Lãi Suất Ngân Hàng Nào Cao Nhất Hiện Nay?

Kỳ hạn
Lãi cuối kỳ
Lãi tháng
Lãi đầu kỳ
Lãi quý
Lãi 0,5 năm

1 tuần

1,00%

2 tuần

1,00%

3 tuần

1,00%

1 tháng

1,00%

2 tháng

6,00%

5,98%

5,97%

3 tháng

6,00%

5,97%

5,94%

4 tháng

6,00%

5,95%

5,91%

5 tháng

6,00%

5,94%

5,88%

6 tháng

6,00%

8,35%

5,85%

7 tháng

8,50

8,80%

8,15%

8,41%

8 tháng

9,00

9,05%

8,55%

9 tháng

9,30

8,26%

8,75%

10 tháng

8,50

8,24%

7,99%

8,32%

11 tháng

8,50

8,21%

7,93%

1 năm

8,50

8,27%

7,88%

8,42%

13 tháng

8,25%

7,91%

8,33%

14 tháng

8,22%

7,86%

15 tháng

8,60

8,55%

7,81%

16 tháng

9,00%

8,52%

7,08%

8,62%

17 tháng

9,00%

8,50%

8,03%

18 tháng

9,00%

8,47%

7,98%

8,62%

19 tháng

9,00%

8,44%

7,92%

8,53%

20 tháng

9,00%

8,41%

7,87%

21 tháng

9,00%

8,38%

7,82%

22 tháng

9,00%

8,35%

7,77%

8,44%

23 tháng

9,00%

8,33%

7,72%

2 năm

9,00%

8,30%

7,67%

25 tháng

8,27%

7,62%

8,36%

8,44%

26 tháng

9,00%

8,25%

7,57%

27 tháng

9,00%

8,22%

7,53%

28 tháng

9,00%

8,19%

7,48%

8,28%

29 tháng

9,00%

8,17%

7,43%

30 tháng

9,00%

8,14%

7,39%

31 tháng

9,00%

8,11%

7,34%

8,20%

8,28%

32 tháng

9,00%

8,09%

7,30%

33 tháng

9,00%

8,06%

7,25%

34 tháng

9,00%

8,04%

7,21%

8,12%

35 tháng

9,00%

8,01%

7,17%

3 năm

9,00%

7,99%

7,12%

1 tuần

7,08%

8,04%

8,12%

KKH

1,00%

Xổ số miền Bắc