Bình Phước
Kích thướcKích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)4795 x 1855 x 1835Chiều dài cơ sở (mm)2745Chiều rộng cơ sở (Trước/sau) (mm)1545/1555Khoảng sáng gầm xe (mm)279Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)29/25Bán kính vòng quay tối thiểu (m)5.8Trọng lượng không tải (kg)1985Trọng lượng toàn tải (kg)2605Dung tích bình nhiên liệu (L)80Động cơ xăngLoại động cơ2GD-FTV (2.4L)Số xy lanh4Bố trí xy lanhThẳng hàng/In lineDung tích xy lanh (cc)2393Hệ thống nhiên liệuPhun nhiên liệu trực tiếp sử dụng đường ống dẫn chung, tăng áp biến thiên/Common rail direct injection & Variable nozzle turborcharger (VNT)Loại nhiên liệuDầu/DieselCông suất tối đa ((KW) HP/ vòng/phút)110 (147)/3400Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút)400/1600Tốc độ tối đa175Chế độ lái (công suất cao/tiết kiệm nhiên liệu)Có/WithHệ thống truyền độngDẫn động cầu sau/RWDHộp sốSố sàn 6 cấp/6MTHệ thống treoTrướcĐộc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng/Double wishbone with torsion barSauPhụ thuộc, liên kết 4 điểm/Four links with torsion barHệ thống láiTrợ lực tay láiThủy lực biến thiên theo tốc độ/Hydraulic (VFC)Hệ thống tay lái tỉ số truyền biến thiên (VGRS)Không có/WithoutVành & lốp xeLoại vànhMâm đúc/AlloyKích thước lốp265/65R17Lốp dự phòngMâm đúc/AlloyPhanhTrướcĐĩa tản nhiệt/Ventilated discSauĐĩa/DiscTiêu chuẩn khí thảiEuro 4Tiêu thụ nhiên liệuTrong đô thị (L/100km)8.65Ngoài đô thị (L/100km)6.09Kết hợp (L/100km)7.03