Phân biệt cấu trúc so sánh: the same as, as … as và like

Phân biệt cấu trúc so sánh: the same as, as … as và like

– Cấu trúc “hơn” trong tiếng Anh: prefer, would prefer, would rather

– Những thành ngữ sử dụng phép so sánh với loài vật

Phân biệt cấu trúc so sánh: the same as, as ... as và like

1. So sánh ngang bằng với: as…as
S + V + as + Adj/Adv + as + O 
Ex: 
– Bruce dresses as smartly as Liz.  = Bruce ăn mặc chỉn chu giống như Liz.
– The pen is as expensive as the notebook.  = Cái bút đắt bằng quyển sách.

2. So sánh với:  the same as
S + V + the same + N (có hoặc không) + as + O
Ex: 
–    All students just do the same as their instructor. = Tất cả học sinh đều thực hiện động tác giống giáo viên của họ.
–    You’re wearing the same dress as mine.  = Bạn đang mặc một bộ váy giống hệt của tôi.

3.So sánh với: Like
S + V + O + Like + O
Ex: 
– My sister has a dress just like mine = em tôi có chiếc váy giống y hệt tôi
– She looks like her mother. = Cô ấy trông giống mẹ.