Khu Du Lịch trong Tiếng Anh là gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
Word
Meaning
Example
tourism
du lịch
-
Tourism industry is influenced dramatically because of the Cov19 outbreak.
-
Ngành du lịch bị ảnh hưởng nghiêm trọng vì sự bùng phát Cov 19.
landscape
phong cảnh
-
The landscapes of the city are incredible, which surprised me so much.
-
Cảnh quan của thành phố thật đáng kinh ngạc, khiến tôi vô cùng ngạc nhiên.
townscape
cảnh thành phố
-
I fall in love with townscape when the sun goes down and the atmosphere is more freshed.
-
Tôi yêu cảnh thành phố khi mặt trời lặn và bầu không khí trong lành hơn.
main attraction
địa điểm du lịch chính
-
The main attraction of the trip is an ancient cave with many unique drawings in the rocks.
-
Điểm thu hút chính của chuyến đi là một hang động cổ với nhiều hình vẽ độc đáo trong các tảng đá.
resort
khu nghỉ dưỡng
-
I stayed in a luxurious resort which has five-star service and delicious food.
-
Tôi ở trong một khu nghỉ mát sang trọng có dịch vụ năm sao và đồ ăn ngon.
canyon
hẻm núi
-
The canyon is a tourist attraction of this town because of its impressive beauty.
-
Hẻm núi là điểm thu hút khách du lịch của thị trấn này bởi vẻ đẹp ấn tượng của nó
temple
đền thờ Phật
-
Temple is one of the most common architectures in Asia.
-
Đền là một trong những kiến trúc phổ biến nhất ở châu Á.
ancient quarter
phố cổ
-
Hoi An ancient quarter is attracted thousand forgein tourist each years.
-
Khu phố cổ Hội An thu hút hàng nghìn lượt khách du lịch mỗi năm.
waterfalls
thác nước
-
Located in Canaima National Park, Angel Falls is the highest natural waterfall in the world.
-
Nằm trong Vườn quốc gia Canaima, thác Angel là thác nước tự nhiên cao nhất trong trên thế giới.
coral reef
rạn san hô
-
Coral reefs play a vital role in the eco marine system, it has the function cleaning the sea.
-
Rạn san hô đóng một vai trò quan trọng trong hệ sinh thái biển, nó có chức năng làm sạch biển.
aquarium
hồ cá
-
Today, my school has organized a trip to an aquarium to help students have a clearer look about the sea animal.
-
Hôm nay trường em có tổ chức cho các em đi tham quan thủy cung nhằm giúp các em học sinh có cái nhìn rõ nét hơn về loài động vật biển.
carevan
nhà di động (trên xe)
-
I am very curious about the carevan so I’ll try it when I have the chance.
-
Tôi rất tò mò về nhà di động trên xe nên tôi sẽ thử khi có cơ hội.
homestay
dịch vụ ở nhà dân
-
It is difficult to book homestay in the holiday season, so you’d better hurry up.
-
Rất khó để đặt homestay vào mùa lễ, vì vậy tốt hơn hết bạn nên nhanh chân lên.
motel
nhà nghỉ ven đường cho tài xế
-
Our first destination is a small motel to have breakfast.
-
Điểm đến đầu tiên của chúng tôi là một nhà nghỉ nhỏ ven đường để ăn sáng.
garden-view suite
phòng hướng vườn
-
Trying to stay in a garden-view suite and you will not be disappointed about its fresh and clean air.
-
-
Cố gắng ở trong một dãy phòng hướng vườn và bạn sẽ không thất vọng về không khí trong lành và sạch sẽ của nó.
backpacking trip
du lịch phượt
-
Backpacking trips are common among the young who have a small budget.
-
Những chuyến du lịch phượt là điều phổ biến ở những người trẻ tuổi, những người có ngân sách nhỏ.
eco-tourism
du lịch sinh thái (đi ngắm vườn, động vật)
-
Eco-tourism is a new type of tourism but it gained popularity quickly.
-
Du lịch sinh thái là một loại hình du lịch mới nhưng đã nhanh chóng trở nên phổ biến.