SO SÁNH CÁC THƯƠNG HIỆU SẢN XUẤT INVERTER HÀNG ĐẦU
Ở bài viết trước đây, HBQ Technology đã cung cấp các số liệu so sánh cho các thương hiệu của tấm pin năng lượng mặt trời, vậy ở bài viết này sẽ là so sánh bộ phận thứ hai trong hệ thống Solar, bộ phận cực kì quan trọng – bộ chuyển đổi năng lượng Inverter. Hi vọng các bạn sẽ có những lựa chọn phù hợp sau khi đọc xong bài so sánh này.
Hotline tư vấn: 0938 185857.
Mỗi hệ thống với công suất khác nhau, đòi hỏi phải có một inverter chuyển đổi khác nhau phù hợp cho hệ thống đó, phân cấp từ 1 kW đến hơn 10kW thậm chí là lớn hơn, lên đến vài chục kilowat dùng trong công nghiệp.
BẢNG SO SÁNH BỘ CHUYỂN ĐỔI INVERTER
SOLAX(0.84 ~ 2.2 kW)INVT(0.75 ~ 3 kW)ABB(1.5 ~ 3.3kW)SMA(1.5 ~ 2.5 kW)Bảo hành5 năm5 năm5 năm (có gói bảo hành mở rộng đến 15 năm)5 năm (có thể mở rộng lên 25 năm)Thương hiệuPRCPRCItaliaGermanyMức bảo vệIP 65IP 65IP65IP65Mức tiêu thụ vào buổi tối< 1W< 1W< 0.4W< 2WNhiệt độ hoạt động
-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)
-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 50°C – lắp nơi thoáng mát)
-40°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)
Hệ thống làm mátTự nhiênTự nhiênTự nhiênTự nhiênKích thước (mm)248 x 350 x 124750~1500W2000~3000W553 x 418 x 175450 x 357 x 122280x300x138420 x 360 x 150Khối lượng (kg)7≤ 9.517159.2Kiểu lắp đặtTreo tườngTreo tườngTreo tườngTreo tườngChứng chỉEN61000-6-2; EN61000-6-2;EN61000-3-2; EN61000-3-3;G83/2; EN50438;EN62109-1/2VDE-AR-N4195; G83/2; C10/11EN61000-6-1:4; EN61000-3-2:3;EN61000-11:12;IEC 62109-1:21010.IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2, VDE-AR-N 4105, G83/2, G59/3, RD413, ITC-BT-40, IEC 61727, IEC 62116, EN61000-6-1, EN61000-6-2,EN61000-6-3AS4777.3; C10/11/2012;VDE-AR-N4105; G83/2;CEIO-21 Int; VFR2014;NEN-EN50438;EN50438
Kích thước, thông số, hiệu suất giữa các hệ khác nhau sẽ có đôi điểm khác để tương thích được với hệ lắp đặt.
SOLAX(2.7 ~ 3.45 kW)INVT(4 ~ 5 kW / 1 pha 220V)SMA(3 ~ 5 kW)Bảo hành5 năm5 năm5 năm (có thể mở rộng lên 25 năm)Thương hiệuPRCPRCGermanyMức bảo vệIP 65IP 65IP65Mức tiêu thụ vào buổi tối< 1W< 1W< 1WNhiệt độ hoạt động-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)Hệ thống làm mátTự nhiênTự nhiênTự nhiênKích thước (mm)323 x 402 x 119365 x 360 x 150/ 420 x 360 x 150 (tùy vào thiết bị)435 x 470 x 176Khối lượng (kg)9.515/1716Kiểu lắp đặtTreo tườngTreo tườngTreo tườngChứng chỉEN61000-6-2; EN61000-6-2;EN61000-3-2; EN61000-3-3;G83/2; EN50438;EN62109-1/2VDE-AR-N4195; G83/2; C10/11EN61000-6-1:4; EN61000-3-2:3;EN61000-11:12;IEC 62109-1:21010.AS4777.3; C10/11/2012;VDE-AR-N4105; G83/2;CEIO-21 Int; VFR2014;NEN-EN50438;EN50438
Đa số dân dụng sẽ sử dụng từ 1kW đến 6 hoặc 7kW, trên 7kW là dành cho các doanh nghiệp nhỏ và vừa, doanh nghiệp càng lớn thì hệ thống lắp đặt cần công suất càng cao mới có hiệu quả khi sử dụng.
SOLAX(3.25 ~ 5.2 kW)INVT(4 ~ 10 kW)ABB( 6 ~ 8kW)SMA(6 kW / 10 kW)Bảo hành5 năm5 năm5 năm (có gói bảo hành mở rộng đến 15 năm)5 nămThương hiệuPRCPRCItaliaGermanyMức bảo vệIP 65IP 65IP 65IP65Mức tiêu thụ vào buổi tối< 1W< 0.5 W< 1W< 1 WNhiệt độ hoạt động
-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)
-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)
-25°C ~ +60°C (suy giảm hiệu suất khi nhiệt độ trên 45°C – lắp nơi thoáng mát)
4 ~ 6 kW
8 ~ 10kW
Hệ thống làm mátTự nhiênTự nhiênQuạt điều tốcTự nhiênTự nhiênKích thước (mm)339 x 420 x 143530 x 360 x 150480 x 610 x 204641 x 429 x 220490 x 488 x 185470 x 730 x 240Khối lượng (kg)14.62230/3825/282737Kiểu lắp đặtTreo tườngTreo tườngTreo tườngTreo tườngChứng chỉEN61000-6-2; EN61000-6-2;EN61000-3-2; EN61000-3-3;G83/2; EN50438;EN62109-1/2VDE-AR-N4195; G83/2; C10/11EN61000-6-1:4; EN61000-3-2:3;EN61000-11:12;IEC 62109-1:21010.IEC/EN 62109-1, IEC/EN 62109-2, VDE-AR-N 4105, G83/2, G59/3, RD413, ITC-BT-40, IEC 61727, IEC 62116, EN61000-6-1, EN61000-6-2,EN61000-6-3AS4777.3; C10/11/2012;VDE-AR-N4105; G83/2;CEIO-21 Int; VFR2014;NEN-EN50438;EN50438
Trên đây là bảng so sánh một vài thống số cơ bản dễ nhận xét của một vài thương hiệu Inverter nổi tiếng, giúp bạn đánh giá được chất lượng, uy tín cũng như sự phù hợp với mục đích mà bạn đang tìm kiếm.
Tham khảo thêm Bảng so sánh các thương hiệu pin mặt trời ở đây.
Gọi ngay cho chúng tôi để có giá tốt nhất: 0938 185857.