Lexus LX 2022 LX 570 – Thông số kỹ thuật, giá lăn bánh tháng 4/2023

Thông số kỹ thuật

    • Kiểu động cơ

      5.7 V8

    • Dung tích (cc)

      5.663

    • Công suất (mã lực)/vòng tua (vòng/phút)

      362/5600

    • Mô-men xoắn (Nm)/vòng tua (vòng/phút)

      530/3200

    • Hộp số

      8AT

    • Hệ dẫn động

      4WD

    • Loại nhiên liệu

      Xăng

    • Mức tiêu thụ nhiên liệu đường hỗn hợp (lít/100 km)

      14,7

    • Số chỗ

      7

    • Kích thước dài x rộng x cao (mm)

      5065 x 1980 x 1865

    • Chiều dài cơ sở (mm)

      2.850

    • Khoảng sáng gầm (mm)

      225

    • Bán kính vòng quay (mm)

      6.400

    • Thể tích khoang hành lý (lít)

      344

    • Dung tích bình nhiên liệu (lít)

      93

    • Trọng lượng bản thân (kg)

      2.740

    • Trọng lượng toàn tải (kg)

      3.350

    • Lốp, la-zăng

      275/50R21

    • Treo trước

      Double wishbone

    • Treo sau

      Double wishbone

    • Phanh trước

      Đĩa

    • Phanh sau

      Đĩa

    • Đèn chiếu xa

      3 LED

    • Đèn chiếu gần

      3 LED

    • Đèn ban ngày

      LED

    • Đèn pha tự động bật/tắt

    • Đèn pha tự động điều chỉnh góc chiếu

    • Gương chiếu hậu

      Chỉnh điện

    • Sấy gương chiếu hậu

    • Gạt mưa tự động

    • Cốp đóng/mở điện

    • Mở cốp rảnh tay

    • Chất liệu bọc ghế

      Da Semi

    • Ghế lái chỉnh điện

      10 hướng

    • Nhớ vị trí ghế lái

      3 vị trí

    • Ghế phụ chỉnh điện

      8 hướng

    • Thông gió (làm mát) ghế lái

    • Thông gió (làm mát) ghế phụ

    • Sưởi ấm ghế lái

    • Sưởi ấm ghế phụ

    • Nút bấm tích hợp trên vô-lăng

    • Hàng ghế thứ hai

      Chỉnh điện, gập 40/60

    • Hàng ghế thứ ba

      Chỉnh điện, gập điện

    • Điều hoà

      Tự động 4 vùng

    • Cửa sổ trời

    • Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động

    • Tựa tay hàng ghế trước

    • Tựa tay hàng ghế sau

    • Màn hình trung tâm

      Display 12.3″

    • Hệ thống loa

      19

    • Kết nối AUX

    • Kết nối USB

    • Kết nối Bluetooth

    • Radio AM/FM

    • Kiểm soát hành trình (Cruise Control)

    • Kiểm soát hành trình thích ứng (Adaptive Cruise Control)

    • Phanh điện tử

    • Số túi khí

      10 túi khí

    • Chống bó cứng phanh (ABS)

    • Hỗ trợ lực phanh khẩn cấp (BA)

    • Phân phối lực phanh điện tử (EBD)

    • Cân bằng điện tử (VSC, ESP)

    • Hỗ trợ khởi hành ngang dốc

    • Hỗ trợ đổ đèo

    • Cảnh báo điểm mù

    • Cảm biến lùi

    • Camera 360 độ

    • Camera quan sát điểm mù

    • Cảnh báo chệch làn đường

    • Hỗ trợ giữ làn

    • Hỗ trợ phanh tự động giảm thiểu va chạm

    • Cảnh báo phương tiện cắt ngang khi lùi

    • Móc ghế an toàn cho trẻ em Isofix

Trở về trang “Lexus LX 2021”

Giá niêm yết

Phiên bản

LX 570 – 8 tỷ 430 triệu

  • LX 570 – 8 tỷ 430 triệu

Nơi đăng ký

Hà Nội

  • Hà Nội

  • TP Hồ Chí Minh

  • Hải Phòng

  • Đà Nẵng

  • Cần Thơ

  • Bà Rịa

  • Bạc Liêu

  • Bảo Lộc

  • Bắc Giang

  • Bắc Cạn

  • Bắc Ninh

  • Bến Tre

  • Biên Hòa

  • Buôn Ma Thuột

  • Cà Mau

  • Cam Ranh

  • Cao Bằng

  • Cao Lãnh

  • Cẩm Phả

  • Châu Đốc

  • Đà Lạt

  • Điện Biên Phủ

  • Đông Hà

  • Đồng Hới

  • Hà Giang

  • Hạ Long

  • Hà Tĩnh

  • Hải Dương

  • Hòa Bình

  • Hội An

  • Huế

  • Hưng Yên

  • Kon Tum

  • Lai Châu

  • Lạng Sơn

  • Lào Cai

  • Long Xuyên

  • Móng Cái

  • Mỹ Tho

  • Nam Định

  • Nha Trang

  • Ninh Bình

  • Phan Rang – Tháp Chàm

  • Phan Thiết

  • Phủ Lý

  • Pleiku

  • Quy Nhơn

  • Rạch Giá

  • Sa Đéc

  • Sóc Trăng

  • Sơn La

  • Sông Công

  • Tam Điệp

  • Tam Kỳ

  • Tân An

  • Tây Ninh

  • Thái Bình

  • Thái Nguyên

  • Thanh Hóa

  • Thủ Dầu Một

  • Trà Vinh

  • Tuy Hòa

  • Tuyên Quang

  • Uông Bí

  • Vị Thanh

  • Việt Trì

  • Vinh

  • Vĩnh Long

  • Vĩnh Yên

  • Vũng Tàu

  • Thị xã Cửa Lò, Nghệ An

  • Thị xã Phú Thọ, Phú Thọ

  • Thị xã Sầm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Đồng Xoài, Bình Phước

  • Thị xã Ngã Bảy, Hậu Giang

  • Thị xã Gia Nghĩa, Đắk Nông

  • Thị xã Chí Linh, Hải Dương

  • Thị xã Bỉm Sơn, Thanh Hóa

  • Thị xã Sơn Tây, Hà Nội

  • Thị xã Hà Tiên, Kiên Giang

  • Thị xã Phúc Yên, Vĩnh Phúc

  • Thị xã Long Khánh, Đồng Nai

  • Nơi khác

Giá lăn bánh tại

Hà Nội

: 9.464.294.000

Dự tính chi phí

(vnđ)

  • Giá niêm yết:

    8.430.000.000

  • Phí trước bạ

    (12%)

    :

    1.011.600.000

  • Phí sử dụng đường bộ (01 năm):

    1.560.000

  • Bảo hiểm trách nhiệm dân sự (01 năm):

    794.000

  • Phí đăng kí biển số:

    20.000.000

  • Phí đăng kiểm:

    340.000

  • Tổng cộng:

    9.464.294.000

Tính giá mua trả góp

Ước tính số tiền trả hàng tháng

Ước tính số tiền có thể vay

VNĐ

năm

/năm

VNĐ

VNĐ

năm

/năm