Giá xe Mitsubishi Xpander 2023 lăn bánh & ưu đãi T3/2023

Thông số kỹ thuật

AT Premium
AT
MT
Kích thước và trọng lượng

Kích thước tổng thể (DàixRộngxCao)
4.595 x 1.750 x 1.750 mm
4.595 x 1.750 x 1.730 mm
4.475 x 1.750 x 1.730 mm

Khoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)
2.775 mm
2.775 mm
2.775 mm

Khoảng cách hai bánh xe trước
1.520/1.510 mm
1.520/1.510 mm
1.520/1.510 mm

Khoảng cách hai bánh xe sau
1.520/1.510 mm
1.520/1.510 mm
1.520/1.510 mm

Bán kính quay vòng tối thiểu
5,2 m
5,2 m
5,2 m

Khoảng sáng gầm xe
225 mm
225 mm
205 mm

Số chỗ ngồi
7
7
7

Động cơ và vận hành

Loại động cơ
1.5L MIVEC
1.5L MIVEC
1.5L MIVEC

Công suất cực đại
104/6.000 ps/rpm
104/6.000 ps/rpm
104/6.000 ps/rpm

Mômen xoắn cực đại
141/4.000 N.m/rpm
141/4.000 N.m/rpm
141/4.000 N.m/rpm

Dung tích thùng nhiên liệu
45L
45L
45L

Mức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km
7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km
6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km

Truyền động và hệ thống treo

Hộp số
Số tự động 4 cấp
Số tự động 4 cấp
Số sàn 5 cấp

Truyền động
Cầu trước
Cầu trước
Cầu trước

Trợ lực lái
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng trợ lực điện
Vô lăng trợ lực điện

Hệ thống treo trước
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn
Kiểu MacPherson, Lò xo cuộn

Hệ thống treo sau
Thanh xoắn
Thanh xoắn
Thanh xoắn

Kích thước lốp xe trước/sau
Mâm hợp kim, 205/55R17
Mâm hợp kim, 195/65R16
Mâm hợp kim, 205/55R16

Phanh trước
Đĩa
Đĩa
Đĩa

Phanh sau
Tang trống
Tang trống
Tang trống

Ngoại thất

Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước
LED, Projector
Halogen
Halogen

Đèn định vị LED


Đèn LED chiếu sáng ban ngày

Không
Không

Đèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xe


Đèn sương mù phía trước LED
Không
Không
Không

Đèn sương mù phía trước


Không

Cụm đèn LED phía sau


Kính chiếu hậu
Mạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽ
Cùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽ

Tay nắm cửa ngoài
Mạ chrome
Cùng màu thân xe
Cùng màu thân xe

Lưới tản nhiệt
Sơn đen khói
Sơn đen khói
Sơn đen bóng

Gạt nước kính sau


Sưởi kính sau


Nội thất

Vô lăng và cần số bọc da

Không
Không

Đàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nói

Không
Không

Nút điều khiển âm thanh trên vô lăng

Không
Không

Vô lăng điều chỉnh 4 hướng


Hệ thống kiểm soát hành trình

Không
Không

Điều hoà nhiệt độ tự động
Chỉnh kiểu kỹ thuật số
Chỉnh tay
Chỉnh tay

Màu nội thất
Đen & Nâu
Đen
Đen

Chất liệu ghế
Da
Nỉ
Nỉ

Ghế tài xế
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 6 hướng
Chỉnh tay 4 hướng

Hàng ghế thứ hai gập 60:40


Hàng ghế thứ hai gập 50:50


Tay nắm cửa trong mạ crôm

Không
Không

Kính cửa điều khiển điện
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm
Cửa kính phía người lái điều khiển một chạm

Màn hình hiển thị đa thông tin


Móc gắn ghế an toàn trẻ em


Hệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)
Màn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android Auto
Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối iOS & Android Mirroring

Số lượng loa
6
4
4

Cửa gió điều hòa hàng ghế sau


Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trước

Không
Không

Bệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để ly

Không
Không

Cổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ ba


Cổng sạc USB hàng ghế thứ hai

Không
Không

An toàn

Túi khí an toàn
Túi khí đôi
Túi khí đôi
Túi khí đôi

Cơ cấu căng đai tự động
Hàng ghế phía trước
Hàng ghế phía trước
Hàng ghế phía trước

Camera lùi


Không

Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS)


Hệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)


Hệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)


Phanh tay điện tử & Giữ phanh tự động

Không
Không

Hệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)


Hệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)


Chìa khoá mã hoá chống trộm


Khoá cửa từ xa


Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)


Chức năng chống trộm


Xổ số miền Bắc