Phân biệt các loại thẻ ngân hàng mới nhất hiện nay đầy đủ nhất
Trên thị trường ngày nay tồn tại rất nhiều các loại thẻ ngân hàng khiến khách hàng cảm thấy bối rối vì không thể phân biệt được công năng của từng loại thẻ. Trong bài viết này, hãy cùng tìm hiểu và phân biệt các loại thẻ ngân hàng thường gặp như thẻ ngân hàng Vietcombank, Agribank, Techcombank, MB, Sacombank, ACB, Viettinbank,… cùng Dong Shop Sun nhé!
1. Thẻ ngân hàng là gì?
Phân biệt các loại thẻ ngân hàng tại các ngân hàng
Thẻ ngân hàng là các loại thẻ được ngân hàng hoặc các công ty phát hành nhằm mục đích hỗ trợ khách hàng thanh toán, giao dịch ngân hàng thuận lợi.
Tuỳ vào mục đích, địa điểm sử dụng khác nhau mà nhân viên tư vấn sẽ tư vấn khách hàng sử dụng các loại thẻ khác nhau. Nếu không có sự tư vấn cụ thể, nhiều khách hàng sẽ khó phân biệt các loại thẻ ngân hàng Vietcombank, Vietinbank, ACB, Sacombank, Techcombank,…
Các chức năng của các loại thẻ hầu hết sẽ bao gồm: rút tiền, chuyển tiền, thanh toán hóa đơn, tiết kiệm…
2. Các loại thẻ ngân hàng thông dụng hiện nay
Các loại thẻ ngân hàng thông dụng hiện nay
Để phân biệt các loại thẻ ngân hàng hiện nay tốt nhất, bạn cần phải biết các loại thẻ chính hiện có.
Hiện nay có 3 loại thẻ ngân hàng phổ biến đó là: Thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ trả trước.
2.1. Thẻ ghi nợ
Thẻ ghi nợ là loại mà bạn phải nạp tiền trước thì mới có thể chi tiêu trong phạm vi số tiền đã nạp. Để làm thẻ cần có tài khoản thanh toán liên kết trực tiếp với tài khoản thanh toán tại ngân hàng.
Tại Việt Nam, các thẻ ghi nợ này chính là các thẻ ATM ngân hàng.
2.2. Thẻ tín dụng
Thẻ tín dụng là loại thẻ cho phép khách hàng chi tiêu trước, trả tiền sau.
Sau khi sử dụng thẻ, khách hàng cần phải trả lại số tiền đã dùng đúng thời hạn (thường là 1 tháng) nếu không sẽ phát sinh các khoản phạt trả chậm.
Thẻ tín dụng thường được sử dụng để mua hàng online đặc biệt là dùng để thanh toán trả góp vì những lợi ích mà nó mang lại như 0% lãi suất trả góp…
2.3. Thẻ trả trước
Thẻ trả trước là loại thẻ phù hợp cho những người chưa có tài khoản thanh toán/thẻ thanh toán/ thẻ tín dụng và cũng không muốn mở tài khoản/thẻ thanh toán.
Đặc thù của thẻ trả trước là khách hàng không cần đăng ký tài khoản thanh toán mà chỉ cần nạp tiền vào thẻ rồi sử dụng trong hạn mức đã nạp.
Ngoài ra, ở một số ngân hàng còn còn phát hành một số loại thẻ đặc thù. Bao gồm như: thẻ đa năng, thẻ tích hợp, thẻ liên kết cho một số trường hợp và đối tượng khách hàng đặc biệt, đặc thù.
Vì có rất nhiều các loại thẻ các công dụng và mục đích sử dụng khác nhau. Trong phần dưới đây, chúng ta sẽ chỉ tìm hiểu và phân biệt các loại thẻ thông dụng.
Xem thêm: Thẻ đen là gì? Những đặc quyền của thẻ đen mà bạn nên biết
3. Bảng so sánh các loại thẻ ngân hàng phổ biến
So sánh các loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ trả trướcĐặc điểmThẻ ghi nợThẻ tín dụngThẻ trả trướcNạp trước tiền để thanh toánCóKhôngCóCần có tài khoản thanh toán/tài khoản tín dụngCóCóKhôngVay tiền với lãi suất 0% trong thời hạn cho phépKhôngCóKhông
4. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng hiện nay dựa trên đặc điểm
Hướng dẫn cách phân biệt các loại thẻ ngân hàng thông dụng hiện nay
4.1. Đặc điểm thanh toán
- Phải nạp tiền trước mới thanh toán được: bao gồm các loại thẻ ATM nội địa, thẻ trả trước (Prepaid card), Thẻ ghi nợ nội địa (Debit card).
- Không cần nạp tiền trước: thẻ tín dụng (Credit card).
4.2. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng theo phạm vi sử dụng
Thông thường, hầu hết mọi người đều có loại thẻ ATM nội địa để sử dụng trong lãnh thổ Việt Nam. Bên cạnh đó, còn có các loại thẻ tích hợp khả năng thanh toán quốc tế để phục vụ cho các mục đích thanh toán ở nước ngoài được hỗ trợ phát hành bởi các tổ chức quốc tế.
Bạn có thể phân biệt các loại thẻ ngân hàng theo phạm vi sử dụng này như sau:
- Loại thẻ thanh toán nội địa: thẻ ATM nội địa của các ngân hàng. Chỉ có thể rút tiền tại các cây ATM trong lãnh thổ Việt Nam.
- Các loại thẻ thanh toán quốc tế: Đây là các loại thẻ tín dụng, thẻ ghi nợ, thẻ trả trước được hỗ trợ bởi các tổ chức tín dụng quốc tế như VISA, MasterCard. Trên thẻ có in logo của các tổ chức này. Cho phép khách hàng có thể thanh toán trên các lãnh thổ khác bên ngoài Việt Nam.
4.3. Đặc điểm kỹ thuật của thẻ
Hiện nay có hai loại thẻ ngân hàng có đặc điểm kỹ thuật của thẻ khác nhau. Bao gồm thẻ từ và thẻ có gắn chip điện tử.
Trong đó thẻ từ là loại thẻ truyền thống với dải băng từ chứa thông tin thanh toán của thẻ. Còn thẻ chip điện tử là loại thẻ có cả chip điện tử ở mặt trước và dải băng từ ở mặt sau.
Để phân biệt 2 loại thẻ này rõ nhất, mời bạn đọc ngay bài viết: Thẻ từ và thẻ chip là gì? Cách phân biệt thẻ từ và thẻ chíp
4.4. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng theo tổ chức phát hành
Có hai dạng tổ chức phát hành thẻ thanh toán là các ngân hàng và các tổ chức tài chính. Trong đó:
- Các ngân hàng có thể kể tới như: Vietcombank, Techcombank, ACB, BIDV,…
- Các tổ chức tài chính: VISA, MasterCard, EuroPay, UnionPay, JCB,…
4.5. Theo hạn mức ngân hàng
Bên cạnh các cách phân loại như trên, bạn có thể phân loại các loại thẻ ngân hàng theo hạn mức tín dụng của chúng như sau:
Loại thẻHạn mứcThẻ hạng chuẩn (Classic)10 – 50 triệu đồngThẻ vàng (Gold)Trên 50 triệu đồngThẻ bạch kim (Platinum)Lên đến hàng trăm triệu
5. Các loại thẻ ngân hàng hiện có của từng ngân hàng
5.1. Các loại thẻ ngân hàng Agribank
Những loại thẻ ngân hàng Agribank
Các loại thẻ ngân hàng của Agribank được phân loại theo hạng thẻ (thẻ chuẩn hay thẻ vàng). Theo thương hiệu phát hành thẻ (Visa, JCB, Mastercard) và phạm vi sử dụng (thẻ quốc tế hay nội địa)….
Xem thêm: Làm thẻ ngân hàng Agribank mất bao lâu thời gian?
Các loại thẻ ngân hàng AgribankMô tảThẻ tín dụng quốc tếThẻ Agribank Visa StandardHạn mức: 30 triệu đồng;Phí phát hành: 100.000 VNĐ; Phí thường niên: 150.000 VNĐ/nămĐặc điểm: Có thể giao dịch tại bất cứ ATM/POS nào có logo Agribank/Visa/MasterCard/JCB trên toàn cầu;Được kết nối với ứng dụng E-Mobile Banking để thực hiện các chức năng quản lý thẻ trên điện thoại: Chuyển khoản, Phát hành thẻ phi vật lý, Đăng ký dịch vụ 3D-Secured, Vấn tin thông tin/lịch sử giao dịch thẻ, Khóa thẻ, Thay đổi hạn mức giao dịch thẻ, Đăng ký giao dịch Internet, Thanh toán bằng mã QR-Code, Sao kê thẻ tín dụng, v.v…Thẻ Agribank Visa GoldHạn mức: 300 triệu đồng;Phí phát hành: 200.000 VNĐ; Phí thường niên: 300.000 VNĐ/nămĐặc điểm nổi bật:Ngoài các đặc điểm kể trên giống như thẻ Agribank Visa Standard, khách hàng sử dụng thẻ này sẽ được miễn phí bảo hiểm tai nạn chủ thẻ với số tiền lên tới 15 triệu đồngThẻ ghi nợ nội địaThẻ Success PlusHạn mức: 100 triệu đồngPhí thường niên: 50.000 VNĐ/nămTính năng: Rút tiền và thanh toán hàng hoá dịch vụ tại tất cả các điểm chấp nhận thẻ ATM/POS có logo Agribank/NapasThẻ SuccessHạn mức: 50 triệuThẻ ghi nợ quốc tếThẻ ghi nợ quốc tế thương hiệu Visa hạng chuẩn Phí phát hành: 100.000 VNĐThẻ ghi nợ quốc tế thương hiệu Visa hạng VàngPhí phát hành: 150.000 VNĐThẻ ghi nợ quốc tế thương hiệu Master Card hạng chuẩnPhí phát hành: 100.000 VNĐThẻ ghi nợ quốc tế thương hiệu Master Card hạng VàngPhí phát hành: 150.000 VNĐThẻ ghi nợ quốc tế thương hiệu JCB hạng VàngPhí phát hành: 150.000 VNĐThẻ tín dụng nội địaThẻ Lộc ViệtHạn mức: 30 triệuPhí thường niên: 150.000 VNĐ/thẻPhí phát hành lần đầu: miễn phí
5.2. Các loại thẻ ngân hàng Vietcombank
Các loại thẻ ngân hàng vietcombank
Các loại thẻ tại ngân hàng Vietcombank rất đa dạng, được phân loại theo hạng thẻ. Được phân theo nhu cầu, địa điểm sử dụng và theo thương hiệu của đơn vị phát hành thẻ… Có thể kể đến như thẻ Thẻ tín dụng quốc tế Vietcombank, Thẻ Vietcombank Visa Platinum,…
Bài viết hữu ích: Làm thẻ ngân hàng Vietcombank mất bao lâu?
Các loại thẻ ngân hàng VCBCụ thểThẻ tín dụng quốc tếThẻ Vietcombank Cashplus
Platinum American ExpressThẻ Vietcombank Mastercard WorldThẻ Vietcombank Vietnam Airlines Platinum American ExpressThẻ Vietcombank Vietnam Airline American ExpressThẻ Vietcombank American ExpressThẻ Vietcombank Visa PlatinumThẻ Vietcombank VisaThẻ Đồng Thương Hiệu Vietcombank Vietravel VisaThẻ Vietcombank MastercardThẻ Vietcombank JCBThẻ Vietcombank UnionpayThẻ Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank VisaThẻ Saigon Center – Takashimaya – Vietcombank JCBThẻ ghi nợ quốc tếThẻ Vietcombank Visa Platinum DebitVietcombank Visa Platinum Debit EcardThẻ Vietcombank Connect24 VisaVietcombank Visa Connect24 EcardThẻ Vietcombank MastercardThẻ Vietcombank UnionpayThẻ Vietcombank Cashback Plus American ExpressThẻ ghi nợ quốc tế liên kết Vietcombank – Đại học Quốc gia Hồ Chí MInhThẻ Vietcombank Takashimaya VisaThẻ ghi nợ nội địaThẻ Vietcombank Connect24Vietcombank Connect24 EcardThẻ đồng thương hiệu Vietcombank AeonThẻ đồng thương hiệu Co.opmart VietcombankThẻ liên kết Vietcombank – Chợ Rẫy Connect24Thẻ liên kết Vietcombank – Tekmedi – Thống nhất Connect24Các loại thẻ ngân hàng VCB
5.3. Các loại thẻ ngân hàng MB Bank
Các loại thẻ ngân hàng MB Bank
Các loại thẻ ngân hàng MB BankCác loại thẻ cụ thểThẻ ghi nợ quốc tếThẻ ghi nợ quốc tế MB VisaThẻ ghi nợ quốc tế MB VINID VisaThẻ tín dụng quốc tế MB BankThẻ tdqt MB Visa Modern YouthThẻ tdqt MB JCB Modern YouthThẻ tdqt MB PriorityThẻ tdqt MB Visa InfiniteThẻ tddn MB Visa CommerceThẻ tdqt MB JCBThẻ tdqt MB VisaThẻ đa năng HybridThẻ MB Hi VisaThẻ đa năng MB Hi Visa CollectionThẻ trả trước quốc tếThẻ trả trước quốc tế Bankplus MastercardThẻ trả trước nội địa Thẻ trả trước NewplusThẻ ghi nợ nội địaThẻ ghi nợ nội địa Active PlusThẻ Quân nhânThẻ ghi nợ nội địa MB Private/MB VIPThẻ ghi nợ nội địa Bank PlusThẻ ghi nợ nội địa doanh nghiệp BusinessThẻ Priority PassDịch vụ phòng chờ sân bay-Thẻ Priority Pass
5.4. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng Techcombank
Các loại thẻ của Techcombank
Các loại thẻ ngân hàng TechcombankCác loại thẻ cụ thểThẻ tín dụngThẻ tín dụng Techcombank Visa SignatureThẻ tín dụng Techcombank Visa ClassicThẻ tín dụng Techcombank Visa GoldThẻ tín dụng Techcombank Visa PlatinumThẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa ClassicThẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa GoldThẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa PlatinumThẻ tín dụng Techcombank Visa PriorityThẻ tín dụng Techcombank Visa Platinum PriorityThẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum PriorityThẻ tín dụng Vietnam Airlines Techcombank Visa PriorityThẻ thanh toán nội địa Thẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccess PriorityThẻ thanh toán nội địa Techcombank F@stAccessThẻ thanh toán quốc tếThẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa ClassicThẻ thanh toán quốc tế Techcombank Visa PriorityThẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa PlatinumThẻ thanh toán quốc tế Vietnam Airlines Techcombank Visa Platinum Priority
5.5. Các loại thẻ ngân hàng Sacombank
Phân biệt các thẻ ngân hàng tại SacombankCác loại thẻ ngân hàng SacombankCụ thểThẻ tín dụngVisa InfiniteJCB UltimateVisa SignatureWorld MastercardVisa PlatinumVisa Platinum Visa Platinum CashbackSacombank VisaSacombank MastercardSacombank JCBSacombank UnionPaySacombank Napas (Easy Card)Thẻ nội địa NapasThẻ tích hợpSacombank Mastercard Only OneThẻ thanh toánVisa Imperial SignatureSacombank JCB PlatinumSacombank Visa DebitSacombank MasterCardSacombank UnionPayThẻ thanh toán nội địa NapasThẻ trả trướcThẻ In HìnhVisa All For YouThẻ liên kếtThẻ tín dụng Doanh nghiệp Sacombank FLC PlatinumThẻ tín dụng Cá nhân Sacombank FLC InfiniteThẻ tín dụng quốc tế liên kết Sacombank Vietnam Airlines VisaThẻ tín dụng quốc tế Sacombank Bamboo Airways PlatinumThẻ tín dụng quốc tế liên kết Sacombank CPA Australia VisaThẻ SSCThẻ thanh toán Sacombank – HUTECHThẻ trả trước Sacombank – Vinamilk
5.6. Phân biệt các loại thẻ ngân hàng ACB
Thẻ Master Card ACB
Các loại thẻ ngân hàng ACBCụ thểThẻ tín dụngThẻ ACB Visa InfiniteACB ExpressACB Visa SignatureACB Visa PlatinumACB Visa GoldACB Visa BusinessACB JCB GoldACB MasterCard GoldACB Visa DigiThẻ ghi nợACB GreenACB Visa Platinum DebitACB Visa Debit CashbackACB Visa DebitACB JCB DebitACB MasterCard DebitACB Visa Debit DigiThẻ trả trướcACB Visa Platinum TravelACB Visa PrepaidACB JCB PrepaidACB MasterCard Dynamic
5.7. Các loại thẻ ngân hàng Vietinbank
Các loại thẻ ngân hàng VietinbankCụ thểThẻ ghi nợ nội địaVietinBank E-Partner VpayVietinBank E-Partner Chip Contactless PremiumVietinBank E-Partner Chip ContactlessVietinBank E-Partner C-CardVietinBank E-Partner G-CardVietinBank E-Partner Pink-CardVietinBank E-Partner S-CardVietinBank E-Partner Liên kếtVietinBank E-Partner VpointThẻ tín dụng nội địaThẻ tín dụng nội địa i-ZeroThẻ Tài Chính Cá NhânThẻ Tín Dụng Nội Địa Doanh Nghiệp Vừa Và NhỏThẻ kết hợpThẻ kép nội địa VietinBank 2CardThẻ ghi nợ quốc tếVietinBank UPI Debit GoldVietinBank MasterCard Platinum SendoVisa Debit Platinum VpayThẻ Ghi Nợ Quốc Tế Premium BankingThẻ Sống KhỏeVisa Debit EMV USDVisa Debit SakuraVisa Debit VpointThẻ tín dụng quốc tếVietinBank UPI Credit PlatinumJCB Credit Platinum Virtual HeroesJCB Credit Platinum EMV HeroesVietinbank Mastercard Platinum CashbackVietinBank JCBVietinBank MasterCardVietinBank Cremium VisaThẻ Tín Dụng Quốc Tế Premium BankingVietinBank Visa PlatinumThẻ Visa SignatureThẻ công ty – Diners Club Corporate CardThẻ TDQT doanh nghiệp Visa CorporateThẻ TDQT doanh nghiệp Visa Credit SMEThẻ đồng thương hiệuThẻ VietinBank MasterCard Platinum Sendo CreditPlatinum Sendo CreditThẻ Priority Pass VietinbankThẻ Tín Dụng Quốc Tế VietinBankJCB Vietnam AirlinesThẻ VietinBank JCB Ultimate Vietnam AirlinesThẻ VpointThẻ Vietravel Thẻ Visa payWave Saigon Co.opThẻ Unionpay Debit Gold VietinbankThẻ trả trướcThẻ Gift Card
Xem thêm: Thời gian làm thẻ ngân hàng Vietinbank mất bao lâu?
6. Tạm kết
Trên đây là thông tin hữu ích để giúp bạn đọc phân biệt các loại thẻ ngân hàng thông dụng từ các ngân hàng như Vietcombank, ACB, Sacombank, Techcombank, Vietinbank,… hiện nay và các loại thẻ đang được phát hành tại các ngân hàng. Bên cạnh đó, nếu khách hàng có nhu cầu vay vốn lãi suất thấp, hạn mức cao và không cần thế chấp hay cầm đồ thì có thể liên hệ và tìm hiểu các dịch vụ của Dong Shop Sun qua số hotline 1800 5588 90 (cước gọi hoàn toàn miễn phí).