Kích thước xe Mercedes – Benz các loại mới nhất 04/2023

Hơn một thập kỷ qua, bất chấp mọi cung đường. Mercedes- Benz luôn là người dẫn đầu. Chinh phục mọi địa hình, ngay cả những nơi nguy hiểm nhất, khắc nghiệt nhất. Tự tin và đầy sự bản lĩnh. Mercedes – Benz không ngừng khám phá và luôn luôn dẫn đầu.

Vậy kích thước xe Mercedes – Benz các loại như thế nào? Mời bạn đọc cùng chúng tôi tìm hiểu qua phần nội dung được tổng hợp dưới đây.

1. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 200 :

1.kich thuoc xe Mercedes benz C200

  • Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1465 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2030 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 235 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

2. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 250 EXCLUSIVE:

2.kich thuoc xe Mercedes benz C250

  • Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1480 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2045 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

3. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ C 300 AMG:

3.kich thuoc xe Mercedes benz C300

  • Kích thước (D x R x C) : 4686 x 1810 x 1442 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1520 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2085 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

4. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 200:

4.kich thuoc xe Mercedes benz E200

  • Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 233 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

5. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 250 AMG:

5.kich thuoc xe Mercedes benz E250

  • Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1680 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2245 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 243 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

6. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ E 400 AMG:

6.kich thuoc xe Mercedes benz E400

  • Kích thước (D x R x C) : 4879 x 1854 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1655 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2210 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 9 (lít)

7. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 4 MATIC:

7.kich thuoc xe Mercedes benz GLC 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2400 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

8. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 300 4 MATIC:

8.kich thuoc xe Mercedes benz GLC 300

  • Kích thước (D x R x C) : 4656 x 1890 x 1644 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 222 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 66 (lít), dự trữ 7 (lít)

9. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 400 L:

9.kich thuoc xe Mercedes benz S400

  • Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1940 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2635 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 70 (lít), dự trữ 8 (lít)

10. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L & S 500 COUPLE:

10.kich thuoc xe Mercedes benz S 500 coupe

  • Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

11. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ S 500 L:

  • Kích thước (D x R x C) : 5246 x 1899 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2015 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2730 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

12. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ MAYBACH S 600:

12.kich thuoc xe Mercedes benz S 600 maybach

  • Kích thước (D x R x C) : 5453 x 1899 x 1498 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2335 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2815 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 80 (lít), dự trữ 8 (lít)

13.  KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 200:

13.kich thuoc xe Mercedes benz CLA 200

  • Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1430 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

14. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 250 4 MATIC:

14.kich thuoc xe Mercedes benz CLA 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4630 x 1777 x 1432 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

15. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLA 45 AMG: 4 MATIC:

15.kich thuoc xe Mercedes benz CLA 45

  • Kích thước (D x R x C) : 4691 x 1777 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2075 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

16. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ CLS 350:

16.kich thuoc xe Mercedes benz CLS 350

  • Kích thước (D x R x C) : 4940 x 1881 x 1416 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1735 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2220 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

17. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 200:

17.kich thuoc xe Mercedes benz GLA 200

  • Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1920 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 215 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

18. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 250:

18.kich thuoc xe Mercedes benz GLA 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4417 x 1804 x 1494 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1505 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1990 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 230 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 6 (lít)

19. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLA 45 AMG 4 MATIC EDITION 1:

19.kich thuoc xe Mercedes benz GLA 45

  • Kích thước (D x R x C) : 4445 x 1804 x 1474 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1585 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2105 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 56 (lít), dự trữ 8 (lít)

20. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLC 250 AMG:

20.kich thuoc xe Mercedes benz GLC 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4536 x 1840 x 1669 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1880 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2455 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 205 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 59 (lít), dự trữ 8 (lít)

21. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 400 EXCLUSIVE:

21.kich thuoc xe Mercedes benz GLE 400

  • Kích thước (D x R x C) : 4819 x 1935 x 1796 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2130 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2900 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 247 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

22. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLE 450 COUPE:

22.kich thuoc xe Mercedes benz GLE 450 AMG

  • Kích thước (D x R x C) : 4891 x 2003 x 1719 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2220 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 2880 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 93 (lít), dự trữ 12 (lít)

23. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 350 CDI:

23.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 350 D

  • Kích thước (D x R x C) : (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : (lít), dự trữ (lít)

24. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 400:

24.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 400

  • Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
  • Trọng lượng không tải : (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

25. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 500 AMG:

25.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 500

  • Kích thước (D x R x C) : 5120 x 1934 x 1850 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2445 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 12 (lít)

26.  KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ GLS 63:

26.kich thuoc xe Mercedes benz GLS 63

  • Kích thước (D x R x C) : 5141 x 1982 x 1850 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 2580 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 3250 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 250 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 100 (lít), dự trữ 14 (lít)

27. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 200 :

27.kich thuoc xe Mercedes benz nhap khau A 200

  • Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1395 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1935 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 224 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)

28. KÍCH THƯỚC XE MERCEDES-BENZ A 250 SPORT :

28.kich thuoc xe Mercedes benz nhap khau A 250

  • Kích thước (D x R x C) : 4299 x 1780 x 1433 (mm)
  • Trọng lượng không tải : 1435 (Kg)
  • Trọng lượng toàn bộ : 1960 (Kg)
  • Lốp xe trước và sau :
  • Tốc độ tối đa : 240 (Km/h)
  • Dung tích khoang chứa đồ : (lít)
  • Dung tích bình nhiên liệu : 50 (lít), dự trữ 6 (lít)