Giá xe Honda Lead 2023, phiên bản, màu, thông số (03/2023)

HONDA LEAD 2023

TIÊU CHUẨN

ĐẶC BIỆT

CAO CẤP

Khối lượng (kg)

113

Dài x Rộng x Cao (mm)

1.844 x 680 x 1.130

Khoảng cách trục bánh xe (mm)

1.273

Độ cao yên (mm)

760

Khoảng sáng gầm xe (mm)

120

Kích cỡ lốp trước/sau

Trước: 90/90-12 44JJ

Sau: 100/90-10 56J

Dung tích bình xăng (L)

6,0

Phuộc trước

Ống lồng, giảm chấn thủy lực

Phuộc sau

Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực

Loại động cơ

Xăng, 4 kỳ, làm mát bằng chất lỏng

Công suất (hp @ rpm) 

11hp @ 8.500rpm

Mô-men xoắn (Nm @ rpm)

11,7Nm @ 5.250rpm

Dung tích nhớt máy

Sau khi xả 0,8 lít

Sau khi rã máy 0,9 lít

Mức tiêu thụ nhiên liệu

2,16L/100km

Hộp số

Tự động, vô cấp

Hệ thống khởi động

Điện

Dung tích xy-lanh

124,8cc

Đường kính x Hành trình pít tông (mm)

53,5 x 55,5

Tỷ số nén

11,5:1