Giá xe Yamaha YZF R15 2023, bản, màu, thông số (04/23)
YAMAHA YZF R15 2023
YZF R15
YZF R15M
Khối lượng (kg)
137
140
Dài x Rộng x Cao (mm)
1.970 x 670 x 1.070
1.990 x 725 x 1.135
Khoảng cách trục bánh xe (mm)
1.325
Độ cao yên (mm)
815
Khoảng sáng gầm xe (mm)
170
Loại khung
Khung Deltabox được tối đa độ cứng tại trục xoay
Hệ thống giảm xóc trước
Giảm xóc hành trình ngược (Upside Down)
Hành trình phuộc trước (mm)
130
Độ lệch phương trục lái
25,5°/88mm
25,3°/88mm
Hệ thống giảm xóc sau
Phuộc Monoshock
Hành trình giảm xóc sau (mm)
97
Kích cỡ lốp trước/sau
Lốp trước: 100/80-17M/C 52P (Lốp không săm)
Lốp sau: 140/70-17M/C 66S (Lốp không săm)
Phanh trước
Đĩa thủy lực (đường kính 282mm), 2 piston kẹp
Phanh sau
Đĩa thủy lực (đường kính 220mm), 1 piston kẹp
Đèn trước
LED
Bi-LED
Đèn sau
LED
LED
Loại động cơ
4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch
4 kỳ, xi-lanh đơn, 4 van, SOHC, làm mát bằng dung dịch, van biến thiên VVA
Công suất (hp @ rpm)
19hp @ 10.00rpm
Mô-men xoắn (Nm @ rpm)
14,7Nm @ 8.500rpm
Kiểu hệ thống truyền lực
Bánh răng ăn khớp, 6 số
Dung tích bình xăng (L)
11
Dung tích dầu máy (L)
1,05
Mức tiêu thụ nhiên liệu
2,03L/100km
Hệ thống khởi động
Điện
Hệ thống bôi trơn
Các te ướt
Bộ chế hòa khí
Phun xăng điện tử
Hệ thống đánh lửa
T.C.I (kỹ thuật số)
Hệ thống ly hợp
Đa đĩa loại ướt
Dung tích xy-lanh
155cc
Đường kính x Hành trình piston (mm)
58 × 58,7
Tỷ số nén
11,6:1