New Peugeot 5008 2023: Bảng Giá, Khuyến Mãi (4/2023)
Kích thước tổng thể (mm)
4.670 x 1.855 x 1.655
4.795 x 1.855 x 1.835
Chiều dài cơ sở (mm)
2.840
2.745
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
279
Dung tích thùng nhiên liệu (L)
56
80
Vận hành
Loại động cơ
1.6L Turbo High Pressure (THP)
Xăng 2TR-FE
Dung tích xy lanh (cc)
1.599 cc
2694 cc
Công suất cực đại (hp @ rpm)
165 @ 6.000
122 (164)/5200
Mô-men xoắn cực đại (Nm @ rpm)
245 @ 1.400 – 4.000
245/4000
Hộp số
Tự động 6 cấp
Tự động 6 cấp
Dẫn động
Cầu trước FWD
Dẫn động 2 cầu bán thời gian, gài cầu điện tử
Hệ thống treo Trước/Sau
Độc lập kiểu MacPherson / Bán độc lập
Độc lập, tay đòn kép với thanh cân bằng / Phụ thuộc, liên kết 4 điểm
Hệ thống phanh Trước / Sau
Đĩa / Đĩa
Đĩa tản nhiệt / Đĩa
Trợ lực lái
Trợ lực điện
Thủy lực biến thiên theo tốc độ
Mâm xe
Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York
Mâm đúc
Thông số lốp
235/50 R19
265/60R18
Ngoại thất
Đèn chiếu gần
LED projector
LED
Đèn chiếu xa
LED projector
LED
Đèn ban ngày
LED ban ngày dạng nanh sư tử
Có
Đèn Tự động bật/tắt
Có
Có
Đèn chờ dẫn đường tự động
Có
Có
Cân bằng góc chiếu tự động
Có
Có
Gương chiếu hậu
Chỉnh điện & gập điện; Điều chỉnh khi vào số lùi; Đèn chào logo Peugeot
Chỉnh điện; gập điện; Tích hợp đèn chào mừng và đèn báo rẽ
Cụm đèn hậu
LED dạng móng vuốt sư tử
LED
Nội thất
Chất liệu ghế
Da Claudia Habana
Da
Vô lăng bọc da
Phong cách GT
Bọc da, ốp gỗ, mạ bạc
Lẫy chuyển số phía sau tay lái
Có
Có
Ghế người lái chỉnh điện
Có
Có
Ghế hành khách phía trước chỉnh điện
Có
Có
Sưởi ghế trước
Có
Không
Massage ghế trước
Có
Không
Nhớ ghế lái
Có
Không
Cửa sổ chỉnh điện 1 chạm
Có
Có
Bảng đồng hồ kỹ thuật số
12.3 inch
4.2 inch
Màn hình cảm ứng trung tâm
10 inch
8 inch
Kết nối
USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto
AUX, USB, Bluetooth, kết nối điện thoại thông minh
Điều hòa
Tự động 2 vùng, cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau
Tự động 2 vùng
Hàng ghế sau gập 60:40
Có
Có
Hàng ghế thứ 3
Gập 50:50, tháo rời
Ngả lưng ghế, gập 50:50 sang 2 bên
Hệ thống âm thanh
10 loa Focal
11 loa JBL
Sạc không dây
Có
Không
Hệ thống định vị & dẫn dường
Có
Không
Cửa sổ trời toàn cảnh
Có
Không
Đèn trang trí nội thất
Có
Không
Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động
Có
Có
An toàn
Túi khí
6
6
Hệ thống phanh ABS + EBD + ESP
Có
Có
Khởi hành ngang dốc
Có
Có
Cảm biến đỗ xe Trước/Sau
Có
Có
Camera lùi 180 độ
Có
Có
Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm
Có
Có
Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau
Có
–
Cảnh báo áp suất lốp
Có
–
Hỗ trợ xuống dốc
Có
Có
Điều khiển hành trình Cruise control
Có
Có
Giới hạn tốc độ
Có
–
Hỗ trợ giữ làn đường
Có
–
Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ
Có
–
Nhắc nhở người lái tập trung
Có
–
Cảnh báo điểm mù
Có
–