Ngôn Ngữ Java Là Gì? Tìm Hiểu Về Ngôn Ngữ Lập Trình Java

Nếu bạn đang theo đuổi ngành lập trình viên thì chắc bạn đã từng nghe đến ngôn ngữ lập trình java. Một trong số những ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng được sử dụng thông dụng trong các chương trình, phần mềm, v.v hiện nay.

Vậy ngôn ngữ Java là gì? Đặc điểm ra sao? Ứng dụng như thế nào? Cùng Glints tìm hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình này thông qua bài viết hôm nay nhé. 

Ngôn ngữ Java là gì?

Java là được nhiều lập trình viên biết đến là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng (OOP), dựa trên các lớp (class). Ngôn ngữ Java được phát triển vào năm 1995 bởi Sun Microsystems do James Gosling khởi xướng. 

Khác biệt với các ngôn ngữ lập trình khác, Java mang một màu sắc riêng. Thay vì biên dịch mã nguồn thành mã máy hoặc thông dịch mã nguồn mới có thể chạy được, thì Java được thiết kế để biên dịch mã nguồn thành bytecode, sau đó bytecode sẽ được môi trường thực thi chạy. 

Ngôn ngữ Java được viết ra với tiêu chí “viết một lần, thực thi khắp nơi”. Hiện tại, chương trình phần mềm viết bằng Java có thể khởi tạo trên mọi nền tảng khác nhau chỉ qua một môi trường thực thi, điều kiện là môi trường đó phải phù hợp hỗ trợ nền tảng đó. 

Ngôn ngữ java là gìNgôn ngữ java là gìNgôn ngữ java là gì

Đọc thêm: PHP Là Gì? Giới Thiệu Về Ngôn Ngữ Lập Trình PHP Newbie Cần Biết

Đặc điểm của ngôn ngữ lập trình Java 

Đặc điểm của ngôn ngữ lập trình Java là gì? Sau đây là những đặc điểm cơ bản của ngôn ngữ Java mà bạn đọc có thể tham khảo, cụ thể:

Java là ngôn ngữ lập trình đơn giản 

Ngôn ngữ lập trình Java không phải là một dạng cakewalk, nhưng cú pháp của nó rất đơn giản và dễ hiểu. Java bắt nguồn từ nhiều cú pháp từ các ngôn ngữ lập trình C và C ++, vì vậy nếu bạn biết bất kỳ ngôn ngữ nào trong số này thì việc lập trình với ngôn ngữ Java sẽ trở nên dễ dàng hơn. 

Java đã loại bỏ nhiều tính năng phức tạp và ít được sử dụng hơn. Hơn nữa, tính năng tự động thu gom code thừa sẽ giúp loại bỏ các cá thể đối tượng không sử dụng và ngốn bộ nhớ mà không cần phải làm điều đó theo cách thủ công.

Ngôn ngữ lập trình Java hướng đối tượng 

Java là một ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng. Lập trình hướng đối tượng (OOP) là một mô hình lập trình tổ chức thiết kế phần mềm xung quanh dữ liệu, chứ không phải là các chức năng và logic. 

Đối tượng là một trường dữ liệu với tập hợp các thuộc tính và hành vi riêng của nó. Lập trình hướng đối tượng (OOP) tập trung vào các đối tượng mà các nhà phát triển muốn xử lý, thay vì logic được yêu cầu để thao tác. 

Loại lập trình này phù hợp với các dự án lớn, phức tạp và được cập nhật hoặc bảo trì thường xuyên. Điều này bao gồm phần mềm sản xuất, thiết kế, ứng dụng di động.

Độc lập nền 

Mã Java có thể chạy trên nhiều nền tảng, bao gồm Windows, Linux, macOS và các nền tảng khác. Trình biên dịch mã Java và chuyển đổi nó thành mã byte, vì Java có thể hoạt động trên các hệ thống khác nhau, mã byte này không phụ thuộc vào nền tảng, tức là “Viết một lần, Chạy mọi nơi (WORA)”.

Tính bảo mật 

Hiện tại, Java hỗ trợ bảo mật rất tốt nhờ các thuật toán mã hóa như mã hóa một chiều (one way hashing) hay mã hóa công cộng (public key), v.v. Nhờ đó mà khả năng bảo mật của ngôn ngữ này rất cao, giúp cho lập trình viên có thể yên tâm trong quá trình sử dụng để lập trình phần mềm, ứng dụng, v.v.

Tính năng động 

So với ngôn ngữ lập trình C hay C++, Java có tính linh hoạt hơn. Bởi ngôn ngữ lập trình Java được thiết kế để thích ứng với nhiều môi trường phát triển khác nhau. 

Java là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượngJava là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượngJava là ngôn ngữ lập trình hướng đối tượng

Đọc thêm: Abap Là Gì? Tìm Hiểu Về Ngôn Ngữ Lập Trình Có Thu nhập Khủng

Tính đa hình

Java cho phép một phương thức có thể tác động khác nhau lên nhiều đối tượng. Tính đa hình trong Java cũng giúp cho một phương thức ứng dụng cho các đối tượng thuộc các lớp khác nhau sẽ cho ra các kết quả khác nhau. 

Ngôn ngữ Java mạnh (Robust) 

Không có ngôn ngữ lập trình nào có thể đảm bảo độ tin cậy hoàn toàn như Java. Bởi vì các trình biên dịch giúp Java có thể phát hiện ra nhiều lỗ hổng sẽ xuất hiện tại thời điểm thực thi trong các ngôn ngữ khác, ngôn ngữ lập trình này đặt giá trị cao trong việc kiểm tra lỗi sớm.

Một số kiểu cấu trúc lập trình dễ xảy ra lỗi phổ biến trong các ngôn ngữ khác đã bị loại bỏ trong Java. 

Đa luồng (Multiread) 

Đa luồng là một tính năng của Java tạo điều kiện cho việc thực thi hai hoặc nhiều phần của một chương trình cùng một lúc để tối đa hóa hiệu quả của CPU. Một luồng là một thành phần của một chương trình. Do đó, các chủ đề là các quy trình nhẹ trong các quy trình. 

Ứng dụng của ngôn ngữ lập trình Java 

Ngôn ngữ Java dùng để làm gì? Dưới đây là các ứng dụng của Java, bạn đọc nên tham khảo để hiểu rõ hơn về ngôn ngữ lập trình này. 

  • Điện toán đám mây: Đây được cho là miếng bánh ngon mà bất cứ công ty nào cũng muốn chiếm lĩnh thị phần. Với tính năng di động vốn có, Java sẽ là chìa khóa vàng giúp bạn quản lý các giải pháp điện toán đám mây được hiệu quả hơn. Ngoài ra, Java còn là ngôn ngữ lập trình đa mục đích, nó cho phép lập trình viên làm việc trên máy tính, ứng dụng di động và ứng dụng đám mây. 
  • Không gian nhúng: Từ đầu Java được phát triển với mục đích sử dụng cho các thiết bị nhúng. Tuy nhiên, sau này ngôn ngữ này được phát triển mở rộng hơn sang các lĩnh vực khác.
  • Ứng dụng trong giao dịch chứng khoán: Lợi thế của Java là sử dụng phù hợp với các hệ thống có hiệu suất cao, mặc dù hiệu suất có thể thua so với ngôn ngữ native. Tuy nhiên, sự an toàn, linh động, tốc độ nhanh và bảo trì hiệu quả lại giúp cho Java được lựa chọn nhiều hơn. 

Bên cạnh các ứng dụng trên, ngôn ngữ lập trình Java còn được dùng trong các ứng dụng khoa học, công nghệ big data hay phần mềm.

Ngôn ngữ java được ứng dụng trong các giao dịch chứng khoánNgôn ngữ java được ứng dụng trong các giao dịch chứng khoánNgôn ngữ java được ứng dụng trong các giao dịch chứng khoán

Đọc thêm: ASP Net Là Gì? Từ Điển A-Z Về ASP.net Framework Trong Lập Trình

Câu hỏi thường gặp về ngôn ngữ Java

  • Các thành phần của kho dữ liệu là gì? Sau đây là các thành phần của kho dữ liệu:
    • Cơ sở dữ liệu trung tâm
    • Công cụ ETL
    • Công cụ siêu dữ liệu
    • Công cụ truy cập
  • Các loại kho dữ liệu là gì? Có ba loại kho dữ liệu chính:
    • Kho dữ liệu doanh nghiệp (EDW)
    • Kho dữ liệu ảo
    • Dữ liệu Mart
  • Mục đích của kho dữ liệu là gì? Kho dữ liệu là hệ thống quản lý cơ sở dữ liệu được thiết kế để kích hoạt và hỗ trợ các hoạt động Business Intelligence (BI). Chức năng của kho dữ liệu là thực hiện các truy vấn, phân tích và lưu giữ khối lượng lớn dữ liệu lịch sử.
  • Kho dữ liệu có những lợi ích gì?
    • Cải thiện doanh nghiệp
    • Tăng cường bảo mật dữ liệu
    • Cải thiện chất lượng và tiêu chuẩn hóa dữ liệu
    • Tiết kiệm thời gian
  • Kể tên một vài kho dữ liệu phổ biến? Amazon Redshift, Snowflake, IBM Db2, BigQuery, Microsoft, nền tảng Databricks Lakehouse, Vertica, Dremio, v.v.

Kết luận

Nếu bạn đang muốn biết ngôn ngữ lập trình java là gì thì những chia sẻ trên của Glints chính là câu trả lời cho thắc mắc của bạn. Là một lập trình viên bạn nên hiểu và nắm rõ ngôn ngữ Java để hỗ trợ tốt hơn cho công việc của mình trong tương lai.

Theo dõi Glints để xem thêm nhiều thông tin hữu ích khác nhé!

Bài viết có hữu ích đối với bạn?

Đánh giá trung bình 0 / 5. Lượt đánh giá: 0

Chưa có đánh giá nào! Hãy là người đầu tiên đánh giá bài viết.

Chúng tôi rất buồn khi bài viết không hữu ích với bạn

Hãy giúp chúng tôi cải thiện bài viết này!

Làm sao để chúng tôi cải thiện bài viết này?

Tác Giả

Xổ số miền Bắc