Review Đại học Văn hóa Hà Nội (HUC) có tốt không?

1

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112B
22.5
Điểm thi TN THPT

2

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112B
23.5
Điểm thi TN THPT

3

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112A
23.45
Điểm thi TN THPT

4

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112A
22.45
Điểm thi TN THPT

5
Quản lý văn hoá
7229042E
25.75
Điểm thi TN THPT

6
Quản lý văn hoá
7229042E
26.75
Điểm thi TN THPT

7
Quản lý văn hoá
7229042A
23.25
Điểm thi TN THPT

8
Quản lý văn hoá
7229042A
24.25
Điểm thi TN THPT

9
Quản lý văn hoá
7229042C
23.5
Điểm thi TN THPT

10
Quản lý văn hoá
7229042C
24.5
Điểm thi TN THPT

11

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103
26.5
Điểm thi TN THPT

12

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103
27.5
Điểm thi TN THPT

13

Du lịch

7810101B
27
Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT

14

Du lịch

7810101C
31.85
Hướng dẫn du lịch quốc tế, Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT

15

Du lịch

7810101B
26
Du lịch, hướng dẫn du lịch; Điểm thi TN THPT

16

Văn hóa học

7229040C
25.5
Điểm thi TN THPT

17

Văn hóa học

7229040C
26.5
Điểm thi TN THPT

18

Văn hóa học

7229040B
26
Điểm thi TN THPT

19

Văn hóa học

7229040B
27
Điểm thi TN THPT

20

Văn hóa học

7229040A
24.2
Điểm thi TN THPT

21

Văn hóa học

7229040A
25.2
Điểm thi TN THPT

22

Du lịch

7810101A
25
Văn hóa du lịch, Điểm thi TN THPT

23

Du lịch

7810101A
26
Văn hóa du lịch, Điểm thi TN THPT

24

Kinh doanh xuất bản phẩm

7320402
24.25
Điểm thi TN THPT

25

Kinh doanh xuất bản phẩm

7320402
23.25
Điểm thi TN THPT

26

Thông tin -Thư viện

7320201
23
Điểm thi TN THPT

27

Thông tin -Thư viện

7320201
24
Điểm thi TN THPT

28

Quản lý thông tin

7320205
25.75
Điểm thi TN THPT

29

Quản lý thông tin

7320205
26.75
Điểm thi TN THPT

30

Bảo tàng học

7320305
22.75
Điểm thi TN THPT

31

Bảo tàng học

7320305
21.75
Điểm thi TN THPT

32

Ngôn ngữ Anh

7220201
33.18
Điểm thi TN THPT

33

Báo chí

7320101
26.5
Điểm thi TN THPT

34

Báo chí

7320101
27.5
Điểm thi TN THPT

35

Luật

7380101
26.5
Điểm thi TN THPT

36

Luật

7380101
27.5
Điểm thi TN THPT

37

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112B
21
Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ

38

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112B
22
Chuyên ngành Tổ chức và quản lý du lich vùng , Xét học bạ

39

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112A
22
Chuyên ngành Tổ chức và văn hoá du lich vùng , Xét học bạ

40

Văn hóa các dân tộc thiểu số Việt Nam

7220112A
21
Chuyên ngành Tổ chức và quản lý văn hoá vùng , Xét học bạ

41
Quản lý văn hoá
7229042E
29.25
Chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hoá, Xét học bạ

42
Quản lý văn hoá
7229042A
24
Chuyên ngành Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật, Xét học bạ

43
Quản lý văn hoá
7229042A
25
Chuyên ngành Chính sách văn hoá và quản lý nghệ thuật, Xét học bạ

44
Quản lý văn hoá
7229042C
24
Chuyên ngành Quản lý di sản văn hoá, Xét học bạ

45
Quản lý văn hoá
7229042C
25
Chuyên ngành Quản lý di sản văn hoá, Xét học bạ

46

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103
29.5
Xét điểm học bạ

47

Quản trị dịch vụ du lịch và lữ hành

7810103
30.5
Xét học bạ

48

Du lịch

7810101B
28.5
Chuyên ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xét học bạ)

49

Du lịch

7810101C
34.25
Chuyên ngành Hướng dẫn du lịch quốc tế. Xét học bạ

50

Du lịch

7810101B
27.5
Chuyên ngành Lữ hành, hướng dẫn du lịch (Xét học bạ)

51

Văn hóa học

7229040C
27.5
Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ

52

Văn hóa học

7229040C
28
Chuyên ngành Văn hoá đối ngoại, Xét học bạ

53

Văn hóa học

7229040B
29
Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ

54

Văn hóa học

7229040B
30
Chuyên ngành Văn hoá truyền thông, Xét học bạ

55

Văn hóa học

7229040A
25
Chuyên ngành nghiên cứu văn hoá, Xét học bạ

56

Văn hóa học

7229040A
26
Chuyên ngành nghiên cứu văn hoá, Xét học bạ

57
Quản lý văn hoá
7229042E
28.25
Chuyên ngành Tổ chức sự kiện văn hoá, Xét học bạ

58

Du lịch

7810101A
26.5
Chuyên ngành Văn hoá du lịch, Xét học bạ

59

Du lịch

7810101A
27.5
Chuyên ngành Văn hoá du lịch, Xét học bạ

60

Kinh doanh xuất bản phẩm

7320402
25
Xét học bạ

61

Kinh doanh xuất bản phẩm

7320402
24
Xét học bạ

62

Thông tin -Thư viện

7320201
23
Xét học bạ

63

Thông tin -Thư viện

7320201
24
Xét học bạ

64

Quản lý thông tin

7320205
25.5
Xét học bạ

65

Quản lý thông tin

7320205
26.5
Xét học bạ

66

Bảo tàng học

7320305
23
Xét học bạ

67

Bảo tàng học

7320305
22
Xét học bạ

68

Ngôn ngữ Anh

7220201
37
Xét học bạ

69

Luật

7380101
29.5
Xét học bạ

70

Luật

7380101
30.5
Xét học bạ