Honda Civic 2023: Giá Lăn Bánh, Đánh Giá, Thông Số, Trả Góp

Honda Civic 2023: Giá Lăn Bánh, Đánh Giá, Thông Số, Trả Góp

Honda Civic thế hệ thứ 11 là một trong những mẫu xe toàn diện nhất được Honda chế tạo, thể hiện tham vọng cũng như năng lực kỹ thuật tuyệt vời của thương hiệu đến từ Nhật Bản. Vậy Honda Civic có gì? Hãy đến với những đánh giá xe Honda Civic 2023 của HeyOto sau đây để hiểu thêm về chiếc xe này.

Honda Civic

Sau 10 thế hệ và sau vô số thay đổi đã được thực hiện, Honda Civic vẫn là một trong những chiếc sedan phổ biến nhất, không chỉ ở Việt Nam mà còn trên toàn thế giới. Ở thế hệ mới này, Honda Civic tiếp tục duy trì lợi thế đó bằng ngoại hình nổi bật, được làm mới từ trong ra ngoài. Đi kèm với đó là động cơ mạnh mẽ, mang đến khả năng vận hành ấn tượng hơn.

Giá xe Honda Civic tháng 03/2023

Màu xám

Honda Civic E

Giá niêm yết: 730.000.000₫

Hoặc trả trước:

252.009.000₫

Màu đen

Honda Civic G

Giá niêm yết: 770.000.000₫

Hoặc trả trước:

265.449.000₫

Màu đỏ

Honda Civic RS

Giá niêm yết: 870.000.000₫

Hoặc trả trước:

299.049.000₫

Những ưu điểm

Góc trước Honda Civic RS

Tiết kiệm nhiên liệu hàng đầu

Honda được biết đến là một thương hiệu luôn sản xuất ra những chiếc xe tiết kiệm nhiên liệu và Civic mới cũng không ngoại lệ. Với động cơ 1.5L và hộp số CVT, chiếc sedan này chỉ tiêu thụ 6.14 – 8.3 – 5 lít/100km lần lượt ở đường hỗn hợp – đô thị – ngoài đô thị.

Những con số quá ấn tượng phải không? Ngay cả ở động cơ 1.8L cũng có thể tiết kiệm nhiên liệu khá tốt với 6.2 – 8.5 – 4.9 lít/100km lần lượt ở đường hỗn hợp – đô thị – ngoài đô thị.

Không gian cabin rộng rãi

Không gian nội thất của Civic được Honda chế tạo thông minh để mang lại nhiều tiện tích cho cả người lái và hành khách. Đặc biệt, hàng ghế thứ 2 có rất nhiều không gian chân. Điều này khiến cho nó phù hợp với cả những hành khách có chiều cao khoảng 1m80.

Vật liệu chất lượng cao

Mặc dù Civic không phải là một chiếc xe hạng sang, nhưng rõ ràng cabin của nó được làm từ khá nhiều vật liệu đắt tiền. Các bề mặt mềm mại tạo nên sự thú vị khi chạm vào. Đặc biệt, lớp đệm trên ghế cho cảm giác vừa vặn với lưng, đùi của bạn. Ngay cả các bộ phận bằng nhựa cứng cũng là loại chất lượng cao và độ bền tốt.

Không gian hàng hóa hào phóng

Không gian khoang hành lý là một thế mạnh của Honda Civic mới. Honda cho biết, dung tích khoang chở hàng của chiếc sedan này là 430 lít – một trong những chiếc cốp rộng rãi nhất trong phân khúc. Để tối đa hóa không gian chở hàng, bạn có thể đẩy hàng ghế thứ 2 lên phía trước hoặc gập chúng lại.

Nhược điểm

Góc sau Honda Civic RS

Trần xe thấp

Mặc dù khoang hành khách của Honda Civic mới phù hợp với những hành khách cao khoảng 1m80 nhưng đường mái xe dốc về phía sau gây ảnh hưởng không nhỏ đến không gian đầu.

Đối thủ của Honda Civic

Toyota Corolla Altis

Toyota Corolla Altis có giá bán cao hơn Honda Civic một chút và nó cũng có nhiều tính năng tiêu chuẩn hơn đối thủ đến tử Honda. Ngoài ra, hàng ghế sau của nó cũng rộng rãi hơn khi so với Civic.

Tuy nhiên, trong hầu hết các tiêu chí so sánh khác, Honda Civic có lợi thế hơn. Chẳng hạn như động cơ mạnh mẽ, khả năng tăng tốc nhanh hơn, vận hành thể thao hơn… Tóm lại, Altis là một chiếc xe tốt, nhưng Honda Civic lại là chiếc xe tốt hơn.

Mazda 3

Khác với Honda Civic, Mazda 3 có 2 dạng cấu hình thân xe (sedan và hatchback). Bất kể phong cách nào, chiếc xe đến từ Mazda vẫn cung cấp một chuyến đi thoải mái, hấp dẫn với động lực lái thú vị.

Tuy nhiên, Honda Civic có nhiều không gian hàng ghế thứ 2 hơn và cốp xe cũng rộng rãi hơn. Không chỉ vậy, giá bán của Civic cũng tốt hơn khi so với Mazda 3.

Thông số kỹ thuật Honda Civic

Thông số kỹ thuật
Civic E
Civic G
Civic RS

Số chỗ ngồi
5
5
5

Kích thước tổng thể DxRxC (mm)
4.678 x 1.802 x 1.415
4.678 x 1.802 x 1.415
4.678 x 1.802 x 1.415

Chiều dài cơ sở (mm)
2.735
2.735
2.735

Tự trọng (kg)
1.306
1.319
1.338

Động cơ
1.5L SOHC VTEC TURBO
1.5L SOHC VTEC TURBO
1.5L DOHC i-VTEC TURBO

Loại nhiên liệu
Xăng
Xăng
Xăng

Công suất tối đa (mã lực)
176 / 6.000
176 / 6.000
176 / 6.000

Mô-men xoắn cực đại (Nm)
240 / 1.700 – 4.500
240 / 1.700 – 4.500
240 / 1.700 – 4.500

Hộp số
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT
Vô cấp CVT

Cỡ lốp
215/55 R16
215/50 R17
235/40 ZR18

Đèn chiếu xa
Halogen
LED
LED

Đèn chiếu gần
Halogen
LED
LED

Đèn chạy ban ngày
LED
LED
LED

Gương chiếu hậu
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED
Gập điện tích hợp đèn báo rẽ LED

Bảng đồng hồ trung tâm
Digital 7 inch
Digital 7 inch
Digital 10.2 inch

Chất liệu ghế
Nỉ (màu đen)
Nỉ (màu đen)
Da, da lộn (màu đen, đỏ)

Ghế lái chỉnh điện
Không
Không
8 hướng

Chất liệu vô-lăng
Urethane
Urethane
Da

Màn hình giải trí
Cảm ứng 7 inch
Cảm ứng 7 inch
Cảm ứng 9 inch

Kết nối wifi và lướt web
Không

Hệ thống cân bằng điện tử VSA


Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)


Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)


Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA


Hệ thống chống bó cứng phanh ABS


Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD


Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA


Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS


Về ngoại thất, Honda cung cấp 2 tùy chọn đèn pha là halogen (Civic E) và LED (Civic G và RS). Dù là tùy chọn nào, chúng cũng đều được tích hợp đèn LED chạy ban ngày và tính năng tự động tắt theo thời gian. Gương chiếu hậu chỉnh điện là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản, tuy nhiên, tính năng gập điện và tích hợp đèn báo rẽ chỉ có trên Civic G và RS.

Về nội thất, các tính năng và tiện nghi như: đèn trang trí nội thất, khởi động từ xa, chìa khóa thông minh & tích hợp nút mở cốp, tay nắm cửa phía trước đóng/mở bằng cảm biến… không có trên  Civic E. Riêng phiên bản Honda Civic RS được bổ sung thêm: bảng đồng hồ trung tâm 10.2 inch, ghế lái chỉnh điện 8 hướng, gương chiếu hậu bên trong chống chói tự động, vô lăng bọc da, hỗ trợ Honda Connect, bản đồ định vị tích hợp…

Về an toàn, trang bị an toàn của các phiên bản Civic mới khá giống nhau. Trừ việc, camera hỗ trợ quan sát làn đường (LaneWatch) chỉ có trên Civic RS.

Đánh giá ngoại thất Honda Civic

Đầu xe

Mặt trước nổi bật với thiết kế Solid Wing đặc trưng

Đầu xe Honda Civic thể hiện tính khí động học mạnh mẽ với thiết kế lưới tản nhiệt Solid Wing Face đặc trưng của thương hiệu. Liền mạch với nó là cụm đèn pha với các chóa đèn đặt thẳng hàng, mang đến phong thái hiện đại và thể thao cho chiếc sedan thế hệ mới này.

đèn pha

Đèn pha của phiên bản Civic E là đèn halogen, trong khi 2 phiên bản còn lại sử dụng đèn LED cho khả năng chiếu sáng tối ưu hơn và tuổi thọ đèn dài hơn. Tuy nhiên, dù là tùy chọn nào, chúng đều được tích hợp đèn LED chạy ban ngày và tính năng tự động tắt theo thời gian.

Ngoài ra, tại 2 đầu của cản trước còn có sự hiện diện của đèn sương mù giúp vận hành xe an toàn hơn trong điều kiện thời tiết xấu.

Thân xe

Thiết kế thân xe không có nhiều thay đổi so với trước đây

Kích thước DxRxC của chiếc sedan này là 4.678 x 1.802 x 1.415mm, chiều dài cơ sở 2.735mm. Như vậy, nó dài hơn 30mm, rộng hơn 3mm, cao hơn 1mm và khoảng cách giữa 2 trục bánh xe tăng thêm 35mm. Từ góc nhìn ngang, bạn sẽ thấy được cột B của xe được hoàn thiện với màu đen để nhấn mạnh hình dạng thân xe rộng rãi. Đáng chú ý, kính cửa sổ 2 bên được làm phẳng để giảm tiếng ồn của gió ảnh hưởng đến cabin.

Mâm xe thể thao, lôi cuốn

Trong khi đó, mâm xe và lốp xe lớn hơn, rộng hơn cũng góp phần cải thiện sự tự tin, vững chãi của Civic  khi đi trên đường. Và trục cơ sở dài cùng phần nhô ra ngắn càng làm tăng thêm cảm giác năng động cho thân xe. Phiên bản Civic E đi kèm với mâm 16 inch, với phiên bản Civic G là 17 inch và Civic RS đi kèm với bộ mâm hợp kim 18 inch tối màu đầy lôi cuốn.

Đuôi xe

Nhìn vào phần sau của Honda Civic, nếu bạn không tinh ý sẽ rất khó để tìm thấy sự khác biệt của nó so với phiên bản trước. Điều này là do thiết kế đèn hậu LED hình chữ “C” đã được loại bỏ, thay thế vào đó là thiết kế phẳng hơn, tinh tế hơn, khiến nó không thể nhầm lẫn với bất cứ chiếc sedan nào khác. Sự hiện diện của cánh lướt gió phía sau tạo thêm nét thể thao, cá tính cho cho phiên bản Civic RS.

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe, camera lùi là cửa cốp mở điện là tiêu chuẩn trên mọi phiên bản Civic mới.

Đánh giá nội thất Honda Civic

Khoang lái

Nội thất xe đạt đến sự hoàn mĩ mà ai cũng khao khát

Thoạt nhìn, không có sự khác biệt đáng kể nào giữa khu vực bảng điều khiển của Civic mới so với mẫu xe tiền nhiệm. Nhưng nếu bạn xem xét chi tiết hơn, bạn sẽ thấy hệ thống thông tin giải trí màn hình 7 inch hiện là tiêu chuẩn. và tất nhiên, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay và Android Auto cũng là tiêu chuẩn.

Màn hình giải trí độ phân giải cao, góc nhìn rộng, cảm ứng mượt mà

Vô-lăng mà Civic mới sử dụng là loại 3 chấu tương tự như mẫu xe mà nó thay thế. Tuy nhiên, thực tế thì hình dáng của nó đã được tinh chỉnh lại để trở thành một trong những thiết kế vô-lăng sang trọng nhất và ngầu nhất được bán bởi Honda Việt Nam. Hơn nữa, với việc bọc da, giúp cho chiếc vô-lăng này có cảm giác thoải mái khi cầm nắm.

Cụm đồng hồ digital 10.2 inch

Khi lần đầu tiên xuất hiện trước công chúng, cụm công cụ của Civic vốn đã rất bắt mắt. Nhưng qua nhiều năm, nó đã trở nên bình thường. Chính vì vậy, Honda đã quyết định thay thế nó bằng cụm đồng hồ digital hiển thị màu sắc nét và được bố trí thuận tiện với tầm mắt người lái. Riêng Civic RS có màn hình digital 10.2 inch, ở các phiên bản còn lại là màn hình 7 inch.

Về ghế ngồi, chiếc sedan này vẫn sử dụng ghế có kiểu dáng như phiên bản trước. Được bọc bằng vật liệu nỉ hoặc da pha nỉ và có cài đặt điện cho hàng ghế trước. Chính điều này mang đến cảm giác thoải mái và dễ chịu cho người lái và hành khách phía trước.

Ở phiên bản Civic RS, việc Honda sử dụng vật liệu da cao cấp kết hợp với đường chỉ khâu màu đỏ nổi bật mang đến ấn tượng thể thao cho cabin của chiếc xe này. Dù là phiên bản nào, cả 2 ghế phía trước đều có thể chỉnh điện 8 hướng giúp người sử dụng thuận tiện trong việc tìm vị trí ngồi lý tưởng.

Các tiện nghi khác gồm: hệ thống điều hòa tự động (tùy chọn 1 vùng hoặc 2 vùng), hệ thống loa, nguồn sạc, kết nối Bluetooth / USB / HDMI, quay số nhanh…

Khoang hành khách

Chỗ để chân hàng ghế sau rộng rãi, thoải mái

Không gian khoang hành khách luôn là một lợi thế cạnh tranh của những chiếc xe Honda, và Honda Civic 2022 không phải là một ngoại lệ. Hàng ghế thứ 2 của chiếc sedan này có khoảng để chân tăng thêm 27mm, giúp cải thiện sự thoải mái cho hành khách ngồi phía sau, đặc biệt đối với những người có chiều cao trên 1m75.

Nhược điểm duy nhất của nó là ghế ngồi trung tâm nhỏ, hẹp và sàn xe nhô cao khiến cho hành khách ngồi tại vị trí đó có thể cảm thấy khó chịu nếu phải ngồi trong một thời gian dài.

Các tiện nghi khác của khoang hành khách gồm: tựa tay hàng ghế sau tích hợp hộc đựng cốc, ngăn đựng tài liệu cho hàng ghế sau, cửa gió điều hòa hàng ghế sau (tùy chọn).

Khoang hành lý

Honda Civic có dung tích cốp xe là 519 lít, lớn hơn so với phiên bản trước đó và nằm trong số những mẫu sedan có khoang hành lý lớn nhất trong phân khúc. Chiều cao thấp cùng thiết kế cửa cốp mở rộng hơn giúp cho việc nâng hạ hàng hóa được thực hiện đơn giản.

Đánh giá vận hành Honda Civic

Động cơ

Dưới nắp ca-pô của mọi phiên bản xe là động cơ xăng 1.5L DOHC VTEC TURBO. Cỗ máy này sản sinh công suất cực đại 176 mã lực tại 6.000 vòng/phút; mô-men xoắn cực đại 240Nm tại 1.700 – 4.500 vòng/phút. Sức mạnh động đều được truyền tới các bánh trước thông qua hộp số vô cấp CVT, ứng dụng EARTH DREAMS TECHNOLOGY.

Hệ thống treo, khung gầm

Việc Civic sử dụng thiết kế khung gầm phức tạp nhất trong lịch sử các mẫu xe Honda (ACE) cũng góp phần không nhỏ mang đến khả năng lái nhanh hơn, xử lý nhạy hơn và chất lượng hành trình vượt trội hơn so với phân khúc sedan hạng C, thậm chí thách thức ngay cả các sản phẩm hạng C cao cấp.

Mức tiêu hao nhiên liệu

Như HeyOto đã đề cập ở trên, với động cơ 1.5L và hộp số CVT, chiếc sedan này chỉ tiêu thụ 6.14 – 8.3 – 5 lít/100km ở đường hỗn hợp – đô thị – ngoài đô thị.

Còn đối với động cơ 1.8L cũng có thể tiết kiệm nhiên liệu khá tốt với 6.2 – 8.5 – 4.9 lít/100km ở đường hỗn hợp – đô thị – ngoài đô thị.

Những con số trên là quá ấn tượng đối với một chiếc xe thuộc phân khúc sedan hạng C như Honda Civic.

Đánh giá an toàn Honda Civic

Các tính năng an toàn mà Honda trang bị cho Civic mới gồm:

  • Hệ thống cân bằng điện tử VSA
  • Hệ thống hỗ trợ đánh lái chủ động (AHA)
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (TCS)
  • Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HSA
  • Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
  • Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
  • Hệ thống hỗ trợ phanh khẩn cấp BA
  • Đèn cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
  • Camera lùi
  • Chức năng khóa cửa tự động
  • Hệ thống túi khí
  • Nhắc nhở cài dây an toàn
  • Khung xe hấp thụ lực và tương thích va chạm ACE
  • Móc ghế an toàn cho trẻ em ISO FIX
  • Chìa khóa được mã hóa chống trộm và hệ thống báo động
  • Chế độ khóa cửa tự động khi chìa khóa ra khỏi vùng cảm biến

Những câu hỏi trước khi mua Honda Civic

Civic chạy gia đình có tốt không?

Honda Civic là một chiếc sedan tuyệt vời, vận hành nhanh nhẹn, tiết kiệm nhiên liệu và thiết lập cabin tốt… Chính những ưu điểm này khiến cho nó trở thành một trong những chiếc xe tốt nhất dành cho gia đình.

Nên mua phiên bản nào?

Tại thị trường Việt Nam, Honda Civic được cung cấp dưới 3 phiên bản. Phiên bản Honda Civic RS sở hữu động cơ mạnh mẽ nhất (1.5L Turbo) với khả năng sản sinh công suất cực đại 170 mã lực, mô-men xoắn cực đại 220Nm. Trong khi đó động cơ 2 phiên bản còn lại có dung tích lớn hơn nhưng lại kém mạnh mẽ hơn với khả năng sản sinh công suất cực đại 139 mã lực, mô-men xoắn cực đại 174Nm.

Xét về những trang bị, tiện nghi, tính năng an toàn, sự chênh lệch giữa Honda Civic E với 2 phiên bản còn lại là khá lớn. Do đó, phiên bản Civic G là lựa chọn hợp lý hơn cả. Bởi lẽ, ngoài thông số về động cơ, các trang bị, tiện nghi, tính năng an toàn khác của nó không hề thua kém Civic RS, trong khi giá bán lại “mềm” hơn khá nhiều.

Civic có bền không?

Những chiếc xe được sản xuất Honda luôn được đánh giá cao về độ bền và Civic mới là một trong số đó. Điều đó càng được chứng minh khi chưa có chiếc xe Civic nào sản xuất sau năm 2019 bị triệu hồi.

Mọi chiếc Honda Civic mới tại Việt Nam đều đi kèm với gói bảo hành giới hạn 3 năm hoặc 100.000km tùy điều kiện nào đến trước.

Nên mua Civic cũ hay mới?

Nội thất Civic RS

Trên thực tế, Honda Civic mới là một phiên bản được cập nhật từ thế hệ được ra mắt vào năm 2016. Những thay đổi được Honda thực hiện bao gồm: cập nhật kiểu dáng ngoại thất và bổ sung một số tính năng tiêu chuẩn.

Như vậy, trừ khi bạn yêu thích diện mạo của Honda Civic mới, còn không có lý do gì để bạn chọn nó thay vì những chiếc xe đã qua sử dụng (đời sau 2017). Bởi lẽ, mọi khía cạnh của chúng là gần như giống nhau, trong khi giá bán lại rẻ hơn đáng kể.

Có nên mua Honda Civic trả góp không?

Xe Honda Civic có giá bán từ 730 triệu. Nếu bạn đang có nhu cầu mua xe Honda Civic mà nguồn tài chính không đủ thì phương án vay mua xe trả góp là lựa chọn tối ưu nhất. Với nhiều ưu điểm như: số tiền vay linh hoạt lên đến 80% giá trị xe, lãi suất hấp dẫn, thủ tục đơn giản, giải ngân nhanh chóng… hình thức vay mua xe Honda Civic trả góp đang ngày càng được nhiều khách hàng lựa chọn.

Vậy, Có nên mua xe Honda Civic không?

Civic thế hệ thứ 11 rất phù hợp khi nhấn mạnh tính thể thao mà Honda muốn thể hiện trong mẫu sedan cỡ trung hàng đầu của mình trên thị trường ô tô toàn cầu nói chung và tại Việt Nam nói riêng. Nếu bạn đang tìm kiếm một chiếc sedan bền bỉ, nhanh nhẹn, tiết kiệm nhiên liệu để chạy mỗi ngày, Honda Civic xứng đáng có một vị trí cao trong danh sách ưu tiên của bạn.