Giá xe Yamaha Jupiter FI 2023, bản, màu, thông số (04/23)

THÔNG SỐ KỸ THUẬT

YAMAHA JUPITER FI 2023

Khối lượng (kg)

104

Dài x Rộng x Cao (mm)

1.935 x 680 x 1.065

Khoảng cách trục bánh xe (mm)

1.240

Độ cao yên (mm)

765

Khoảng sáng gầm xe (mm)

125

Loại khung

Ống thép – Cấu trúc kim cương

Hệ thống giảm xóc trước

Phuộc ống lồng

Hành trình phuộc trước

100mm

Độ lệch phương trục lái

26,5°0/76mm

Hệ thống giảm xóc sau

Giảm xóc thủy lực bình gas phụ

Hành trình giảm xóc sau

70mm

Kích cỡ lốp trước/sau

Lốp trước: 70/90 – 17 38P  (Có săm)

Lốp sau: 80/90 – 17 50P (Có săm)

Phanh trước

Đĩa đơn thủy lực

Phanh sau

Phanh cơ (đùm)

Đèn trước

Halogen 12V 35W 35W x 1

Đèn sau

12V, 5W/21W x 1

Loại động cơ

4 kỳ, xi-lanh đơn, 2 van, SOHC, làm mát bằng không khí

Công suất (hp @ rpm) 

9,9hp @ 7.00rpm 

Mô-men xoắn (Nm @ rpm)

9,9Nm @ 6.500rpm

Kiểu hệ thống truyền lực

4 số tròn

Dung tích bình xăng (L)

4,0

Dung tích dầu máy (L)

1,0

Mức tiêu thụ nhiên liệu

1,64L/100km

Hệ thống khởi động

Điện và cần đạp

Hệ thống bôi trơn

Các te ướt

Bộ chế hòa khí

Phun xăng điện tử

Hệ thống đánh lửa

T.C.I (kỹ thuật số)

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2.900 (58/20) / 3.154 (41/13)

Tỷ số truyền động

1:2.833 2:1.875 3:1.353 4:1.045

Hệ thống ly hợp

Đa đĩa loại ướt

Dung tích xy-lanh

114cc

Đường kính x Hành trình piston (mm)

50 × 57,9

Tỷ số nén

9,3:1

Xổ số miền Bắc