Mitsubishi Xpander: Bảng giá xe Xpander 04/2023

Thông sốXpander MTXpander ATXpander AT PremiumXpander CrossKích thước tổng thể (DàixRộngxCao)4.475 x 1.750 x 1.730 mm4.595 x 1.750 x 1.730 mm4.595 x 1.750 x 1.750 mm4.595 x 1.790 x 1.750 mmKhoảng cách hai cầu xe (Chiều dài cơ sở)2.775 mm2.775 mm2.775 mm2.775 mmKhoảng cách hai bánh xe trước/sau1.520/1.510 mm1.520/1.510 mm1.520/1.510 mm1.520/1.510 mmBán kính quay vòng tối thiểu5,2 m5,2 m5,2 m5,2 mKhoảng sáng gầm xe225 mm225 mm225 mm225 mmSố chỗ ngồi7777Loại động cơ1.5L MIVEC1.5L MIVEC1.5L MIVEC1.5L MIVECCông suất cực đại104/6.000 ps/rpm104/6.000 ps/rpm104/6.000 ps/rpm104/6.000 ps/rpmMômen xoắn cực đại141/4.000 N.m/rpm141/4.000 N.m/rpm141/4.000 N.m/rpm141/4.000 N.m/rpmDung tích thùng nhiên liệu45L45L45L45LMức tiêu hao nhiên liệu (Kết hợp/Đô thị/Ngoài đô thị)6,90 / 8,80 / 5,90 L/100Km7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km7,10 / 8,60 / 6,20 L/100Km7,30 / 9,09 / 6,25 L/100KmHộp sốSố sàn 5 cấpSố tự động 4 cấpSố tự động 4 cấpSố tự động 4 cấpTruyền độngCầu trướcCầu trướcCầu trướcCầu trướcTrợ lực láiVô lăng trợ lực điệnVô lăng trợ lực điệnVô lăng trợ lực điệnVô lăng trợ lực điệnHệ thống treo trướcKiểu MacPherson, Lò xo cuộnKiểu MacPherson, Lò xo cuộnKiểu MacPherson, Lò xo cuộnKiểu MacPherson, Lò xo cuộnHệ thống treo sauThanh xoắnThanh xoắnThanh xoắnThanh xoắnKích thước lốp xe trước/sauMâm hợp kim, 205/55R16Mâm hợp kim, 195/65R16Mâm hợp kim, 205/55R17Mâm hợp kim, 205/55R17Phanh trướcĐĩaĐĩaĐĩaĐĩaPhanh sauTang trốngTang trốngTang trốngTang trốngHệ thống đèn chiếu sáng phía trướcHalogenHalogenLED, ProjectorLED, Thấu kính, Dạng T-ShapeĐèn định vị LEDCóCóCóCóĐèn LED chiếu sáng ban ngàyKhôngKhôngCóCóĐèn chào mừng & đèn hỗ trợ chiếu sáng khi rời xeCóCóCóCóĐèn sương mù phía trước LEDKhôngKhôngKhôngCóĐèn sương mù phía trướcKhôngCóCó

Cụm đèn LED phía sauCóCóCóCóKính chiếu hậuCùng màu với thân xe, chỉnh điện, tích hợp đèn báo rẽCùng màu với thân xe, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽMạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽMạ chrome, chỉnh điện & gập điện, tích hợp đèn báo rẽTay nắm cửa ngoàiCùng màu thân xeCùng màu thân xeMạ chromeMạ chromeLưới tản nhiệtSơn đen bóngSơn đen khóiSơn đen khóiSơn đen SUVGạt nước kính trướcThay đổi tốc độThay đổi tốc độThay đổi tốc độThay đổi tốc độGạt nước kính sauCóCóCóCóSưởi kính sauCóCóCóCóVô lăng và cần số bọc daKhôngKhôngCóCóĐàm thoại rảnh tay và điều khiển bằng giọng nóiKhôngKhôngCóCóNút điều khiển âm thanh trên vô lăngKhôngKhôngCóCóHệ thống điều khiển hành trìnhKhôngKhôngCóCóVô lăng điều chỉnh 4 hướngCóCóCóCóĐiều hoà nhiệt độChỉnh tayChỉnh tayChỉnh kiểu kỹ thuật sốChỉnh kiểu kỹ thuật sốMàu nội thấtĐenĐenĐen & NâuĐen & XanhChất liệu ghếNỉNỉDaDa giảm hấp thụ nhiệtGhế người láiChỉnh tay 4 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngChỉnh tay 6 hướngHàng ghế thứ hai gập 60:40CóCóCóCóHàng ghế thứ hai gập 50:50CóCóCóCóTay nắm cửa trong mạ crômKhôngKhôngCóCóKính cửa điều khiển điệnCửa kính phía người lái điều khiển một chạmCửa kính phía người lái điều khiển một chạmCửa kính phía người lái điều khiển một chạmCửa kính phía người lái điều khiển một chạmMàn hình hiển thị đa thông tinCóCóCó

 

    Đồng hồ kỹ thuật số 8-inch

 

Móc gắn ghế an toàn trẻ emCóCóCóCóHệ thống giải trí (Hệ thống âm thanh)Màn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android AutoMàn hình cảm ứng 7-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android AutoMàn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android AutoMàn hình cảm ứng 9-inch, hỗ trợ kết nối Apple CarPlay/Android AutoSố lượng loa4466Cửa gió điều hòa hàng ghế sauCóCóCóCóBệ tỳ tay trung tâm hàng ghế trướcKhôngKhôngCóCóBệ tỳ tay trung tâm hàng ghế thứ hai có giá để lyKhôngKhôngCóCóCổng 12V hàng ghế thứ nhất và thứ baCóCóCóCóCổng sạc USB hàng ghế thứ haiKhôngCóCó

 

Có, tích hợp USB Type-C

 

Túi khí an toànTúi khí đôiTúi khí đôiTúi khí đôiTúi khí đôiCơ cấu căng đai tự độngHàng ghế phía trướcHàng ghế phía trướcHàng ghế phía trướcHàng ghế phía trướcCamera lùiKhôngCóCóCóHệ thống chống bó cứng phanh (ABS)CóCóCóCóHệ thống phân phối lực phanh điện tử (EBD)CóCóCóCóHệ thống trợ lực phanh khẩn cấp (BA)CóCóCóCóPhanh tay điện tử & Giữ phanh tự độngKhôngKhôngCóCóHệ thống cân bằng điện tử & kiểm soát lực kéo (ASTC)CóCóCóCóHệ thống khởi hành ngang dốc (HSA)CóCóCóCóChìa khoá mã hoá chống trộmCóCóCóCóChìa khóa thông minh/Khởi động bằng nút bấmKhôngCóCóCóKhoá cửa từ xaCóCóCóCóĐèn cảnh báo phanh khẩn cấp (ESS)CóCóCóCóChức năng chống trộmCóCóCóCó

Xổ số miền Bắc