New Peugeot 5008 AL

Chi tiết

Tổng Quan Chi Tiết New Peugeot 5008

Peugeot 5008 vừa ra mắt là phiên bản facelift với một thay đổi nhẹ về thiết kế, đồng thời bổ sung trang bị để đấu Honda CR-V và Mitsubishi Outlander. Ngày 9/11, THACO chính thức giới thiệu dòng xe Peugeot 5008 tại thị trường Việt Nam với 2 phiên bản: AL (Allure) và GT (Grand Tourisme), giá bán lần lượt 1,304 tỷ đồng và 1,399 tỷ đồng. 

 

Ngoại thất

Peugeot 5008 GT thừa hưởng ngôn ngữ thiết kế mới của hãng, nổi bật với lưới tản nhiệt tràn viền. Vì là phiên bản nâng cấp giữa vòng đời (facelift), nên xe 5008 chủ yếu thay đổi phần đầu với cụm đèn chiếu sáng LED góc cạnh hơn, nối liền lưới tản nhiệt dạng 3D. Điểm nhấn ở phía trước là sự xuất hiện của dải đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử kéo dài xuống tận cản dưới. Đây là chi tiết thiết kế đặc trưng của những xe Peugeot mới.

Xe có chiều dài tổng thể lớn (4,670 mm), điểm xuyết từ thân đến hông xe là các thanh chrome kéo dài, tạo nên ngoại hình xe sang trọng, đậm chất Châu Âu. Phiên bản 5008 GT dùng mâm 19 inch thiết kế phong cách New York.

Mẫu SUV 7 chỗ NEW PEUGEOT 5008 được cải tiến với vẻ ngoài hiện đại, sang trọng và bề thế, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa sức mạnh và sự tinh tế. Với lưới tản nhiệt tràn viền mới và cụm đèn chiếu sáng đặc trưng với nhận diện đặc trưng của tương hiệu thương hiệu mang đến sự hài hòa hoàn hảo cho phần đầu xe.

Dáng vẻ năng động và thể thao của phần thân xe được làm nổi bật bằng những đường viền mạ crôm kéo dài đường nét từ phần đèn pha cho đến cánh gió sau xe và được tăng cường bởi mâm xe 19″ New York hợp kim nhôm được cắt vát dạng kim cương tạo tạo nên điểm nhấn cho mẫu xe.

LƯỚI TẢN NHIỆT TRÀN VIỀN

Với thiết kế lưới tản nhiệt hình tràn viền hoàn toàn mới cùng với hệ thống đèn chạy ban ngày tạo hình nanh sư tử mang đến một diện mạo hoàn toàn khác biệt và mạnh mẽ cho mẫu xe New Peugeot 5008.

LƯỚI TẢN NHIỆT TRÀN VIỀN

HỆ THỐNG ĐÈN TRƯỚC

HỆ THỐNG ĐÈN HẬU

CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH PANORAMA

Cửa sổ trời toàn cảnh panorama mang đến trải nghiệm hoàn toàn khác biệt khi mang những luồng ánh sáng mặt trời vào trong khoang lái, để mỗi chuyến đi của bạn luôn thư thái và trọn vẹn.

CỬA SỔ TRỜI TOÀN CẢNH PANORAMA

KHÔNG GIAN BÊN TRONG

Tiến tới phần đuôi xe New Peugeot 5008 sở hữu cụm đèn hậu sắc sảo với công nghệ LED, bọc trong lớp kính màu khói, phá cách bằng điểm nhấn hiệu ứng móng vuốt sư tử 3D.

Quan sát từ phía sau, Peugeot 5008 vừa ra mắt có diện mạo cân đối bởi thiết kế dải đen bóng nối liền hai cụm đèn hậu. Tính năng cảm biến mở cốp đá chân giúp người dùng dễ dàng đóng mở ngay cả khi xách đồ cồng kềnh.

Để nâng cao phong cách năng động và sự thoải mái từ trong ra ngoài, PEUGEOT 5008 SUV mới có thể được trang trí bằng phiên bản tùy chọn “GT” độc đáo.

  • Mâm hợp kim 19-inch phong cách New York
  • Vô lăng bọc da phong cách GT
  • Ghế bọc da Claudia Habana (nâu)
  • Trần xe tối màu
  • Nhớ ghế lái
  • Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2
  • Ốp nội thất Alcantara
  • Hệ thống 10 loa Focal
  • Kiểm soát chất lượng không khí

 

NỘI THẤT

Tổng thể khoang cabin xe ôtô Peugeot 5008 GT vẫn mang nét quen thuộc với kiểu thiết kế i-Cockpit nổi tiếng. Xe sử dụng vô-lăng thiết kế D-Cut hai chấu bọc da theo phong cách GT vẫn được giữ lại trên phiên bản này. Cần số điện tử mô phông cần điều khiển trên máy bay.

Phía sau vô-lăng là sự xuất hiện của màn hình kỹ thuật số HUD ngang tầm mắt, có kích thước 12,3-inch cho phép hiển trị trực quan và đầy đủ thông tin vận hành.

Peugeot 5008 được trang bị hệ thống giải trí sử dụng màn hình cảm ứng 10 inch tích hợp kết nối Apple Car Play và Android Auto. 

Đặc biệt, cụm phím điều khiển gồm 7 nút thiết kế đầy tinh tế trông như những phím piano. Phiên bản GT còn trang bị 10 loa Focal cao cấp.

Ngoài ra, điện thoại sẽ luôn sẵn sàng năng lượng cho mọi kết nối nhờ tính năng sạc không dây được trang bị tại khu vực điều khiển trung tâm.

Peugeot 5008 sử dụng ghế ngồi bọc da Claudia Habana cao cấp. Hàng ghế trước hỗ trợ chỉnh điện tích hợp sưởi. Đặc biệt bản Peugeot 5008 GT tích hợp thêm massage ghế trước và nhớ vị trí ghế người lái. 

Hàng ghế thứ hai cho phép gập 60:40 và hàng ghế thứ ba có thể gập phẳng hoặc tháo rời khi cần.

Peugeot 5008 còn nhận được các tính năng khác có thể kể đến như cửa gió điều hòa cho hàng ghế sau, gương chiếu hậu chống chói tự động, 4 cửa sổ chỉnh điện với cảm ứng vật cản và cửa sổ toàn cảnh panorama, mang đến không gian thoáng đãng cho cả khoang xe.

VẬN HÀNH

Peugeot 5008 GT được phát triển trên nền tảng khung gầm EMP2 nổi tiếng. Mẫu xe này sử dụng khung xe chắc chắn với kết cấu thép cường lực, sử dụng động cơ tăng áp 1.6L với mô-men xoắn đại 245 Nm tại vòng tua rất thấp ở mức 1.400 vòng/phút, kết hợp với động cơ là hộp số tự động 6 cấp EAT6.

Peugeot 5008 được duy trì tính năng Advanced Grip Control và hỗ trợ xuống dốc HADC giúp xe kiểm soát lực bám trong mọi điều kiện vận hành.

 

AN TOÀN

Các trang bị an toàn có trên Peugeot 5008 GT bao gồm:

  • 6 túi khí
  • Hệ thống phanh ABS + EBD + ESP
  • Khởi hành ngang dốc
  • Cảm biến đỗ xe Trước/Sau 
  • Camera lùi 180 độ 
  • Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm 
  • Chế độ lái thể thao 
  • Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau 
  • Cảnh báo áp suất lốp 
  • Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình 
  • Hỗ trợ xuống dốc 
  • Điều khiển hành trình Cruise control
  • Giới hạn tốc độ
  • Hỗ trợ giữ làn đường
  • Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ
  • Nhắc nhở người lái tập trung 
  • Cảnh báo điểm mù 

Thông số kỹ thuật 

THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA
New 5008 AL
New 5008 GT

KÍCH THƯỚC – TRỌNG LƯỢNG / DIMENSIONS – WEIGHT
 
 

Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm)
4.670 x 1.855 x 1.655
4.670 x 1.855 x 1.655

Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm)
2.840
2.840

Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm)
165
165

Bán kính quay vòng tối thiểu / Minimum turning circle radius (mm)
5.400
5.400

Trọng lượng / Weight
Không tải / Curb (kg)
1570
1570

Toàn tải / Gross (kg)
2200
2200

Số chỗ ngồi / Seating capacity
7
7

Dung tích thùng nhiên liệu / Fuel tank capacity (L)
56
56

ĐỘNG CƠ – VẬN HÀNH / ENGINE – PERFORMANCE
 
 

Loại động cơ / Engine type
1.6L Turbo High Pressure (THP)
1.6L Turbo High Pressure (THP)

Dung tích xy lanh / Displacement
1.599 cc
1.599 cc

Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm)
165 @ 6.000
165 @ 6.000

Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm)
245 @ 1.400 – 4.000
245 @ 1.400 – 4.000

Hộp số / Transmission
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic

Dẫn động / Drivetrain
Cầu trước / FWD
Cầu trước / FWD

KHUNG GẦM / CHASSIS
 
 

Hệ thống treo / Suspension system
Trước / Front
Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle
Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels – MacPherson axle

Sau / Rear
Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle
Bán độc lập / Semi-independent wheels – Twist beam axle

Hệ thống phanh / Braking system
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc
Đĩa x Đĩa / Disc x Disc

Trợ lực lái / Power steering
Trợ lực điện / Electric power steering
Trợ lực điện / Electric power steering

Mâm xe / Wheel
Mâm hợp kim 18-inch kiểu Detroit / Detroit design 18-inch Alloy wheels 
Mâm hợp kim 19-inch kiểu New York / New York design 19-inch Alloy wheels 

Thông số lốp / Tire
225/55 R18
235/50 R19

TRANG THIẾT BỊ CHÍNH / HIGHLIGHTED FEATURES
 
 

NGOẠI THẤT / EXTERIOR
 
 

Cụm đèn trước / Front headlamp
Đèn chiếu gần / Low beam
LED projector
LED projector

Đèn chiếu xa / High beam
LED projector
LED projector

Đèn LED ban ngày dạng nanh sư tử / LED daytime running lamps with distinctive ‘Tooth’ design

Tự động bật/tắt / Auto headlight

Đèn chờ dẫn đường tự động / Auto follow me home

Cân bằng góc chiếu tự động / Auto Levelling

Gương chiếu hậu bên ngoài / Side mirrors
Màu sắc / Color
Chrome
Chrome

Chỉnh điện & gập điện / Electric heating & folding

Điều chỉnh khi vào số lùi / Reverse gear indexed

Đèn chào logo Peugeot / Peugeot logo projection

Cụm đèn hậu LED dạng móng vuốt sư tử / Rear LED signature ‘Claw Effect’ lights
● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)
● (Hiệu ứng 3D / 3D effect)

Gạt mưa tự động / Auto wipers

Thanh giá nóc / Roof rail

Kính 2 lớp tại hàng ghế trước / Acoustic & laminated front side windows

Kính tối màu tại hàng ghế sau và cốp sau / Extra-tinted rear side windows & tailgate window

Cốp sau đóng – mở điện, rảnh tay / Electric boot opening with foot sensor

Tay nắm cửa sơn đen bóng & viền mạ chrome / Black exterior door handles with chrome detail

NỘI THẤT / INTERIOR
 
 

Chất liệu ghế / Seat material
Da Claudia Mistral /

Mistral Claudia leather

Da Claudia Habana /

 

Habana Claudia leather

Vô lăng bọc da / Leather steering wheel

Phong cách GT / GT style

Lẫy chuyển số phía sau tay lái / Paddle shift on steering wheel

Ghế người lái chỉnh điện / Electric driver’s seat

Ghế hành khách phía trước chỉnh điện / Electric front passenger’s seat

Sưởi ghế trước / Front heating seats

Massage ghế trước / Front massage seats

Nhớ ghế lái / Driver’s memory seat

Điều chỉnh ghế phụ từ hàng ghế 2 / Passenger seat controlled by 2nd row
 
 

Tất cả cửa sổ chỉnh điện, một chạm / 4 power windows with one-touch

Bảng đồng hồ kỹ thuật số 12,3 inch / 12,3 inch digital cluster display

Màn hình cảm ứng trung tâm / Touchscreen
10-inch
10-inch

Kết nối USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto / USB, Bluetooth, Apple Carplay & Android Auto

Cần số điện tử / Electric impulse automatic gearbox control

Phanh tay điện tử / Electric parking brake

Ốp nội thất / Dashboard sets
Brumeo Compier
Alcantara

4 cửa kính chỉnh điện, 1 chạm, chống kẹt / 4 power windows with one-touch and anti-pinch

Điều hòa tự động 2 vùng / Dual-zone automatic air conditioner

Cửa gió điều hòa dành cho hàng ghế sau / Rear air vent

Bệ tỳ tay tích hợp ngăn làm mát / Small refrigerator

Hàng ghế sau gập 60:40 / 2nd row: 60:40 folding

Hàng ghế thứ 3 gập 50:50, tháo rời / 3rd row: 50:50 folding & removable

Hệ thống âm thanh / Audio system
6 loa / 6 speakers
10 loa Focal / 10 Focal speakers

Sạc không dây / Wireless charging

Hệ thống định vị & dẫn dường / Navigation

Cửa sổ trời toàn cảnh / Panorama sunroof

Đèn trang trí nội thất / Ambient lighting

Gương chiếu hậu trong xe chống chói tự động / Electrochromic interior mirror

Hệ thống kiểm soát chất lượng không khí / Air quality system

AN TOÀN / SAFETY
 
 

Số túi khí / Number of airbags
6 túi khí / 6 airbags
6 túi khí / 6 airbags

ABS + EBD + ESP

Khởi hành ngang dốc / Hill assist

Cảm biến đỗ xe / Parking sensors
Trước + sau / Front + rear
Trước + sau / Front + rear

Camera lùi 180 độ / 180-degree reversing camera

Chìa khóa thông minh & khởi động nút bấm / Keyless entry & Start/Stop button

Chế độ lái thể thao / Sport mode

Ghế ISOFIX tại hàng ghế sau / ISOFIX

Cảnh báo áp suất lốp / Indirect tyre pressure detection

Nút xoay lựa chọn chế độ thích nghi địa hình / Advanced grip control

Hỗ trợ xuống dốc / Hill assist descent control

Điều khiển hành trình / Cruise control

Giới hạn tốc độ / Speed limit

Hỗ trợ giữ làn đường / Lane keeping

Hệ thống nhận diện biển báo tốc độ / Speed Limit Information

Nhắc nhở người lái tập trung / Driver attention assist

Cảnh báo điểm mù / Blind spot detection