Phần mềm kế toán 3TSoft
Chỉ tiêu
Mã số
Tài khoản
PS Nợ
PS Có
Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ
01
511
– Khi đơn vị cấp trên lập báo cáo tổng hợp với các đơn vị cấp dưới không có tư cách pháp nhân, các khoản doanh thu bán hàng và cung cấp dịch vụ phát sinh từ các giao dịch nội bộ đều phải loại trừ.
– Chỉ tiêu này không bao gồm các loại thuế gián thu, như thuế GTGT kể cả thuế GTGT nộp theo phương pháp trực tiếp, thuế tiêu thụ đặc biệt, thuế xuất khẩu, thuế bảo vệ môi trường và các loại thuế, phí gián thu khác
Các khoản giảm trừ doanh thu
02
511
521
– Chỉ tiêu này không bao gồm các khoản thuế gián thu, phí mà doanh nghiệp không được hưởng phải nộp NSNN do các khoản này về bản chất là các khoản thu hộ Nhà nước, không nằm trong cơ cấu doanh thu và không được coi là khoản giảm trừ doanh thu.
Doanh thu thuần về bán hàng và cung cấp dịch vụ (MS 10 = MS 01 – MS 02)
10
Giá vốn hàng bán
11
911
632
Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung cấp dịch vụ (MS 20 = MS 10 – MS 11)
20
Doanh thu hoạt động tài chính
21
515
911
Chi phí tài chính
22
911
635
Trong đó: – Chi phí lãi vay
23
911
6354
Chi phí bán hàng
25
911
641
Chi phí quản lý doanh nghiệp
26
911
642
Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh
[MS 30 = MS 20 + (MS 21 – MS 22) – MS 25 – MS 26]
30
Thu nhập khác
31
711
911
– Riêng đối với giao dịch thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT, thì số liệu để ghi vào chỉ tiêu này là phần chênh lệch giữa khoản thu từ việc thanh lý, nhượng bán TSCĐ, BĐSĐT cao hơn giá trị còn lại của TSCĐ, BĐSĐT và chi phí thanh lý.
Chi phí khác
32
911
811
Lợi nhuận khác (MS 40 = MS 31 – MS 32)
40
Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (MS 50 = MS 30 + MS 40)
50
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hiện hành (MS 51 = A – B)
51
– Chi phí thuế TNDN hiện hành (Lãi)
A
911
8211
– Chi phí thuế TNDN hiện hành (Lỗ)
B
8211
911
Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp hoãn lại
(MS 52 = A – B)
52
– Chi phí thuế TNDN hoãn lại (Lãi)
A
911
8212
– Chi phí thuế TNDN hoãn lại (Lỗ)
B
8212
911
Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp
(MS 60 = MS 50 – MS 51 – MS 52)
60
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
70
Lãi cơ bản trên cổ phiếu
=
LN hoặc Lỗ phân bổ cho CĐ sở hữu CPPT
–
Sổ trích quỹ khen thưởng, phúc lợi
SL bình quân gia quyền của CPPT đang lưu hành trong kỳ
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
71
Lãi suy giảm trên cổ phiếu
=
LN hoặc lỗ phân bổ cho CĐ sở hữu CPPT
–
Số trích quỹ khen thưởng, phúc lợi
Số bình quân gia quyền của CPPT đang lưu hành trong kỳ
+
SL CPPT dự kiến được phát hành thêm