Máy ảnh Canon EOS 60D lens 18-55 IS (Cũ) giá tốt nhất tại Digi4u

Loại máy
DSLR

Loại máy
Máy ảnh số AF/AE , phản xạ ống kính đơn, tích hợp đèn flash

Phương tiện ghi hình
Thẻ nhớ SD, SDHC, SDXC

Kích thước bộ cảm biến hình ảnh
22,3 x 14,9mm

Ống kính tương thích
Ống kính EF của Canon (bao gồm các ống kính EF-S)
(chiều dài tiêu cự tương đương phim 35mm bằng xấp xỉ 1,6 lần so với chiều dài của ống kính)

Giá ống kính
Giá EF của Canon

Bộ cảm biến hình ảnh
 

Loại
Thiết bị cảm biến CMOS

Các điểm ảnh hiệu quả
Xấp xỉ 18.00 megapixels

Tỉ lệ co
3:2

Tính năng xóa bụi
Tự động, làm bằng tay, xóa bụi dính trên dữ liệu

Hệ thống ghi hình
 

Định dạng ghi hình
Quy tắc thiết kế dành cho hệ thống file máy ảnh 2.0

Loại ảnh
JPEG, RAW (nguyên bản 14-bit của Canon) 
có thể ghi đồng thời ảnh RAW + JPEG

Điểm ảnh ghi lại
Ảnh cỡ lớn: 
Xấp xỉ 17.90 megapixels (5184 x 3456)

Ảnh cỡ trung:
Xấp xỉ 8.00 megapixels (3456 x 2304)

S1 (Ảnh cỡ nhỏ 1):
Xấp xỉ 4.50 megapixels (2592 x 1728)

S2 (Ảnh cỡ nhỏ 2):
Xấp xỉ 2.50 megapixels (1920 x 1280)

S3 (Ảnh cỡ nhỏ 3):
Xấp xỉ 350,000 pixels (720 x 480)

Ảnh RAW:
Xấp xỉ 17.90 megapixels (5184 x 3456)

Ảnh M-RAW:
Xấp xỉ 10.10 megapixels (3888 x 2592)

S-RAW:
Xấp xỉ 4.50 megapixels (2592 x 1728)

Tạo / Lựa chọn thư mục
Có thể

Xử lý hình ảnh
 

Kiểu ảnh
Tiêu chuẩn, chân dung, phong cảnh, trung tính, giữ nguyên, đơn sắc, người sử dụng Def. 1 – 3

Cơ bản+
Chụp theo lựa chọn môi trường, chụp theo lựa chọ độ sáng hoặc loại cảnh

Cân bằng trắng
Tự động, cài đặt trước (ánh sáng ban ngày, bóng râm, có mây, ánh sáng đèn tròn, ánh sáng đèn huỳnh quang trắng, đèn Flash), tùy chọn, cài đặt nhiệt màu (xấp xỉ 2500 – 10000K), có thể chỉnh sửa cân bằng trắng và gộp cân bằng trắng
*Có thể chuyển các thông tin nhiệt màu.

Giảm nhiễu
Có thể áp dụng cho các độ phơi sáng lâu và chụp ISO tốc độ cao

Chỉnh sửa độ sáng ảnh tự động
Tự động tối ưu hóa nguồn sáng

Ưu tiên tông màu sáng

Chỉnh sửa ánh sáng vùng ngoại biên ống kính

Kính ngắm
 

Loại
Lăng kính năm mặt ngang tầm mắt

Độ che phủ
Dọc / Ngang xấp xỉ 96% 
(với điểm đặt mắt xấp xỉ 22mm)

Độ phóng đại
Xấp xỉ 0,95x (-1m-1 với ống kính 50mm ở vô cực)

Điểm đặt mắt
Xấp xỉ 22mm (từ trung tâm ống kính thị kính ở mức -1m-1)

Điều chỉnh độ tụ tích hợp
-3.0 – +1.0m-1 đi ốp

Màn hình ngắm lấy tiêu cự
Có thể thay thế được (hai loại bán riêng rẽ), có sẵn Ef-A

Vạch chia điện tử
Mức chia độ theo chiều ngang được hiển thị lên tới ±9° dung sai ±1°
(Chỉ dành cho chụp theo chiều ngang)

Gương
Loại trả nhanh

Tính năng xem trước Depth-of-field
Có sẵn

Tự động lấy tiêu cự
 

Loại
Đăng ký ảnh thứ cấp TTL, dò tìm pha

Các điểm AF
9 (Tất cả các loại ngang)

Phạm vi quét sáng
EV -0.5 – 18 (ở 23°C / 73°F, ISO 100)

Các chế độ lấy tiêu cự
AF chụp một ảnh, AI Servo AF, AI Focus AF, lấy tiêu cự bằng tay (MF)

Tia sáng hỗ trợ AF
Một loạt các đèn flash nhỏ được thắp sáng bởi đèn flash tích hợp

Điều chỉnh độ phơi sáng
 

Các chế độ quét sáng
Quét sáng đủ khẩu độ TTL vùng 63 điểm
• Quét sáng toàn bộ (kết hợp với tất cả các điểm AF)
• Quét sáng từng phần (xấp xỉ 6,5% kính ngắm ở vùng trung tâm)
• Quét điểm (xấp xỉ 2,8% kính ngắm ở vùng trung tâm)
• Quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm

Phạm vi đo sáng
EV 0 – 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)

Điều chỉnh độ phơi sáng
AE chương trình (Tự động hoàn toàn, Tắt đèn Flash, Tự động sáng tạo, Chụp chân dung, Chụp phong cảnh, Chụp cận cảnh, Chụp cảnh thể thao, Chụp chân dung đêm, Chụp chương trình), AE ưu tiên màn trập, AE ưu tiên khẩu độ, phơi sáng bằng tay, phơi sáng đèn tròn.

Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Các chế độ vùng cơ bản: 
Tự động cài đặt ISO 100 – 3200

Các chế độ vùng sáng tạo:
Cài đặt bằng tay ISO 100 – 6400 (dung sai 1/3 điểm), 
Tự động cài đặt ISO 100 – 6400, 
hoặc mở rộng ISO tới mức “H” (tương đương với ISO 12800)

Bù phơi sáng
Bằng tay:
±5 điểm dung sai 1/3 hoặc 1/2 điểm

AEB:
±3 điểm dung sai 1/3 hoặc 1/2 điểm 
(có thể kết hợp với bù phơi sáng bằng tay)

Khóa AE
Tự động: 
Áp dụng trong chế độ AF chụp một ảnh với quét sáng toàn bộ khi lấy được tiêu cự

Bằng tay:
Bằng phím khóa AE

Màn trập
 

Loại màn trập
Màn trập phẳng mặt trước được điều chỉnh điện tử

Tốc độ màn trập
1/8000 giây tới 1/60 giây (chế độ tự động hoàn toàn), 
Xung X đèn Flash ở mức tối đa 1/250 giây. 
1/8000 giây tới30 giây, 
ánh sáng đèn tròn (Tổng phạm vi tốc độ màn trập. Phạm vi có sẵn khác nhau theo chế độ chụp)

Đèn Flash
 

Đèn flash tích hợp
Đèn flash tự động bật lên, có thể xếp lại

Số hướng dẫn:
Xấp xỉ 13 / 43 (ISO 100, mét/phít)

Phạm vi che phủ đèn flash:
Xấp xỉ 17mm góc ngắm ống kính

Thời gian quay vòng xấp xỉ 3 giây
Chức năng của thiết bị điều chỉnh không dây có sẵn

Đèn flash bên ngoài
Đèn Speedlite EX-series (Các chức năng đèn Flash có thể cài đặt với máy ảnh)

Quét sáng đèn flash
Đèn flash tự động E-TTL II

Bù phơi sáng đèn Flash
±3 điểm dung sai 1/3 hoặc 1/2 điểm

Khóa FE
Có sẵn

Ngõ cắm PC
Không

Hệ thống chụp
 

Các chế độ chụp
Chụp một ảnh, chụp liên tiếp tốc độ cao, chụp liên tiếp tốc độ thấp, chụp hẹn giờ 10 giây/ chụp điều khiển từ xa 10 giây, chụp hẹn giờ 2 giây/ chụp điều khiển từ xa

Tốc độ chụp liên tiếp
Tối đa xấp xỉ 5,3 ảnh / giây

Lượng ảnh tối đa một lần chụp
Ảnh JPEG cỡ lớn / Đẹp: 
Xấp xỉ 58 ảnh

RAW:
Xấp xỉ 16 ảnh

Ảnh cỡ lớn RAW + JPEG / Đẹp:
Xấp xỉ 7 ảnh

* Các thông số trên dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm của Canon (ISO 100 và kiểu ảnh tiêu chuẩn) và thẻ nhớ dung lượng 4GB.

Chụp ngắm trực tiếp
 

Các cài đặt tỉ lệ
3:2, 4:3, 16:9, 1:1

Lấy tiêu cự
Chế độ trực tiếp, chế độ trực tiếp dò tìm khuôn mặt (dò tìm độ tương phản)
Chế độ nhanh (dò tìm lệch pha)
Lấy tiêu cự bằng tay (có thể phóng đại xấp xỉ 5x/10x)

Các chế độ quét sáng
Quét sáng toàn bộ với bộ cảm biến hình ảnh

Phạm vi quét sáng
EV 0 – 20 (ở 23°C / 73°FF với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)

Chế độ chụp yên tĩnh
Có sẵn (chế độ 1 và 2)

Hiển thị đường lưới
2 loại

Chụp phim ngắn
 

Nén phim ngắn
MPEG-4 AVC / H. 264
Tỉ lệ bit biến thiên (trung bình)

Định dạng ghi tiếng
Linear PCM

Định dạng ghi
MOV

Kích thước ghi hình và tỉ lệ khung quét
1920 x 1080 (Full HD):
30p / 25p / 24p

1280 x 720 (HD):
60p / 50p

640 x 480 (SD):
60p / 50p

Crop 640 x 480 (SD):
60p / 50p

* 30p: 29.97fps, 25p: 25.00fps, 24p: 23.976fps, 
60p: 59.94fps, 50p: 50.00fps

Kích thước file
1920 x 1080 (30p / 25p / 24p):
Xấp xỉ 330MB / giây

1280 x 720 (60p / 50p):
Xấp xỉ 330MB / giây

640 x 480 (60p / 50p):
Xấp xỉ 165MB / giây

Crop 640 x 480 (60p / 50p):
Xấp xỉ 165MB / giây

Lấy tiêu cự
Giống với lấy tiêu cự khi chụp ảnh xem trực tiếp

Các chế độ quét sáng
Quét sáng toàn bộ và quét sáng trung bình trọng điểm vùng trung tâm với bộ cảm biến hình ảnh 
* Tự động cài đặt khi ở chế độ lấy tiêu cự

Phạm vi quét sáng
EV 0 – 20 (ở 23°C / 73°F với ống kính EF50mm f/1.4 USM, ISO 100)

Điều chỉnh độ phơi sáng
Chương trình AE (có thể bù phơi sáng) khi quay phim ngắn, phơi sáng bằng tay

Bù phơi sáng
±3 điểm dung sai 1/3 điểm (Ảnh tĩnh: ±5 stops)

Tốc độ ISO
(thông số phơi sáng khuyên dùng)
Tự động cài đặt trong phạm vi ISO 100 – 6400 
Khi phơi sáng bằng tay, cài đặt ISO tự động hoặc bằng tay ISO 100 – 6400

Ghi âm
Microphone mono tích hợp sẵn 
Ngõ cắm microphone stereo bên ngoài có sẵn 
Có thể điều chỉnh mức độ ghi âm, có sẵn bộ lọc gió

Hiển thị đường lưới
2 loại

Màn hình LCD
 

Loại màn hình
Màn hình màu tinh thể lỏng TFT

Kích thước màn hình và điểm ảnh
Rộng cỡ 3,0-in. (3:2) với xấp xỉ 1,04 triệu điểm ảnh

Độ che phủ
Xấp xỉ 100%

Điều chỉnh góc
Có thể

Điều chỉnh độ sáng
Bằng tay (7 mức)

Thước cân bằng điện tử
Mức đường ngang được hiển thị dung sai 1°

Ngôn ngữ giao điện
25

Xem lại ảnh
 

Các định dạng hiển thị ảnh
Chụp một ảnh, chụp một ảnh + thông tin (thông tin cơ bản, thông tin chi tiết, biểu đồ), 
Ảnh index 4 ảnh, ảnh index 9 ảnh, có thể xoay ảnh

Phóng đại zoom
Xấp xỉ 1,5x – 10x

Các phương pháp trình duyệt ảnh
Đơn ảnh, nhảy ảnh thứ 10 hoặc 100, xem theo ngày chụp, xem theo thư mục, xem ảnh động, xem ảnh tĩnh, xem theo đánh giá

Cảnh báo sáng
Đèn nhấp nháy cảnh báo sáng quá

Xem dạng slide
Xem tất cả các ảnh, xem theo ngày, xem theo thư mục, xem ảnh động, xem ảnh tĩnh, hoặc xem theo đánh giá. 
Có thể lựa chọn 3 hiệu ứng dịch chuyển ảnh

Xem lại phim ngắn
Có thể (màn hình xem LCD, NGÕ RA video/audio, NGÕ RA HDMI) 
Loa tích hợp sẵn

Sau khi xử lý ảnh
 

Xử lý ảnh RAW trong máy
Điều chỉnh độ sáng, cân bằng trắng, kiểu ảnh, tối ưu hóa ánh sáng tự động, giảm nhiễu ISO tốc độ cao, chất lượng ghi nảh JPEG, không gian màu, điều chỉnh ánh sáng ngoại biên, chỉnh sửa méo ảnh và chỉnh sửa quang sai

Các bộ lọc sáng tạo
Màu đen trắng sần, tiêu cự nhẹ, hiệu ứng máy ảnh đồ chơi, hiệu ứng thu nhỏ

Thay đổi kích thước
Có sẵn

Sắp xếp
Có sẵn

In trực tiếp
 

Các loại máy in tương thích
Các máy in tương thích PictBridge

Các loại ảnh có thể in được
Các ảnh JPEG và ảnh RAW

Trật tự in
Tương thích với định dạng DPOF Version 1.1

Các chức năng tùy chọn
 

Các chức năng tùy chọn
20

Các cài đặt người sử dụng máy ảnh
Đăng ký theo phím xoay chế độ C

Đăng ký My Menu
Có thể

Các thông tin bản quyền
Có thể đăng nhập và bao gồm

Giao diện
 

Ngõ cắm số / NGÕ RA video / audio
Video analog video (tương thích với NTSC / PAL) / ngõ ra tiếng stereo dành cho giao diện máy tính cá nhân và in trực tiếp (tương tự với USB tốc độ cao)

Ngõ ra mini HDMI
Loại C (tự động chuyển đổi độ phân giải), tương thích với CEC

Ngõ vào bên ngoài microphone
Giắc cắm mini stereo đường kính 3,5mm

Ngõ cắm điều khiển từ xa
Dùng để thay đổi từ xa RS-60E3

Điều khiển từ xa không dây
Thiết bị điều khiển từ xa RC-6

Nguồn điện
 

Pin
Bộ pin LP-E6 (số lượng 1)
* Nguồn AC có thể cung cấp thông qua thiết bị điều hợp nguồn AC ACK-E6
* Có gắn kèm rãnh pin BG-E9, có thể sử dụng loại pin LR6 cỡ AA

Các thông tin về pin
Hiển thị lượng pin còn lại, đếm màn trập, và yêu cầu sạc

Tuổi thọ pin
(Dựa theo tiêu chuẩn thử nghiệm CIPA)
Chụp với kính ngắm:
Xấp xỉ 1100 ảnh ở nhiệt độ 23°C / 73°F, 
Xấp xỉ 1000 ảnh khi ở nhiệt độ 0°C / 32°F

Chụp ngắm trực tiếp:
Xấp xỉ 320 ảnh khi ở nhiệt độ 23°C / 73°F, 
xấp xỉ 280 ảnh khi ở nhiệt độ 0°C / 32°F

Thời gian ghi phim
Xấp xỉ 2 giờ khi ở nhiệt độ 23°C / 73°F
Xấp xỉ 1 giờ 40 phút khi ở nhiệt độ 0°C / 32°F
(Khi bộ pin LP-E6 được sạc đầy LP-E6)

Kích thước và Trọng lượng
 

Kích thước (W x H x D)
Xấp xỉ 144,5 x 105,8 x 78,6mm / 5,7 x 4,2 x 3,1 inch

Trọng lượng
Xấp xỉ 755g / 26.6oz. (theo tiêu chuẩn của CIPA)
Xấp xỉ 675g / 23.8oz. (chỉ tính riêng thân máy)

Môi trường vận hành
 

Phạm vi nhiệt độ làm việc
0°C – 40°C / 32°F – 104°F

Độ ẩm khi làm việc
85% hoặc thấp hơn

Xổ số miền Bắc