Những dòng xe bán tải tốt nhất, đáng mua nhất tại Việt Nam

Những dòng xe bán tải tốt nhất, đáng mua nhất tại Việt Nam

Xe bán tải hiện đang là dòng xe được nhiều người ưa chuộng vì độ tiện dụng và khả năng đáp ứng được nhiều nhu cầu của người tiêu dùng. Cùng Caready tìm ra những chiếc xe bán tải giá rẻ trên thị trường hiện nay cũng như ưu nhược điểm của từng mẫu xe nhé!

Mitsubishi Triton

Bảng giá

Phiên bản

Giá niêm yết

Triton 4×2 MT

600 triệu đồng

Triton 4×2 AT MIVEC

630 triệu đồng

Triton 4×4 MT MIVEC

675 triệu đồng

Triton 4×2 AT MIVEC Premium

740 triệu đồng

Triton 4×4 AT MIVEC Premium

865 triệu đồng

Đánh giá tổng quan Mitsubishi Triton

Xe Mitsubishi Triton được nhiều khách hàng ưa thích bởi sự cứng cáp và mạnh mẽ cả về thiết kế lẫn động cơ.

xe Mitsubishi Trition
Mitsubishi Triton

Vẻ ngoài của Mitsubishi Triton mang đậm đường nét thiết kế của ngôn ngữ Dynamic Shield. Đầu xe nổi bật với bộ lưới tản nhiệt lớn kèm bản crom mạ sáng bóng lồng logo ở trung tâm. Phía hông xe hiện đại với cặp gương chiếu hậu có khả năng chỉnh và gập điện kèm theo đèn báo rẽ dạng LED tiện dụng. Đuôi xe Triton vuông vức và góc cạnh càng tăng thêm vẻ bề thế.

Nhờ kích thước lớn, khoang cabin xe mang tới sự thoải mái cho người dùng. Thiết kế nội thất cũng được đánh giá cao khi kết hợp những chi tiết trung tính, vừa vặn. Vô lăng là loại 4 chấu trông khá hầm hố được tích hợp các nút bấm hỗ trợ người lái tối đa. Giá thành rẻ nhưng nhà xe Nhật vẫn trang bị đầy đủ các tiện nghi thú vị như màn hình hiển thị đa thông tin, hệ thống giải trí bao gồm CD/USB/Bluetooth dàn âm thanh 4 loa.

Ưu điểm

Nhược điểm

● Ngoại thất ấn tượng và cao cấp

● Hệ khung gầm chắc chắn

● Sở hữu nhiều tính năng

● Cồng kềnh khi di chuyển trong đô thị

Đối tượng phù hợp

Xe phù hợp với nhiều đối tượng sử dụng bao gồm cả nhu cầu di chuyển cho gia đình và vận chuyển hàng hóa.

Ford Ranger

Bảng giá ford ranger

Phiên bản

Giá niêm yết

Ranger Raptor 2.0L 4×4 AT

799 triệu đồng

Ranger Wildtrak 2.0L 4X4 AT

925 triệu đồng

Ranger XLS 2.2L 4X2 AT

650 triệu đồng

Ranger XLS 2.2L 4X2 MT

630 triệu đồng

Ranger XL 2.2L 4×4 MT

616 triệu đồng

Đánh giá tổng quan

Xe bán tải Ranger là dòng xe nổi tiếng nhất của nhà Ford cũng như là mẫu xe bán tải bán chạy ở nhiều quốc gia, trong đó có Việt Nam.

Nhìn tổng quan, xe có thiết kế ngoại thất đẹp mắt và hiện đại, đâu đó pha chút mạnh mẽ. Ở khu vực phía đầu xe, Ford Ranger sở hữu thiết kế lưới tản nhiệt mới thể thao và ấn tượng cùng đèn pha LED tích hợp đèn chiếu sáng ban ngày. Ngoài ra, thanh thể thao được thiết kế độc đáo giúp chiếc xe thêm mạnh mẽ và nổi bật giữa đám đông. Bên phía hông xe, người dùng ngay lập tức bị hút mắt bởi mâm xe hợp kim nhôm đúc 18″ màu đen làm tôn lên vẻ mạnh mẽ thể thao của chiếc xe bán tải.

Cùng Caready xem phân tích ưu, nhược điểm của Ford Ranger từ Tipcar TV

 

Dù là xe bán tải có thiết kế cứng cáp nhưng nội thất Ford Ranger không thua kém gì các dòng xe sedan nhờ nhiều trang bị tối tân. Đơn cử như ghế bọc da, bảng điều khiển với đa dạng tính năng giải trí có thể kể đến  màn hình giải trí cảm ứng 8 inch, hệ thống thông tin giải trí Ford Sync 3…

Ưu điểm

Nhược điểm

●       Khả năng kéo lên đến 3400 kg

●       Động cơ mạnh mẽ, tiết kiệm nhiên liệu

●       Hỗ trợ nhiều công nghệ

●       Thiết kế nội thất không quá đẹp mắt

Đối tượng phù hợp

Xe phù hợp với nhiều đối tượng, tuy nhiên sẽ phù hợp với những khách hàng có nhu cầu vận chuyển cao.

Mazda BT-50

Bảng giá

Phiên bản

Giá niêm yết

Mazda BT-50 MT 4×2T

659 triệu đồng

Mazda BT-5 AT 4×2

709 triệu đồng

Mazda BT-5 Luxury 4×2

789 triệu đồng

Mazda BT-5 Premium 4×4

849 triệu đồng

Đánh giá tổng quan

Trái ngược với các đối thủ, Mazda BT-50 có vẻ ngoài mềm mại hơi hướng nữ tính. Đây cũng là lý do vì sao ô tô này rất phù hợp để di chuyển trong khu vực đô thị.

Mazda BT-50
Mazda BT-50

Hãng xe Nhật cam kết áp dụng hệ thống khung gầm mới, tăng độ cứng lên 20% cho chiếc Mazda BT-50 phiên bản mới. Khu vực đầu xe làm người dùng liên tưởng đến những mẫu SUV của Mazda nhờ bộ lưới tản nhiệt hình lục giác được nâng đỡ bởi 4 nan kép cứng cáp, đi kèm là viền crom đồ hoạ cánh chim đặc trưng Di chuyển sang phần hông xe, xế hộp của Mazda trông thể thao hơn với bộ vành mới 5 chấu kép kích thước 17-18 inch thiết kế dạng nan hoa.

Đi vào phần thiết kế nội thất, có thể đánh giá chung khoang lái của xe gọn gàng, thanh lịch. Trên bề mặt táp lô nổi bật với các viền kim loại cao cấp, vô lăng 3 chấu bọc da lạ mắt tích hợp với nhiều nút điều khiển. Trang bị trên chiếc Mazda BT-50 cũng được chú trọng hơn các phiên bản khác.

Ưu điểm

Nhược điểm

● Khả năng offroad tốt

● Không gian nội thất rộng rãi

● Thiết kế ngoại thất chưa thu hút

Đối tượng phù hợp

Đây là mẫu xe dành cho những ai muốn có một mẫu xe đơn giản và thực dụng. Mazda BT-50 phù hợp cho người có nhu cầu di chuyển trong khu vực đô thị.

Nissan Navara

Bảng giá

Phiên bản

Giá niêm yết

Navara 2WD Tiêu chuẩn

748

Navara 2WD Cao cấp

845

Navara 4WD Cao cấp

895

Navara PRO4X

945

Đánh giá tổng quan

Nissan Navara sở hữu thiết kế cá tính, thể thao và mạnh mẽ.

Nissan Navara
Nissan Navara

Ở khu vực đầu xe, Navara mang đến cái nhìn hầm hố với họa tiết lưới tản nhiệt 3 tầng sơn màu đen bóng. Phía trên là dàn chữ NAVARA dập nổi đẹp mắt. Nhìn từ bên hông, chiếc xe toát lên cơ bắp hơn khi các đường gân ở 4 vòm bánh được làm lồi ra ngoài rõ rệt. Một điểm sáng nữa trên chiếc xe bán tải Nissan Navara là cụm đèn hậu LED kèm dòng chữ Navara dập nổi ở nắp cốp sau.

Điểm cộng của xe nằm ở hệ thống cách âm tốt nhờ được bổ sung kính cách âm 2 lớp. Khoang cabin trang bị nhiều thiết bị tiện ích hiện đại với công nghệ Zero Gravity cho hàng ghế trước. Đây là công nghệ thường thấy trên các loại ghế massage cao cấp có tác dụng giảm áp lực lên xương sống của người ngồi, tạo cảm giác dễ chịu, thoải mái khi đi xa. Vô lăng 3 chấu được tinh gọt trông gọn gàng hơn và giảm góc đánh lái lên đến 12%

Tính đến thời điểm hiện tại, không ngoa khi nói Navara vẫn là mẫu bán tải sử dụng treo sau đa liên kết với lò xo kép 2 tầng giúp khả năng Offroad của xe mạnh nhất phân khúc.

Ưu điểm

Nhược điểm

● Vẻ ngoài trẻ trung, hiện đại

● Thiết kế cách âm tốt

● Nhiều trang bị tiện nghi tối tân

● Nội thất cơ bản

● Giá niêm yết cao hơn các dòng xe khác

Đối tượng phù hợp

Nhu cầu đi Offroad cao, thường xuyên phải di chuyển trên địa hình xấu.

Toyota Hilux

Bảng giá

Phiên bản

Giá niêm yết (tùy màu xe)

Toyota Hilux 2.8L 4×4 AT Adventure

913 – 921 triệu đồng

Toyota Hilux 2.4L 4×4 MT

799 – 807 triệu đồng

Toyota Hilux 2.4L 4×2 AT

674 – 682 triệu đồng

Toyota Hilux 2.4L 4×4 MT

628 – 636 triệu đồng

Đánh giá tổng quan

So với các phiên bản cũ, bản 2021 thay đổi rõ rệt nhất ở khu vực đầu xe, cụ thể là bộ lưới tản nhiệt. Thay vì mạ crom, Toyota Hilux theo phong cách mới hầm hố, thể thao hơn với bộ lưới tản nhiệt hình thang sơn đen. Bên cạnh đó, phần viền được làm dày hơn càng giúp cho diện mạo của Hilux bề thế hơn. Sang phần hông là bộ vành 5 chấu kép sơn đen thể thao có kích thước từ 17-18 inch. Người dùng dễ dàng phát hiện điểm khác biệt tiếp theo là cụm đèn hậu có đồ họa mới dạng chữ B tạo nên sự mới mẻ hơn.

Toyota tập trung nâng cấp những tiện ích giúp nâng cao trải nghiệm người dùng chứ không chú trọng thay đổi thiết kế. Trong đó có thể kể đến cụm đồng hồ phía sau vô lăng (3 chấu bọc Urethane) tích hợp với màn hình 4,2 inch đa thông tin. Bảng điều khiển trung tâm đáp ứng tốt nhu cầu giải trí của khách hàng. Hơn thế nữa, Toyota Hilux còn được đánh giá cao bởi tính an toàn và động cơ mạnh mẽ.

Ưu điểm

Nhược điểm

●       Động cơ mạnh mẽ

●       Giá niêm yết rẻ

●       Nội thất rộng rãi

●       Thiếu các trang bị tiên tiến

●       Khả năng đi offroad không quá ấn tượng

Xem thêm về xe Toyota Hilux tại video từ Tipcar TV

Đối tượng phù hợp

Xe không có khả năng đi Offroad quá tốt nên đây sẽ là chiếc ô tô phù hợp với nhu cầu di chuyển trong trung tâm.

Isuzu D-Max

Bảng giá

Phiên bản

Giá niêm yết (tùy màu xe)

 Isuzu D-Max LS Prestige 1.9 MT 4×2

630 – 650 triệu đồng

 Isuzu D-Max Type Z 1.9 AT 4×4

850 triệu đồng

 Isuzu D-Max Cabin đơn

399 triệu đồng

 Isuzu D-Max

479 triệu đồng

Đánh giá tổng quan

Isuzu D-Max ứng dụng kiểu thiết kế đang được ưu chuộng ở thiết kế lưới tản nhiệt.

Isuzu D-Max
Isuzu D-Max

Cụ thể, bộ lưới tản nhiệt có thiết kế mở rộng xuống cản trước và được sơn đen nhám mạnh mẽ nối liền với cụm đèn trước nhỏ gọn. Bộ la zăng kích thước 17-18 inch cũng được sơn đen tạo thêm độ “hung dữ” cho Isuzu D-Max.. Để tăng thêm độ cơ bắp, 4 vòm bánh xe còn được gắn thêm ốp sơn đen. So với bản tiền nhiệm, phiên bản 2021 được gia tăng 30% độ cứng ở phần khung xe, đồng thời trọng lượng xe cũng giảm xuống giúp hỗ trợ hiệu năng tốt hơn.

Thiết kế nội thất chưa quá đẹp mắt nhưng khách hàng cũng sẽ có những trải nghiệm trong khoang cabin hiện đại và cao cấp. Trong đó, màn hình cảm ứng kích thước khủng 9 inch lớn nhất phân khúc ghi điểm trong mắt người dùng. Các nút bấm cơ học đã được bố trí lại thành một hàng ngang cùng vỏ bọc kim loại sáng bóng  đẹp mắt. Ngoài ra, vô lăng xe cao cấp nhờ được bọc da, viền kim loại cũng như ghế lái bọc đệm polyurethane.

Hãng xe Nhật có thể đứng ngang hàng với các hãng xe lớn trong phân khúc xe bán tải nhờ những cải thiện nâng cao trải nghiệm khách hàng ở phiên bản mới 2021 này.

Ưu điểm

Nhược điểm

●       Vẻ ngoài đẹp mắt

●       Động cơ mạnh mẽ

●       Nhiều tiện ích hiện đại

●       Số lượng túi khí ít

●       Thiết kế nội thất chưa quá đặc sắc

Đối tượng phù hợp

  • D-Max cabin đơn: khách hàng cần một chiếc bán tải để để chở nhiều hàng hóa, phục vụ kinh doanh.
  • D-Max cabin kép vừa phục vụ mục đích kinh doanh vừa có thể đáp ứng nhu cầu gia đình.

DOANH SỐ XE BÁN TẢI PHỔ BIẾN NHẤT THỊ TRƯỜNG

So sánh xe bán tải

Tên xe

Doanh số cộng dồn năm 2021 (chiếc)

Mitsubishi Triton

1741

Ford Ranger

8618

Mazda BT-50

803

Nissan Navara

306 xe (3/2020) 

Toyota Hilux

2462

Isuzu D-Max

82

Caready mong rằng, bạn sẽ dễ dàng tìm được chiếc xe bán tải phù hợp với kinh tế của mình. Nếu tìm được mẫu xe ưng ý, đừng quên vào sàn mua bán xe Caready.vn để tham khảo các ưu đãi nhé!

Tìm hiểu thêm ưu nhược điểm của xe bán tải tại: Xe bán tải là gì? Ưu nhược điểm của xe bán tải