Khám phá 8 mẫu xe Toyota 7 chỗ (Cập nhật 2023) | Auto5
Vậy đâu là mẫu xe 7 chỗ ngồi của Toyota phù hợp với bạn?
Trong bài viết này, bạn sẽ được cung cấp đầy đủ thông tin về:
- Giá bán
- Thông tin nguồn gốc, doanh số
- Ưu, nhược điểm và
- Những cái tên thay thế đáng cân nhắc hơn trong cùng phân khúc
Trước khi đi đến danh sách chi tiết, hãy điểm qua những điểm cần lưu ý, xem xét khi lựa chọn mua một mẫu xe.
>> Khám phá các mẫu xe khác của hãng xe Nhật tại Giá xe ô tô Toyota (& khuyến mãi)
Mục lục bài viết
Mẹo chọn xe Toyota 7 chỗ tối ưu nhất
Vì sao lại chọn xe “tối ưu” thay vì “tốt nhất“?
Nhu cầu/mục đích sử dụng, khả năng tài chính của mỗi người khác nhau, vì vậy việc lựa chọn một mẫu xe “tốt nhất” là điều rất khó.
Mặc dù có rất nhiều thứ cần quan tâm khi lựa chọn một mẫu xe 7 chỗ, nhưng đây là một vài yếu tố chính cần xem xét:
- Giá bán phù hợp với ngân sách tài chính của bạn
- Mục đích, nhu cầu sử dụng: chạy dịch vụ hay phục vụ gia đình
- Phản hồi/đánh giá từ khách hàng
- Vận hành bền bì, tiết kiệm nhiên liệu
Sau đây là danh sách (& thông tin cần thiết) về các loại xe Toyota 7 chỗ.
Toyota Avanza Premio
Avanza Premio là mẫu xe 7 chỗ giá rẻ của Toyota vừa mới được giới thiệu vào 23/3/2022.
Xe được trang bị động cơ 1.5, kèm mức giá 548-588 triệu đồng, nhập khẩu trực tiếp từ Indonesia.
Toyota Avanza Premio vẫn phát triển dựa trên nền tảng khung gầm DNGA của hãng con Daihatsu. Tuy nhiên, trái với thiết kế có phần cục mịch, thiếu điểm nhấn ở thế hệ trước, Avanza lột xác ngoại, nội thất.
Những trang bị tiêu chuẩn khác như cửa gió hàng ghế sau, hệ thống thông tin giải trí kết nối điện thoại thông minh, Bluetooth, đàm thoại rảnh tay, điều hòa chỉnh cơ.
Với động cơ 1,5 lít, xe đạt công suất 105 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 138 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Trang bị an toàn trên bản MT có cân bằng điện tử, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, kiểm soát lực kéo, cảm biến và camera lùi. Bản CVT phong phú hơn khi trang bị cảnh báo điểm mù, cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi. Tuy nhiên, xe thiếu hệ thống kiểm soát hành trình như trên đối thủ Mitsubishi Xpander.
Thông số kỹ thuật cơ bản của Toyota Avanza Premio Giá bán
– Avanza MT: 548 triệu đồng
– Avanza CVT: 588 triệu đồng
Động cơ 2NR-VE 1,5 lít Công suất 105 mã lực Nhiên liệu Xăng Hộp số MT 6 cấp Hệ dẫn động Cầu trước Doanh số (đang cập nhật)
Toyota Rush
Rush là một trong những lựa chọn đáng cân nhắc trong tầm giá 600 – 700 triệu đồng.
Doanh số của mẫu xe này là minh chứng cho nó, với gần 4.000 xe đến tay khách Việt trong năm 2021.
Rush được nhập khẩu từ Indonesia. Xe sở hữu ngoại thất có đèn chiếu sáng trước sau dạng LED, ăng-ten kiểu vây cá. Hệ khung gầm lai giữa unibody và sắt xi rời giúp Rush có sự cứng vững, ổn định và linh hoạt trong đường phố nhờ trọng lượng nhẹ.
Trang bị an toàn là một trong những điểm mạnh của Rush so với các đối thủ cùng phân khúc. Xe trang bị 6 túi khí, đầy đủ các tính năng an toàn như: ABS, EBD, BA, VSC, kiểm soát lực kéo, hỗ trợ khởi hành ngang dốc, đèn báo phanh khẩn cấp, camera và cảm biến lùi… Rush đạt chứng nhận an toàn 5 sao từ ASEAN NCAP trong khi các đối thủ thường là 4.
Thông số kỹ thuật chính của Toyota Rush Giá bán 634 triệu Động cơ 2NR-VE, dung tích 1.5 lít Công suất 102 mã lực Loại nhiên liệu Xăng Mức tiêu thụ nhiên liệu 6,7 lít/100 km Doanh số 4.000 xe (năm 2021)
Ưu điểm
- Cảm giác lái tốt
- Hệ thống đèn LED tiên tiến
- Tính năng an toàn dồi dào nhất phân khúc
- Hệ thống khung gầm chắc chắn
Nhược điểm
- Hộp số 4 cấp giới hạn đi hiệu suất của xe
- Chất liệu nội thất chưa tốt (nhựa cứng)
>> Mọi thứ về Toyota Rush: Giá bán, cấu hình & đánh giá
Toyota Veloz Cross
Veloz Cross được ví như là phiên bản nâng cấp của “người em” Avanza.
Mẫu xe được giới thiệu ra mắt lần đầu tại Việt Nam vào ngày 23/03/2022. Cũng giống như Avanza, Veloz Cross cũng được nhập khẩu từ Indonesia.
Xe có hai phiên bản là CVT và CVT Top, mức giá lần lượt là 648 và 688 triệu đồng. Riêng với màu trắng, người tiêu dùng sẽ phải chi thêm 8 triệu đồng.
Về thiết kế, Veloz Cross thể thao hơn so với Avanza Premio. Xe có nhiều chi tiết mạ crôm, các đường gân trên nắp ca-pô và chạy dọc thân xe tăng vẻ cơ bắp. Nổi bật nhất chính là lưới tản nhiệt to bản hơn, cụm đèn làm lớn và sắc nét hơn.
Cabin Veloz Cross tương tự Avanza Premio, nhưng các chất liệu được làm cao cấp hơn. Vô-lăng khâu da, chỉnh 4 vị trí, nội thất ốp nhiều chi tiết kim loại.
Về thông số động cơ, xe dùng hệ dẫn động cầu trước, động cơ 1.5 cho công suất 105 mã lực tại vòng tua máy 6.000 vòng/phút, mô-men xoắn đạt 138 Nm tại 4.200 vòng/phút.
Toyota Innova
Thông số kỹ thuật chính của Toyota Innova Giá bán
- Innova 2.0E: 750 triệu
- Innova 2.0G: 865 triệu
- Innova 2.0G Venturer: 879 triệu
- Innova 2.0V: 989 triệu
Động cơ 1TR-FE, dung tích 2 lít Công suất 102 mã lực Loại nhiên liệu Xăng Mức tiêu thụ nhiên liệu 10,82 lít/100 km
Innova – mẫu xe 7 chỗ ngồi của Toyota từng là cái tên thống trị phân khúc MPV trong nhiều năm liền nhờ kiểu dáng rộng rãi, cùng khả năng vận hành bền bỉ.
Tại Việt Nam, Toyota Innova được phân phối chính hãng 4 phiên bản khác nhau, mức giá từ 750 triệu – 989 triệu cho bản cao cấp nhất (Innova 2.0V).
So với các đối thủ, Innova có kích thước lớn hơn hẳn, đây được xem là một lợi thế của mẫu xe này. Không những vậy, Innova luôn đáp ứng hai mục đích kinh doanh lẫn sử dụng cho gia đình.
Ưu điểm
- Vận hành bền bỉ
- Không giạn nội thật rộng rãi
- Động cơ tiết kiệm nhiên liệu
Nhược điểm
- Tính năng công nghệ và an toàn hạn chế so với đối thủ
- Thiết kế không cập nhật xu hướng
- Giá thành quá cao so với các đối thủ cùng phân khúc
Những cái tên mới như XL7 hay Xpander đã khiến cho Innova đánh mất vị thế tại phân khúc MPV 7 chỗ dưới 1 tỷ đồng.
>> Mọi thứ về Toyota Innova: Giá bán, thông số & đánh giá