Level 18 – Chủ đề Văn hóa – Culture 425-450 – 1000 từ vựng tiếng Anh c… – Memrise

Ready to learn
     
Ready to review

Mục lục bài viết

Ignore words

Check the boxes below to ignore/unignore words, then click save at the bottom. Ignored words will never appear in any learning session.

All

None

Ignore?

cultural

(adj) thuộc về văn hóa

tradition

truyền thống

belief

sự tin tưởng, lòng tin

religion

tôn giáo

ethnic group

dân tộc (Kinh, H’Mong, Thái,…)

custom

phong tục, tập quán

origin

nguồn gốc

cultural identity

bản sắc văn hóa

behavior

hành vi, ứng xử

among

(giới từ) giữa, trong số

value

giá trị

project

dự án

mixture

sự pha trộn

isolated

tách biệt, cô lập

strengthen

tăng cường

appreciate

đánh giá đúng

divide

phân chia

overcome

vượt qua

conflict

sự mâu thuẫn

equal

công bằng

struggle

đấu tranh

liberty

sự tự do

shame

sự xấu hổ