Học từ vựng theo gốc từ Latin và Hy Lạp – IELTS STUDY

1. Giới thiệu tiếng Latin và Hy Lạp

Tiếng Latinh hay Latin (tiếng Latinh: lingua latīna, IPA: [ˈlɪŋɡʷa laˈtiːna]) là ngôn ngữ thuộc nhóm ngôn ngữ gốc Ý của ngữ hệ Ấn-Âu, được dùng ban đầu ở Latium, vùng xung quanh thành Roma (còn gọi là La Mã). Nó có tầm quan trọng đặc biệt vì là ngôn ngữ chính thức của Đế quốc La Mã. Tất cả các ngôn ngữ trong nhóm ngôn ngữ Rôman đều có nguồn gốc từ tiếng Latin, và nhiều từ trong các ngôn ngữ hiện đại ngày nay như tiếng Anh đều dựa trên tiếng Latin.

Người ta cho rằng 80% các từ tiếng Anh có tính học thuật đều bắt nguồn từ tiếng Latin (trong đa số trường hợp là thông qua tiếng Pháp). Hơn nữa, ở phương Tây, tiếng Latin là một ngôn ngữ quốc tế (tiếng Ý: lingua franca), thứ tiếng dùng trong khoa học và chính trị trong suốt hơn một nghìn năm, và cuối cùng bị thay thế bởi tiếng Pháp vào thế kỷ thứ XVIII và tiếng Anh vào cuối thế kỷ thứ XIX. Tiếng Latin giáo hội vẫn còn là ngôn ngữ chính thức của Giáo hội Công giáo Rôma cho đến ngày nay, khiến nó trở thành ngôn ngữ chủ yếu của Thành quốc Vatican. Giáo hội Công giáo đã sử dụng tiếng Latinh làm ngôn ngữ phụng vụ chính cho đến tận những năm 1960. Tiếng Latin cũng vẫn được dùng (chủ yếu lấy từ các gốc trong tiếng Hy Lạp) để đặt tên trong việc phân loại khoa học các vật thể sống.

Tiếng Latin được dùng ở châu Âu, sau đó được thay thế bằng các tiếng bản xứ chủ yếu tiếng Anh và tiếng Pháp. Cũng tương tự như tiếng Hán được sử dụng ở Việt nam, sau đó được thay thế bằng tiếng Việt. Được xây dựng trên bề dày lịch sử đồ sộ, tiếng Anh bị ảnh hưởng rất nhiều từ Hy Lạp và các phụ tố Latin cổ đại. Nguyên do chính là bởi vì tiếng Pháp của người Norman hay tiếng Angelo Saxon của người Đức cổ đại đều lấy nền tảng từ tiếng Latin – ngôn ngữ được sử dụng ở đế quốc La Mã. Một ví dụ đơn giản để thấy được sự ảnh hưởng của tiếng Latin lên tiếng Anh đó là:  từ “cat” trong tiếng Anh là “katze” trong tiếng Đức và là “cattus” trong tiếng Latin.

Rome Colosseum inscription 2.jpg
Văn khắc bằng tiếng Latinh tại Đấu trường La Mã


Bảng chữ cái Latin. Chữ Latin, còn gọi là chữ La Mã, là loại văn tự tự mẫu được sử dụng rộng rãi nhất trên thế giới hiện nay.

Tập tin:Incunabula distribution by language.png
Phần lớn các sách được in ở châu Âu vào thế kỷ XV là bằng tiếng Latin. Những ngôn ngữ bản xứ chỉ có vai trò phụ. Sau đó tiếng Latin dần được thay thế bởi các ngôn ngữ khác chủ yếu tiếng Anh và tiếng Pháp. Tuy nhiên rất nhiều gốc từ và phụ tố có nguồn gốc từ tiếng Latin.

2. Ứng dụng gốc từ và phụ tố tiếng Latin và Hy lạp để học tiếng anh

2.1. Gốc từ và phụ tố là gì?

Nghĩa của nhiều từ khác trong tiếng Anh có thể được phán đoán và học một cách dễ dàng nếu ta quen thuộc word root (gốc từ), và các phụ tố (affixes) Latin của chúng. Trang báo điện tử Infoplease (2017), đã đưa ra những định nghĩa về các thành phần vay mượn từ tiếng Latin và Hy Lạp như sau:

-Gốc từ (Word roots) “a part of a word. It contains the core meaning of the word, but it cannot stand alone.” Là một phần của từ, nó mang hàm nghĩa cốt lõi để tạo thành từ đó nhưng không phải là một từ hoàn chỉnh nếu đứng một mình. Các gốc từ phổ biến thường bắt gặp trong tiếng Anh giao tiếp hằng ngày như duct trong conduct, fac trong factory hay aqua trong aquarium,..

-Phụ tố (affixes) được chia thành hai loại là tiền tố (prefix) và hậu tố (suffix):

  • Tiền tố (prefix) “ is also a word part that cannot stand alone. It is placed at the beginning of a word to change its meaning.” Cũng là một phần của từ không thể đứng riêng một mình, nó thường được bổ sung vào phần đầu của gốc từ để làm thay đổi nghĩa của từ. Các tiền tố thông dụng trong tiếng Anh có thể bắt gặp như : un-, dis-, im-, in-, ir-,..

  • Hậu tố (Suffix)“is a word part that is placed at the end of a word to change its meaning.”  Là một phần của từ được đặt ở cuối từ đó để làm thay đổi nghĩa của từ.  Các phụ tố thông dụng trong tiếng Anh có thể bắt gặp như : -able, -ity, -less, -ly,…

2.2. Tại sao chúng ta nên học gốc từ và các phụ tố Latin?

-Mặc dù tiếng Anh không phải là một phiên bản nâng cấp của tiếng Latin, nhưng 60% tiếng Anh hiện đại đều có “gốc từ” là tiếng Latin nhờ vào lịch sử vay mượn và phát triển (Buck, 1993).  Việc quen thuộc với các gốc từ và phụ tố Latin sẽ rất hữu ích trong quá trình hình thành phương pháp học tiếng Anh thành thạo.

  • Thứ nhất,

    việc thuộc ý nghĩa các gốc từ và phụ tố Latin sẽ giúp người học hệ thống được những từ vựng mình đã học theo một cách nhất quán, có hệ thống. Khi gặp những từ có cùng gốc từ hoặc cùng phụ tố, người học có thể dễ dàng phán đoán nghĩa của chúng mặc dù chưa từng học qua chúng.

  • Thứ hai,

    các gốc từ và phụ tố Latin còn giúp người học giảm thiểu thời gian cho việc học từ vì có thể học được nhiều từ khác nhau nhưng có chung một gốc từ hoặc phụ tố. Việc phân tách các thành phần cấu tạo của từ giúp người học hệ thống kiến thức dễ dàng và tăng hiệu quả về mặt thời gian.

  • Thứ ba,

    khi người dạy và học hiểu rõ bản chất nghĩa và cấu tạo từ, họ có thể luận suy ra nghĩa của các từ khác có cùng gốc từ, hay tiền tố và phụ tố mà không phải phụ thuộc quá nhiều vào việc học thuộc mặt chữ một cách thiếu hệ thống.

-Một từ có thể được cấu tạo từ nhiều phần, cụ thể là [tiền tố]+[ gốc từ ]+[hậu tố] – bản thân gốc từ có thể tạo nên một từ có nghĩa hoàn chỉnh khi đứng một mình, tuy nhiên tiền tố và hậu tố thì không. Ví dụ:

Form(n) là một gốc từ Latin, mang nghĩa là hình dạng, hình thức; Reform (v)  re + form- có tiền tố re- mang nghĩa lặp lại;   Reform nghĩa là sự sửa đổi, cải cách.

-Phán đoán nghĩa của tình huống. Ví dụ: 

Having killed two innocent people, the police are now being sued for malpractice.

Trong câu trên, từ “malpractice” gồm 2 phần mal– và practice. Nếu người học biết tiền tố “mal-” nghĩa là xấu, là sai thì hoàn toàn có thể hiểu được nghĩa của từ “malpractice” là hành động xấu, bất chính. Xét trên bối cảnh của câu trên, nghĩa của từ càng rõ nét hơn, và có thể hiểu toàn bộ câu này như sau: Cảnh sát đang bị kiện vì hành động phạm pháp sau khi giết chết 2 người vô tội.

3. Một số gốc từ Latin và Hy Lạp thông dụng được sử dụng

3.1. Common Latin Roots (những gốc từ Latin thông dụng)  

Gốc Latin

Định nghĩatiếng Anh

Định nghĩatiếng Việt

Ví dụ

ambi

both

cả hai

ambiguous (mơ hồ), ambidextrous (thuận cả hai bên)

aqua

water

nước

aquarium (bể nuôi cá), aquamarine (ngọc xanh biển)

aud

to hear

nghe ngóng

audience (khán giả), audition (thử vai)

bene

good

 tốt

benefactor (ân nhân), benefit (lợi ích)

cent

one hundred

một trăm

century (thế kỷ), percent (phần trăm)

circum

around

xung quanh

circumference (chu vi hình tròn), circumstance (hoàn cảnh)

contra/counter

against

chống lại,

đối nghịch

contradict (mâu thuẫn), encounter (gặp gỡ)

dict

to say

nói

dictation (đọc chính tả), dictator (nhà độc tài)

duc/duct

to lead

lãnh đạo

conduct (quản lý, hướng dẫn), induce (gây ra)

fac

to do, to make

tạo ra, làm

factory (nhà máy), manufacture (sản xuất)

form

shape

hình dạng

conform (tuân thủ), reform (cải cách)

fort

strength

sức mạnh

fortitude (vận may, fortress (pháo đài)

fract

break

phá vỡ

fracture (bẻ gãy, đập bể), fraction (phép chia)

ject

throw

ném, làm cho xê dịch, biến đổi

projection (chiếu xuống), rejection (sự từ chối, sự bắc bỏ)

jud

judge

phán xét

judicial (tư pháp), prejudice (định kiến)

mal

bad

xấu

malevolent (độc ác), malefactor (người làm điều bất lương)

mit

to send

gửi

transmit (chuyển giao), admit (thừa nhận)

mort

death

cái chết

mortal (người phàm), mortician (người thế chấp)

multi

many

nhiều

multimedia (đa phương tiện), multiple (nhiều phần)

pater

father

cha

paternal (gia trưởng), paternity (quan hệ cha con)

port

to carry

mang, vận chuyển

portable (xách tay), transportation (phương tiện giao thông)

rupt

to break

làm cho vỡ

bankrupt (phá sản), disruption (gián đoạn)

scrib/script

to write

viết

inscription (dòng chữ), prescribe (kê đơn)

sect/sec

to cut

cắt

bisect (chia đôi), section (từng phần)

sent

to feel, to send

gửi

consent (bằng lòng), resent (bực bội)

spect

to look

quan sát

inspection (kiểm tra), spectator (khán giả)

struct

to build

xây dựng

destruction (sự phá huỷ), restructure (tái cấu trúc)

vid/vis

to see

nhìn

televise (truyền hình), video

voc

to call

gọi

vocalize (phát âm), advocate (biện hộ)

3.2. Common Greek roots (những gốc từ Hy Lạp thông dụng)

 Gốc Hy Lạp

Định nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

anthropo

man; human; humanity

nhân loại, thuộc về loài người

anthropologist (nhà nhân chủng học), philanthropy (từ thiện)

auto

self

tự, tự bản thân mình

autobiography (hồi ký), automobile (ô tô)

bio

life

cuộc sống

biology (sinh học), biography (tiểu sử)

chron

time

thời gian

chronological (theo niên đại), chronic (mãn tính)

dyna

power

sức mạnh

dynamic (năng động), dynamite (thuốc nổ)

dys

bad; hard; unlucky

xấu, điềm xấu

dysfunctional (rối loạn chức năng), dyslexic (mắc chứng khó đọc)

gram

thing written

những điều được viết

epigram (lời chế nhạo), telegram (điện tín)

graph

writing

viết tay

graphic (đồ hoạ), phonograph (máy ghi âm)

hetero

different

khác nhau

heteronym (khác âm), heterogeneous (không đồng nhất)

homo

same

giống nhau

homonym (đồng âm), homogenous (đồng nhất)

hydr

water

nước

hydration (cấp nước), dehydrated (mất nước)

hyper

over; above; beyond

vượt ra ngoài,

hyperactive (hiếu động), hyperbole (cường điệu)

hypo

below; beneath

ở dưới, ở phía dưới

hypothermia (hạ thân nhiệt), hypothetical (giả thuyết)

logy

study of

nghiên cứu về

biology (sinh học), psychology (tâm lý học)

meter/metr

measure

đo lường, kích cỡ

thermometer (nhiệt kế), perimeter (chu vi)

micro

small

nhỏ

microbe (vi khuẩn), microscope (kính hiển vi)

mis/miso

hate

thù ghét

misanthrope (người chán đời), misogyny (ngộ nhận)

mono

one

một

monologue (độc thoại), monotonous (đơn điệu)

morph

form; shape

hình dạng

morphology (hình thái ngôn ngữ học), morphing (biến hình)

nym

name

tên

antonym (từ trái nghĩa), synonym (từ đồng nghĩa)

phil

love

tình yêu

philanthropist, philosophy (triết học)

phobia

fear

sự sợ hãi

claustrophobia (ngột ngạt), phobic (hội chứng sợ hãi)

photo/phos

light

ánh sáng

photograph (hình ảnh), phosphorus (phốt pho)

pseudo

false

sai

pseudonym (bút danh), pseudoscience (giả khoa học)

psycho

soul; spirit

linh hồn, tâm hồn

psychology (tâm lý học), psychic (ngoại cảm)

scope

viewing instrument

dụng cũ hỗ trợ nhìn

microscope (kính hiển vi), telescope (kính thiên văn)

techno

art; science; skill

nghệ thuật, khoa học, kĩ năng

technique (kỹ năng), technological (kỹ thuật)

tele

far off

xa cách

television (TV), telephone (điện thoại)

therm

heat

nhiệt độ

thermal (nhiệt), thermometer (nhiệt kế)

4. Một số phụ tố thông dụng trong tiếng Anh 

4.1. Common prefixes (các tiền tố thông dụng) 

Tiền tố

Định nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

anti-

against

chống lại

anticlimax (thuốc chống sốt rét)

de-

opposite

đối nghịch

devalue (mất giá)

dis-

not; opposite of

không, đối lập với

discover (khám phá)

en-, em-

cause to

gây ra

enact (ban hành), empower (trao quyền)

fore-

before; front of

trước, phía trước của

foreshadow (điềm báo), forearm (cánh tay)

In-, im-

in

ở trong

income (tiên lời), impulse (thúc đẩy)

in-, im-, il-, ir-

not

không

indirect (gián tiếp), immoral (vô đạo đức), illiterate (thất học), irreverent (khiếm nhã)

inter-

between; among

ở giữa, giữa hai vật

interrupt (làm gián đoạn)

mid-

middle

trung tâm

midfielder (tiền vệ)

mis-

wrongly

sai

misspell (đánh vần sai)

non-

not

không

nonviolent (không bạo lực)

over-

over; too much

quá nhiều, thừa thãi

overeat (ăn quá nhiều)

pre-

before

trước

preview (bản xem trước)

re-

again

lặp lại

rewrite (viết lại)

semi-

half; partly; not fully

một nửa, không đầy đủ

semi final (bán kết)

sub-

Under

phía dưới

subway (tàu điện ngầm)

super-

above; beyond

ở trên

superhuman (siêu phàm)

trans-

across

ngang qua

transmit (chuyển giao)

un-

not; opposite of

không

unusual (bất thường)

under-

under; too little

quá thấp

underestimate (đánh giá thấp)

4.2. Common suffixes (các hậu tố thông dụng) 

Hậu tố

Định nghĩa tiếng Anh

Định nghĩa tiếng Việt

Ví dụ

-able, -ible

is; can be

là, có thể

affordable (giá cả phải chăng), sensible (hợp lý)

-al, -ial

having characteristics of

có tính chất

universal (phổ cập), facial (thuộc về bề mặt)

-ed

past tense verbs; adjectives

đứng sau động từ ở thì quá khứ hoặc tính từ 

the dog walked (con chó đã đi), the walked dog (con chó biết đi)

-en

made of

làm từ

golden (làm bằng vàng)

-er, -or

one who; person connected with

dùng để chỉ người

teacher (giáo viên), professor (giáo sư)

-er

more

nhiều hơn, lớn hơn

taller (cao hơn)

-est

the most

nhất

tallest (cao nhất)

-ful

full of

đầy, đủ

helpful (hữu ích)

-ic

having characteristics of

có tính chất

poetic (có chất thơ, nên thơ)

-ing

verb forms; present participles

dạng động từ của từ, dạng phân từ hiện tại

sleeping (đang ngủ)

-ion, -tion, -ation, -ition

act; process

hành động, quá trình

submission (nộp hồ sơ), motion (chuyển động), relation (quan hệ), edition (phiên bản)

-ity, -ty

state of

trạng thái

activity (hoạt động), society (xã hội)

-ive, -ative, -itive

adjective form of noun

dạng tính từ của danh từ

active (năng động), comparative (so sánh), sensitive (nhạy cảm)

-less

without

không c

hopeless (vô vọng)

-ly

how something is

cái gì đó như thế nào

lovely (dễ thương)

-ment

state of being; act of

tình trạng để, hành động

contentment (mãn nguyện)

-ness

state of; condition of

điều kiện của, tình trạng của

openness (sự cởi mở)

-ous, -eous, -ious

having qualities of

có phẩm chất

riotous (bạo loạn), courageous (can đảm), gracious (hoà nhã)

-s, -es

more than one

nhiều hơn một

trains (những chiếc xe lửa), trenches (những chiến hào)

-y

characterized by

đặc trưng bởi

gloomy (ảm đạm)

5. Nguồn

  • vi.wikipedia.org/wiki/Ti%E1%BA%BFng_Latinh

  • Giảng viên Uyên Bùi, zim.vn/cac-phuong-phap-hoc-tieng-anh

  • voh.com.vn/tieng-anh/hoc-tu-vung-tieng-anh-theo-goc-tu-latinh-sieu-nhanh-340821.html

  • Buck, C. D. (1993).  Comparative Grammar of Greek and Latin (pp. 121-138). Chicago: University of Chicago Press: 1933. Retrieved from http://rharriso.sites.truman.edu/latin- language/latin-and-english

  • Casto, P. B., & Lopez, S. (2006). Where does the English language come from?. MED Magazine, 4(38). Retrieved from www.macmillandictionaries.com/MED -Magazine/May2006/38-UK-US-Culture.htm

  • McEwan, E. K. (2008). Root Words, Roots, and Affixes. Reading Pockets. Retrieved from www.readingrockets.org/article/root-words-roots-and-affixes

  • Infoplease. (2017). Latin and Greek Word Elements. Retrieved from www.infoplease.com/culture-entertainment/journalism-literature/latin-and-greek-word-elements

  • brainspring.com/all-products/word-roots-level-1

  • rockinresources.com/2020/09/the-best-way-to-teach-greek-and-latin-roots-and-affixes.html

  • www.englishhints.com/list-of-vocabulary-words.html