HƯỚNG DẪN CHI TIẾT CÁCH MIÊU TẢ NGÔI NHÀ BẰNG TIẾNG ANH

Một trong những bài tập phổ biến và căn bản khi học tiếng Anh, nhất là đối với học sinh tiểu học. Chắn hẳn không thể bài tập về miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh. Đây là một bài tập tương đối cơ bản, tuy nhiên yêu cầu một vốn từ vựng không hề nhỏ. Nhằm giúp mọi người bổ sung thêm kiến thức và mở rộng vốn từ vựng của mình. Sau đây, hãy cùng Langmaster tìm hiểu về cách thức mô tả ngôi nhà bằng tiếng Anh ngay đây.

1. Giới thiệu một số từ vựng thường dùng trong miêu tả nhà bằng tiếng Anh

Trước khi bắt đầu vào quá trình viết một bài văn hoàn chỉnh, đầu tiên mọi người cần phải tìm hiểu về một số từ vựng để mô tả ngôi nhà trong tiếng Anh. Đây đều là những từ vựng về các vật dụng, đồ vật cơ bản mà chúng ta thường gặp nên nhìn chung cũng tương đối dễ nhớ.

1.1. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng ngủ

Biết được những từ vựng liên quan đến đồ đạc trong phòng ngủ sẽ giúp cho việc miêu tả dễ dàng hơn.

null

  • Lamp

    – /læmp/: Đèn ngủ

  • Pillowcase

    – /’pilou/ /keis/: Vỏ gối/ Áo gối

  • Flat sheet

    – /flæt//ʃi:t/: Ga giường

  • Curtain

    – /’kə:tn/: Rèm cửa

  • Bed

    – /bed/: Giường

  • Double bed

    – /’dʌbl bed/: Giường đôi

  • Mirror

    – /’mirə/: Gương soi

  • Bedside table

    – /’bedsaid ‘teibl/: Bàn nhỏ cạnh giường

  • Cushion

    – /’kuʃn/: Gối tựa

  • Wardrobe

    – /’wɔ:droub/: Tủ quần áo

  • Fitted sheet

    – /ˈfɪtɪd/ /ʃi:t/: Ga bọc

  • Headboard

    – /’hedbɔ:d/: Tấm bảng tại phía đầu giường

  • Dressing table

    – /´dresiη ‘teibl /: Bàn trang điểm

  • Wallpaper

    – /’wɔ:l,peipə/: Giấy dán tường

  • Pillow

    – /’pilou/: Cái gối

  • Carpe

    t – /’kɑ:pit/: Thảm

  • Blinds

    – /blaindz/: Rèm chắn sáng

  • Mattress

    – /’mætris/: Đệm

  • Bedspread

    – /’bedspred/: Khăn trải giường

  • Coat hanger

    – /kout ‘hæɳə/: Móc treo quần áo

  • Blanket

    – /’blæɳkit/: Chăn, mềm

  • Air conditional

    – /eə kɔn’diʃənl/: điều hòa nhiệt độ

  • Fan

    – / fæn/: quạt

  • Jewellery box

    – /’dʤu:əlri/ /bɔks/: Hộp đựng trang sức

  • Alarm clock

    – /ə’lɑ:m/ /klɔk/: Đồng hồ báo thức

1.2. Từ vựng tiếng Anh về đồ đạc trong phòng khách

Để miêu tả được miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh một cách hoàn chỉnh nhất. Mọi người cần phải nắm được một số từ vựng về đồ đạc trong phòng khách tiêu biểu.

null

  • Bookcase/ bookshelf

    – /’bʊkkeis/ hoặc /ˈbʊkˌʃɛlf/ : Giá sách

  • Chair

    – /t∫eə[r]/ : Ghế

  • Chest of drawers

    – /,t∫est əv drɔ:[r]/ : Tủ ngăn kéo

  • Television

    – / ˈtelɪvɪʒn/: Ti vi

  • Clock

    – /klɒk/: Đồng hồ

  • Cupboard

    – /’kʌpbəd/: Tủ chén

  • Wall-to-wall carpeting

    – / wɔːl tə wɔːl ˈkɑːpɪtɪŋ/: Thảm trải sàn

  • Desk

    – /desk/: Bàn

  • Footstool

    – /’futstu:l/: ghế để chân

  • Speaker

      – / ˈspiː.kɚ/: Loa

  • Piano

    – /pi’ænəʊ/: Đàn piano

  • Sideboard

    – /’saidbɔ:d/: Tủ ly

  • Ottoman

    – /’ɒtəmən/: Ghế dài có đệm

  • Sofa

    – /ˈsəʊfə/: Ghế sofa

  • Stool

    /stu:l/: Ghế đẩu

  • Tablecloths

    – /ˈteɪblklɒθ/: Khăn trải bàn

  • Table

    – /’teibl/: Bàn

  • Radiator

    – /’reidieitə/: Thiết bị tản nhiệt

  • Tea set

    – /ˈtiː ˌset/: Set ấm pha trà

  • Lamp

    – /læmp/ : Đèn bàn

  • Radio

    – /’reidiou: Đài

  • Ashtray

    – /ˈæʃtreɪ/: Gạt tàn

Xem thêm:

=> HƯỚNG DẪN BẠN CÁCH ĐỌC SỐ TIỀN TRONG TIẾNG ANH CHÍNH XÁC NHẤT

=> HƯỚNG DẪN HỌC BẢNG CHỮ CÁI TIẾNG ANH CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

1.3. Từ vựng tiếng Anh về thiết bị nhà bếp

Căn bếp được xem là nơi gia đình quây quần, đoàn tụ sau một ngày làm việc. Những từ vựng về thiết bị nhà bếp dưới đây sẽ giúp cho việc miêu tả căn nhà của bạn trở nên sinh động hơn.

null

  • Oven

    – /’ʌvn/: lò nướng, bếp nướng

  • Microwave

    – /’maikrəweiv/: lò vi sóng

  • Toaster

    – /toustə/: lò nướng bánh mì

  • Grill

    – /gril/: vỉ nướng

  • Pot

    – /pɔt/: nồi

  • Rice cooker

    – /rais ‘kukə/: nồi cơm điện

  • Steamer

    – /’sti:mə/: nồi hấp

  • Knife

    – //naif/: Dao

  • Bowl

    –  /ˈboʊl/: Bát

  • Tray

    – /trei/: mâm

  • Chopsticks

    – /’t∫ɒpstiks/: đũa

  • Spoon

    – /spu:n/: Cái thìa

  • Plate

    – /pleit/: đĩa

1.4. Từ vựng tiếng Anh về vật dụng trong nhà tắm

Những vật dụng trong nhà tắm sẽ giúp bạn và gia đình có những phút giây thư giãn dưới làn nước ấm. Nắm được những từ vựng tiếng Anh trong phòng tắm sẽ giúp bạn có bài văn miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh sinh động nhất

  • Shower Curtain

    – /ʃaʊəʳ ˈkɜː.tən/: rèm che bồn tắm

  • Hairdyer

    – /heəʳˈdraɪ.əʳ/: Máy sấy tóc

  • Toothpaste

    – /ˈtuːθ.peɪst/: Kem đánh răng

  • Wastepaper basket

    – /ˈweɪstˌbɑː.skɪt/: Thùng đựng rác

  • Hot water faucet

    – /hɒt ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước nóng

  • Toilet

    – /ˈtɔɪ.lət/: Bồn cầu

  • Sponge

    – /spʌndʒ/: Miếng xốp cọ người

  • Cold water faucet

    – /kəʊld ˈwɔː.təʳ ˈfɔː.sɪt/: Vòi nước lạnh

  • Hamper

    – /ˈhæm.pəʳ/: thùng đựng quần áo đã mặc

  • Showerhead

    – /ʃaʊəʳhed/: Vòi tắm

  • Towel rail

    – /taʊəlreɪl/: Thanh treo khăn

  • Sink

    – /sɪŋk/: Bồn rửa mặt

  • Washcloth

    – /ˈwɒʃ.klɒθ/: Khăn mặt

  • Soap

    – /səʊp/: Xà bông tắm

  • Drain

    – /dreɪn/: cống thoát nước

  • Bath towel

    – /bɑːθtaʊəl/: Khăn tắm

  • Shampoo

    – /ʃæmˈpuː/: Dầu gội đầu

  • Soap dish

    – /səʊpdɪʃ/: Khay đựng xà phòng tắm

  • Hand towel

    – /hændtaʊəl/: Khăn lau tay

  • Toothbrush

    – /ˈtuːθ.brʌʃ/: Bàn chải đánh răng

  • Showr cap

    – /ʃaʊəʳkæp/: Mũ chụp đầu

  • Bathtub

    – /ˈbɑːθ.tʌb/: Bồn tắm

  • Face towel

    – /feis ‘tauəl/: khăn rửa mặt

  • Hand towel

    – /hænd ‘tauəl/: khăn tay

  • Conditioner

    – /kən’diʃnə/: dầu xả

  • Comb

    – /koum/: lược

  • Bathrobe

    – /bɑ:θ roub/: áo choàng tắm

Xem thêm:

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MẤT GỐC

=> KHÓA HỌC TIẾNG ANH TRỰC TUYẾN 1 -1 CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TEST TRÌNH ĐỘ TIẾNG ANH MIỄN PHÍ

2. Dàn bài miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh cơ bản nhất

Sau khi nắm được những từ vựng phổ biến và thường sử dụng trong các bài miêu tả ngôi nhà mơ ước bằng tiếng Anh. Bạn cần nắm được dàn bài để có thể bắt đầu viết, cùng tìm hiểu các bước viết thành một bài văn hoàn chỉnh sau đây nhé!

  • Giới thiệu:

    Để bắt đầu bài mô tả, trước hết bạn cần có một câu mở đầu. Có thể giới thiệu về tổng quan về ngôi nhà, chẳng hạn như đang sống với ai, nhà có bao nhiêu phòng,… 

  • Miêu tả ngôi nhà:

    Sau bước giới thiệu, tiếp đó cần mô tả tổng quan về ngôi nhà. Giới thiệu số phòng có trong nhà, một số vật dụng cơ bản trong những căn phòng đó. Có thể nói sơ qua về vị trí của những căn phòng.

  • Kết lại:

    Sau khi hoàn tất việc mô tả, có thể kết lại bằng một câu thể hiện sự yêu thích đối với ngôi nhà của mình. Có thể bộc lộ được cảm xúc cũng như ưu điểm của ngôi nhà.

Xem thêm:

=> HƯỚNG DẪN VIẾT THƯ BẰNG TIẾNG ANH CHI TIẾT CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

=> HƯỚNG DẪN VIẾT VỀ GIA ĐÌNH BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT: TỪ VỰNG VÀ BÀI MẪU

3. Giới thiệu một số bài văn mẫu miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh

3.1. Mẫu số 1

I live in a small house with my grandparents in the countryside. It looks quite old but I like it very much. There is a living room, a bathroom, a kitchen and three bedrooms. In front of my grandparents house there is a small yard to grow vegetables and many types of trees. I live here with my grandparents and my sister. I love my grandparents’ house because it is always comfortable and fresh.

Hướng dẫn dịch:

Tôi sống ở một ngôi nhà nhỏ cùng ông bà của mình ở nông thôn. Nó trông khá cũ nhưng tôi thích nó rất nhiều. Có một phòng khách, một phòng tắm, một phòng bếp và ba phòng ngủ. Trước nhà của ông bà tôi, có một cái sân nhỏ để trồng rau và nhiều loại cây. Tôi sống ở đây cùng ông bà và chị gái. Tôi yêu ngôi nhà của mình vì nó luôn thoải mái và sạch sẽ.

null

3.2. Mẫu số 2

My house has six rooms. They have 2 bedrooms, 1 bathroom, one living room, one kitchen, and one hall. The living room has a light, a sofa, two windows and two pictures. My bedroom has a bed, a table, a lamp, a computer and a picture in my bedroom. My bathroom is next to my parent’s bedroom. There is a big bed, a chest of drawers, a window and a picture in my parent’s bedroom. There is a fridge, a sink, a cooker and two windows. I love my house very much because it is beautiful and comfortable.

Hướng dẫn dịch:

Nhà tôi có sáu phòng. Có hai phòng ngủ, một cái nhà tắm, một phòng khách, một nhà bếp, một phòng lớn. Phòng khách có một cây đèn, một ghế sofa, hai cái bàn, một đèn ngủ, một máy vi tính và một bức tranh. Phòng tắm của tôi kế bên phòng ngủ của ba mẹ tôi. Có một cái giường lớn, một tủ kéo, một cửa sổ, và một bức tranh bên trong phòng ngủ của ba mẹ tôi. Phòng tắm cạnh phòng ngủ của họ. Có một tủ lạnh, một bồn rửa chén, một bếp và hai cửa sổ trong nhà bếp. Tôi yêu ngôi nhà của mình rất nhiều, vì nó rất đẹp và thoải mái.

XEM THÊM:

Qua những thông tin được Langmaster cung cấp trên, chắc hẳn đã giúp mọi người hiểu thêm phần nào về cách thức miêu tả ngôi nhà bằng tiếng Anh. Có thể thấy, việc mô tả ngôi nhà không quá khó, tuy nhiên cần tương đối nhiều từ vựng và mọi người cần phải dành thời gian tìm hiểu thì mới nắm được. Để tìm hiểu thêm những bài học thú vị khác, bạn có thể truy cập vào website https://langmaster.edu.vn/ để biết thêm thông tin.

Ngoài ra, nếu muốn kiểm tra trình độ tiếng Anh của mình để có hướng học tập cho thích hợp, hãy đăng ký bằng đường link:  https://estudy.langmaster.vn/test nhé.