SIRIUS FI

Loại

4 thì, 2 van SOHC, làm mát bằng không khí

Bố trí xi lanh

Xi lanh đơn

Dung tích xy lanh (CC)

115

Đường kính và hành trình piston

50.0×57.9 mm

Tỷ số nén

9,3:1

Công suất tối đa

6.4 kW (8.7PS)/7,000 vòng/phút

Mô men cực đại

9.5 N.m (0.97kgf/m)/5,500 vòng/phút

Hệ thống khởi động

Điện / Cần đạp

Hệ thống bôi trơn

Các te ướt

Dung tích dầu máy

1 L

Dung tích bình xăng

3,8 L

Mức tiêu thụ nhiên liệu (l/100km)

1,65

Hệ thống đánh lửa

T.C.I (kỹ thuật số)

Tỷ số truyền sơ cấp và thứ cấp

2.900(58/20)/2.857(40/14)

Hệ thống ly hợp

Ly hợp ướt đa đĩa, ly tâm tự động

Tỷ số truyền động

1st: 2.833 (34/12) 2nd: 1.875 (30/16) 3rd: 1.353 (23/17) 4th: 1.045 (23/22)

Kiểu hệ thống truyền lực

4 số tròn