Hyundai Kona 2.0 Đặc Biệt 2020 | Thông Số | Giá Lăn Bánh | Ưu Đãi Lớn ..

Hyundai Kona 2020

Kona 2.0 AT Tiêu Chuẩn


Kona 2.0 AT Đặc Biệt


Kona 1.6 Turbo

Thông số kĩ thuật

 

Kích thước tổng thể (DxRxC) (mm)

4.165 x 1.800 x 1.565

Chiều dài cơ sở (mm)

2.600

Khoảng sáng gầm xe (mm)

170

Động cơ

Nu 2.0 MPI

Gamma 1.6 T-GDI

Dung tích xi lanh (cc)

1.999

1.591

Công suất cực đại (PS/rpm)

149 / 6.200

177 / 5.500

Mô men xoắn cực đại (Nm/rpm)

180 / 4.500

 

265 / 1.500 – 4.500

Dung tích bình nhiên liệu (Lit)

50

Hộp số

6AT

7DCT

Hệ thống dẫn động

2WD

Phanh trước/sau

Đĩa/ Đĩa

Hệ thống treo trước

McPherson

Hệ thống treo sau

Thanh cân bằng (CTBA)

Thông số lốp

215/55R17

235/45R18

Chất liệu lazang

Hợp kim nhôm

Lốp dự phòng

Vành thép

Ngoại thất

 

Đèn định vị LED

Cảm biến đèn tự động

Đèn pha-cos

Halogen

LED

Đèn chiếu góc

Không

Đèn sương mù

Gương chiếu hậu chỉnh điện

Gương chiếu hậu gập điện

Không

Gương chiếu hậu có sấy

Kính lái chống kẹt

Lưới tản nhiệt mạ chrome

Không

Tay nắm cửa cùng màu thân xe

Chắn bùn trước & sau

Cụm đèn hậu dạng LED

 

Nội thất

 

Bọc da vô lăng và cần số

Chìa khóa thông minh

Khởi động nút bấm

Cảm biến gạt mưa tự động

Cửa sổ trời

Không

Màn hình công tơ mét siêu sáng

Gương chống chói ECM

Không

Sạc điện thoại không dây

Không

Bluetooth

Cruise Control

Hệ thống giải trí

Bluetooth/ AUX/ Radio/ MP4/Apple Carplay

Hệ thống AVN định vị dẫn đường

Camera lùi

Cảm biến lùi

Không

Cảm biến trước – sau

Không

Số loa

6

Điều hòa

Chỉnh cơ

Tự động

Chất liệu ghế

Nỉ

Da

Ghế lái chỉnh điện

Không

10 hướng

An toàn

 

Chống bó cứng phanh ABS

Cân bằng điện tử ESC

Hỗ trợ phanh khẩn cấp BA

Phân bổ lực phanh điện tử EBD

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Hỗ trợ khởi hành xuống dốc DBC

Hệ thống cảnh báo điểm mù BSD

Không

Hệ thống cảm biến áp suất lốp

Chìa khóa mã hóa & hệ thống chống trộm Immobilizer

Số túi khí

6

Xổ số miền Bắc