LEXUS RX 300 2022

THÔNG SỐ KỸ THUẬT LEXUS RX 300 2022

Kích thước & tính năng vận hành

Dài x rộng x cao (mm)
4.890 x 1.895 x 1.690

Chiều dài cơ sở
2.790 mm

Chiều ngang trục trước/sau
1.640 mm/1.630 mm

Trọng lượng không tải
1.965 – 2.070 kg

Trọng lượng toàn tải
2.575 kg

Động cơ
Động cơ I4 tăng áp 2.0L, 4 xy lanh

Dung tích xi lanh
1.998 cc

Hộp số
Tự động 6 cấp

Công suất cực đại
235 mã lực tại 4.800 – 5.600 vòng/phút

Mômen xoắn cực đại
350Nm tại 1.650 – 4.000 vòng/phút

Kiểu dẫn động
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian

Chế độ lái
Eco / Normal / Sport S / Sport S+ / Customize

Tốc độ tối đa
200 km/h

Thời gian tăng tốc (0 – 100km/h)
9,2 giây

Loại nhiên liệu
Xăng

Tỉ số nén
11,8

Thể tích bình nhiên liệu
72 lít

Tiêu chuẩn khí xả
Euro 6

Hệ thống treo
Hệ thống treo tự động thích ứng (AVS)

Hệ thống treo trước/sau
MacPherson / Tay đòn kép

Hệ thống lái
Tay lái trợ lực điện (EPS)

Kích thước mâm
20 inch

Thông số lốp
235/55 R20

Bán kính vòng quay tối thiểu (lốp)
5,8 m

Hệ thống phanh trước
Đĩa tản nhiệt 328 mm

Hệ thống phanh sau
Đĩa tản nhiệt 338 mm

Dung tích khoang hành lý
176 lít / 432 lít (Khi gập hàng ghế thứ 3)

Trang bị ngoại thất

Cụm đèn trước
Đèn chiếu gần/xa
3 bóng Full-LED

Đèn báo rẽ
Dải đèn LED

Đèn ban ngày
Đèn LED

Đèn sương mù
Đèn LED

Đèn chiếu góc
Đèn LED

Rửa đèn

Tự động bật/tắt

Tự động điều chỉnh góc chiếu

Cụm đèn sau
Đèn báo phanh
Đèn LED

Đèn báo rẽ
Dải đèn LED

Đèn sương mù

Gương chiếu hậu hai bên
Chỉnh điện

Tự động gập

Tự động điều chỉnh hạ tầm nhìn khi lùi

Chống chói

Sấy gương

Nhớ vị trí

Cửa khoang hành lý
Mở/đóng điện

Mở cốp không chạm (đá cốp)

Cửa số trời
Điều chỉnh điện

Đóng mở 1 chạm

Chức năng chống kẹt

Trang bị nội thất

Số chỗ ngồi
5 chỗ

Chất liệu ghế
Da Semi-aniline

Hàng ghế đầu
Chỉnh điện 10 hướng

Nhớ ghế (3 vị trí)

Làm mát ghế

Chức năng hỗ trợ ra vào

Ghế hành khách phía trước
Chỉnh điện 10 hướng

Nhớ ghế (3 vị trí)

Làm mát ghế

Hàng ghế sau
Gập 40:60

Tay lái
Chỉnh điện

Nhớ vị trí

Chức năng hỗ trợ ra vào

Chức năng sưởi vô lăng

Ốp gỗ Shimamoku cao cấp

Sạc không dây

Chìa khóa dạng thẻ

Rèm che nắng cửa sau
Chỉnh cơ

Hệ thống điều hòa
Tự động 2 vùng

Chức năng lọc bụi phấn hoa

Tự động thay đổi chế độ lấy gió

Điều khiển cửa gió thông minh

Hệ thống âm thanh
Mark Levison

Số loa
12 loa

Màn hình giải trí
DVD, cảm ứng 12,3 inch

Kết nối điện thoại thông minh
Apple Carplay & Android Auto

Điều hướng hệ thống giải trí
Lexus Touchpad

Đầu CD/DVD

AM/FM/USB/AUX/Bluetooth

Hệ thống an toàn

Phanh tay
Điện tử

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh

Hệ thống phanh tự động khẩn cấp

Phân phối lực phanh điện tử

Đèn báo phanh khẩn cấp

Hệ thống đèn pha thông minh
Công nghệ đèn pha thông minh BladeScan 

Hệ thống kiểm soát lực bám đường

Hệ thống ổn định thân xe

Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Kiểm soát hành trình chủ động

Hệ thống hỗ trợ duy trì làn đường

Hệ thống cảnh báo điểm mù

Cảnh báo có phương tiện khi lùi xe

Cảm biến khoảng cách
Phía trước và sau

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp

Hệ thống hỗ trợ đỗ xe
Camera lùi

Hệ thống túi khí
Túi khí phía trước
2

Túi khí đầu gối cho người lái
1

Túi khí đệm cho hành khách phía trước
1

Túi khí bên phía trước
2

Túi khí bên phía sau
2

Túi khí rèm
2

Tổng số túi khí
10

Móc ghế trẻ em ISOFIX