Lãi suất ngân hàng

Mục lục bài viết

Lãi suất tiền gửi ngân hàng

TRẦN LÃI SUẤT HUY ĐỘNG VỐN ĐỐI VỚI CÁC KỲ HẠN

Kỳ hạnTrần lãi suất huy động (%/năm)Khách hàng Cá nhânKhách hàng Tổ chức
(Không bao gồm tổ chức tín dụng)VNDUSDEURVNDUSDEUR Không kỳ hạn0,100,000,000,200,000,00 Dưới 1 tháng0,200,00 -0,200,00 – Từ 1 tháng đến dưới 2 tháng 4,900,000,104,600,000,10 Từ 2 tháng đến dưới 3 tháng 4,900,000,104,600,000,10 Từ 3 tháng đến dưới 4 tháng 5,400,000,105,100,000,10 Từ 4 tháng đến dưới 5 tháng 5,400,000,105,100,000,10 Từ 5 tháng đến dưới 6 tháng 5,400,000,105,100,000,10 Từ 6 tháng đến dưới 7 tháng 6,000,000,105,700,000,10 Từ 7 tháng đến dưới 8 tháng 6,000,000,105,700,000,10 Từ 8 tháng đến dưới 9 tháng 6,000,000,105,700,000,10 Từ 9 tháng đến dưới 10 tháng 6,000,000,105,700,000,10 Từ 10 tháng đến dưới 11 tháng 6,000,000,105,700,000,10 Từ 11 tháng đến dưới 12 tháng 6,000,000,105,700,000,10 12 tháng7,400,000,206,200,000,20 Trên 12 tháng đến dưới 18 tháng 7,400,000,206,200,000,20 Từ 18 tháng đến dưới 24 tháng 7,400,000,206,200,000,20 Từ 24 tháng đến dưới 36 tháng7,400,000,206,200,000,20 36 tháng7,400,000,206,200,000,20Trên 36 tháng7,400,000,206,200,000,20

Xổ số miền Bắc