SO SÁNH HƠN VÀ SO SÁNH NHẤT TRONG TIẾNG ANH 2022

4.3/5 – (120 bình chọn)

So sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng anh là hai cấu trúc ngữ pháp được sử dụng khá nhiều nhưng đôi khi vẫn nhiều bạn còn nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này.

Trung tâm Anh ngữ WISE ENGLISH giới thiệu đến các bạn cách sử dụng cũng như cấu trúc ngữ pháp của so sánh hơn và so sánh nhất. Hãy xem kĩ bài viết sau đây để “say bye” với tình trạng nhầm lẫn giữa hai cấu trúc này nhé!

so sánh hơn, so sánh nhấtso sánh hơn, so sánh nhất

Mục lục bài viết

I. Các loại tính từ, trạng từ trong câu so sánh tiếng Anh

1.1. Tính từ ngắn và tính từ dài trong tiếng anh:

Cách nhận biết tính từ ngắn gồm:

  • Tính từ có một âm tiết. Ví dụ: bad, short, good,…
  • Tính từ có hai âm tiết kết thúc bằng –y, –le,–ow, –er, et. Ví dụ: sweet, clever,…

Các tính từ dài có từ ba âm tiết trở lên ví dụ: beautiful, intelligent, expensive,…

1.2. Trạng từ ngắn và trạng từ dài:

  • Trạng từ ngắn là trạng từ có một âm tiết. Ví dụ: far, fast, hard, near, right, wrong,…
  • Trạng từ dài là trạng từ có hai âm tiết trở lên. Ví dụ: beautifully, quickly, kindly,…
  • học IELTS online

1.3. Khi nào dùng so sánh nhất và so sánh hơn?

Dùng so sánh hơn (comparative) khi muốn so sánh hai đối tượng với nhau, và dùng so sánh nhất (superlative) khi muốn so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Cụ thể, dùng so sánh hơn khi muốn so sánh một thuộc tính của hai đối tượng và cho biết đối tượng nào có thuộc tính đó cao hơn:

  • My car is faster than your car.
  • John is taller than Mike.

Dùng so sánh nhất khi muốn so sánh một thuộc tính của một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm và cho biết đối tượng đó có thuộc tính đó cao nhất:

  • Mount Everest is the highest mountain in the world.
  • He is the best student in the class.

Tuy nhiên, cũng có một số trường hợp đặc biệt khi dùng so sánh hơn hay so sánh nhất không phải để so sánh thuộc tính của đối tượng mà để diễn tả ý nghĩa khác, ví dụ như so sánh bằng (equality), so sánh kép (double comparatives), so sánh không bằng (inequality) hoặc so sánh vượt quá mức (comparative degree exceeding maximum limit).

1.4. Phân biệt so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn (comparative) và so sánh nhất (superlative) là hai cách sử dụng tính từ và trạng từ để so sánh giữa các đối tượng khác nhau. Dưới đây là một số cách phân biệt giữa so sánh hơn và so sánh nhất:

Ý nghĩa:

  • So sánh hơn được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa hai đối tượng. Ví dụ: This book is more interesting than that one (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia).
  • So sánh nhất được sử dụng để so sánh sự khác biệt về một thuộc tính giữa một đối tượng và tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm. Ví dụ: This is the most interesting book I have ever read (Đây là cuốn sách thú vị nhất mà tôi đã từng đọc).

Cấu trúc:

  • So sánh hơn được hình thành bằng cách thêm “er” vào cuối tính từ hoặc trạng từ, hoặc sử dụng “more” trước tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: interesting (thú vị) → more interesting (thú vị hơn), bigger (to hơn) → bigger (to hơn).
  • So sánh nhất được hình thành bằng cách thêm “est” vào cuối tính từ hoặc trạng từ, hoặc sử dụng “the most” trước tính từ hoặc trạng từ. Ví dụ: interesting (thú vị) → the most interesting (thú vị nhất), big (to) → the biggest (to nhất).

Số lượng đối tượng:

  • So sánh hơn chỉ so sánh giữa hai đối tượng.
  • So sánh nhất so sánh một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

Sử dụng:

  • So sánh hơn được sử dụng khi muốn so sánh mức độ của một thuộc tính giữa hai đối tượng.
  • So sánh nhất được sử dụng khi muốn so sánh mức độ của một thuộc tính giữa một đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm.

1.5. 15 ví dụ so sánh hơn của WISE ENGLISH

Dưới đây là 15 ví dụ so sánh hơn:

  1. This book is more interesting than that one. (Cuốn sách này thú vị hơn cuốn kia.)
  2. My dog is bigger than your dog. (Chó của tôi to hơn chó của bạn.)
  3. The weather in the summer is hotter than in the spring. (Thời tiết mùa hè nóng hơn mùa xuân.)
  4. She runs faster than her brother. (Cô ấy chạy nhanh hơn anh trai cô ấy.)
  5. This restaurant is more expensive than that one. (Nhà hàng này đắt hơn nhà hàng kia.)
  6. His new car is more luxurious than his old one. (Chiếc xe mới của anh ấy sang trọng hơn chiếc xe cũ.)
  7. I feel more tired today than I did yesterday. (Tôi cảm thấy mệt hơn hôm qua.)
  8. This test is more difficult than the last one. (Bài kiểm tra này khó hơn bài kiểm tra trước.)
  9. The food in this restaurant is spicier than in that restaurant. (Thức ăn ở nhà hàng này cay hơn so với nhà hàng kia.)
  10. My sister is more intelligent than I am. (Chị gái tôi thông minh hơn tôi.)
  11. My apartment is more comfortable than my old house. (Căn hộ của tôi thoải mái hơn ngôi nhà cũ của tôi.)
  12. The movie we saw last night was more exciting than the one we saw last week. (Bộ phim chúng tôi xem tối qua thú vị hơn bộ phim chúng tôi xem tuần trước.)
  13. He speaks English more fluently than his classmates. (Anh ấy nói tiếng Anh lưu loát hơn các bạn cùng lớp.)
  14. The traffic on this road is busier than on the other road. (Giao thông trên con đường này đông hơn so với con đường khác.)
  15. She works harder than anyone else in the company. (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn bất kỳ ai khác trong công ty.)

1.6. 15 ví dụ so sánh nhất của WISE ENGLISH

Dưới đây là 15 ví dụ so sánh nhất:

  1. That is the tallest building in the city. (Đó là tòa nhà cao nhất trong thành phố.)
  2. She is the smartest student in the class. (Cô ấy là học sinh thông minh nhất trong lớp.)
  3. This is the most delicious cake I have ever tasted. (Đây là chiếc bánh ngon nhất mà tôi từng thử.)
  4. He is the fastest runner on the team. (Anh ấy là vận động viên chạy nhanh nhất trong đội.)
  5. That was the most exciting movie I have ever seen. (Đó là bộ phim thú vị nhất mà tôi từng xem.)
  6. This is the coldest winter we have had in years. (Đây là mùa đông lạnh nhất mà chúng ta đã trải qua trong nhiều năm qua.)
  7. She is the most beautiful woman in the room. (Cô ấy là người phụ nữ xinh đẹp nhất trong phòng.)
  8. That is the funniest joke I have ever heard. (Đó là câu chuyện cười vui nhất mà tôi từng nghe.)
  9. This is the largest pizza I have ever ordered. (Đây là chiếc bánh pizza lớn nhất mà tôi từng đặt.)
  10. He is the best basketball player in the league. (Anh ấy là cầu thủ bóng rổ giỏi nhất trong giải đấu.)
  11. This is the most expensive restaurant in town. (Đây là nhà hàng đắt nhất trong thành phố.)
  12. She is the kindest person I know. (Cô ấy là người tốt bụng nhất mà tôi biết.)
  13. That was the most difficult exam I have ever taken. (Đó là kỳ thi khó nhất mà tôi từng làm.)
  14. This is the busiest street in the city. (Đây là con đường bận rộn nhất trong thành phố.)
  15. He is the most successful businessman in the country. (Anh ấy là doanh nhân thành công nhất trong đất nước.)

1.7. Cách tạo tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

Có một số quy tắc để tạo ra tính từ so sánh hơn và so sánh nhất. Dưới đây là các quy tắc chính:

Tính từ ngắn: Thêm “-er” vào cuối tính từ để tạo ra so sánh hơn. Thêm “-est” vào cuối tính từ để tạo ra so sánh nhất. Ví dụ: “fast” (nhanh) -> “faster” (nhanh hơn) -> “fastest” (nhanh nhất).

Tính từ dài: Sử dụng “more” trước tính từ để tạo ra so sánh hơn. Sử dụng “most” trước tính từ để tạo ra so sánh nhất. Ví dụ: “beautiful” (xinh đẹp) -> “more beautiful” (xinh đẹp hơn) -> “most beautiful” (xinh đẹp nhất).

Tính từ bất quy tắc: Có một số tính từ không tuân theo quy tắc trên. Ví dụ: “good” (tốt) -> “better” (tốt hơn) -> “best” (tốt nhất), “bad” (tệ) -> “worse” (tệ hơn) -> “worst” (tệ nhất).

1.8. Cách tạo câu so sánh hơn và so sánh nhất

So sánh hơn:

  • S + V + tính từ so sánh hơn + than + S + V. Ví dụ: “She is taller than her sister.”
  • S + V + more + tính từ + than + S + V. Ví dụ: “He is more intelligent than his classmates.”

So sánh nhất:

  • S + V + tính từ so sánh nhất + of + S. Ví dụ: “This is the best book of all time.”
  • S + V + the + most + tính từ + of + S. Ví dụ: “She is the most talented singer of the group.”

1.9. Một số tính từ bất quy tắc trong câu so sánh

Các tính từ bất quy tắc trong câu so sánh bao gồm:

Good (tốt): better (tốt hơn) – best (tốt nhất)

Ví dụ:

  • This book is better than that one.
  • She is the best singer in the competition.

Bad (tệ, xấu): worse (tệ hơn) – worst (tệ nhất)

Ví dụ:

  • The weather is worse today than yesterday.
  • That was the worst movie I’ve ever seen.

Little (ít): less (ít hơn) – least (ít nhất)

Ví dụ:

  • I have less time to finish this task than I thought.
  • That was the least interesting book I’ve ever read.

Much/Many (nhiều): more (nhiều hơn) – most (nhiều nhất)

Ví dụ:

  • She has more friends than I do.
  • That is the most beautiful painting I’ve ever seen.

Far (xa): farther/further (xa hơn) – farthest/furthest (xa nhất)

Ví dụ:

  • My house is farther from the city center than yours.
  • This is the farthest I’ve ever been from home.

1.10 Dạng so sánh bằng: “TO BE + AS + ADJ + AS”

Dạng so sánh bằng “to be + as + adjective + as” được sử dụng để so sánh sự giống nhau giữa hai vật, hai người, hai sự việc hoặc hai sự thật. Cụ thể, công thức này được sử dụng như sau:

“to be” (động từ “to be” là “am”, “is”, “are”) + “as” (từ so sánh bằng) + “adjective” (tính từ) + “as” (từ so sánh bằng)

Ví dụ:

  • My car is as fast as your car. (Xe của tôi nhanh như xe của bạn.)
  • John is as tall as his brother. (John cao bằng anh trai mình.)
  • The test was as difficult as I had expected. (Bài kiểm tra khó như tôi đã dự đoán.)
  • The movie was as boring as I thought it would be. (Phim chán như tôi nghĩ.)

1.11. Một số lỗi thường gặp trong câu so sánh

Dưới đây là một số lỗi thường gặp trong câu so sánh mà người học tiếng Anh cần lưu ý:

Không sử dụng từ “than” trong câu so sánh hơn.

  • Ví dụ sai: “She sings more beautiful.”
  • Ví dụ đúng: “She sings more beautifully.”

Sử dụng sai tính từ so sánh hơn và so sánh nhất.

  • Ví dụ sai: “This is the funner game.”
  • Ví dụ đúng: “This is the more fun game.” hoặc “This is the funnest game.”

Không sử dụng “the” với tính từ so sánh nhất.

  • Ví dụ sai: “She is the fastest runner in her class.”
  • Ví dụ đúng: “She is the fastest runner in her class.”

Sử dụng sai từ so sánh nhất và so sánh hơn.

  • Ví dụ sai: “He runs more fastly than I do.”
  • Ví dụ đúng: “He runs faster than I do.”

Sử dụng sai từ so sánh nhất và so sánh hơn khi so sánh hai mục.

  • Ví dụ sai: “I like apples better than any fruit.”
  • Ví dụ đúng: “I like apples more than any other fruit.”

Sử dụng sai tính từ trong câu so sánh bằng.

  • Ví dụ sai: “His car is as good, if not better, than mine.”
  • Ví dụ đúng: “His car is as good as mine, if not better.”

II. Trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

2.1. Cách thành lập trạng từ trong câu so sánh hơn và so sánh nhất

Trong tiếng Anh, trạng từ thường được sử dụng để bổ sung thông tin về cách thức, mức độ hoặc tần suất của một hành động. Để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất của trạng từ, chúng ta thường sử dụng các hậu tố “-er” và “-est” hoặc thêm từ “more” và “most” trước trạng từ, tùy thuộc vào tính từ và trạng từ.

Đối với trạng từ có đuôi “-ly”: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho trạng từ có đuôi “-ly” là sử dụng từ “more” và “most”:

  • slowly (chậm) → more slowly (chậm hơn) → most slowly (chậm nhất)
  • quickly (nhanh) → more quickly (nhanh hơn) → most quickly (nhanh nhất)

Đối với trạng từ không có đuôi “-ly”: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho trạng từ không có đuôi “-ly” là sử dụng hậu tố “-er” và “-est”:

  • soon (sớm) → sooner (sớm hơn) → soonest (sớm nhất)
  • well (tốt) → better (tốt hơn) → best (tốt nhất)

Chú ý: Nhiều trạng từ không tuân theo quy tắc nêu trên, chúng có dạng bất quy tắc. Một số trạng từ phổ biến bất quy tắc bao gồm “well” (tốt), “badly” (tệ), “much” (nhiều), “little” (ít), “far” (xa), “late” (muộn), “early” (sớm), “often” (thường xuyên), “hard” (chăm chỉ) và “fast” (nhanh).

Ví dụ:

  • She sings more beautifully than her sister.
  • He works harder than anyone else in the office.
  • This book is less interesting than the one I read last week.
  • The teacher speaks more clearly than the guest speaker.
  • I wake up earlier than my sister.

2.2 Cách thành lập danh từ trong so sánh hơn và so sánh nhất

Trong tiếng Anh, để tạo ra dạng so sánh hơn và so sánh nhất của danh từ, chúng ta thường sử dụng các hậu tố “-er” và “-est” hoặc thêm từ “more” và “most” trước danh từ, tùy thuộc vào danh từ.

Danh từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho danh từ một âm tiết hoặc hai âm tiết tận cùng bằng phụ âm là thêm hậu tố “-er” và “-est”:

  • big (lớn) → bigger (lớn hơn) → biggest (lớn nhất)
  • fat (béo) → fatter (béo hơn) → fattest (béo nhất)

Danh từ hai âm tiết trở lên: Cách tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất cho danh từ hai âm tiết trở lên là thêm từ “more” và “most” trước danh từ:

  • beautiful (xinh đẹp) → more beautiful (xinh đẹp hơn) → most beautiful (xinh đẹp nhất)
  • interesting (thú vị) → more interesting (thú vị hơn) → most interesting (thú vị nhất)

Danh từ không tuân theo quy tắc Nhiều danh từ không tuân theo quy tắc trên, chúng có dạng bất quy tắc. Một số danh từ phổ biến bất quy tắc bao gồm “good” (tốt), “bad” (tệ), “far” (xa), “little” (ít), “many” (nhiều), “much” (nhiều), “old” (cũ), “well” (sức khỏe), “late” (muộn), “early” (sớm) và “best” (tốt nhất).

Ví dụ:

  • John is taller than his brother.
  • This book is more interesting than the one I read last week.
  • My car is faster than your car.
  • The elephant is the biggest animal in the jungle.
  • She has the most beautiful voice.

2.3. Một số trường hợp so sánh đặc biệt khác

Ngoài các trường hợp so sánh hơn và so sánh nhất thông thường, trong tiếng Anh còn có một số trường hợp so sánh đặc biệt khác:

So sánh bằng (equality): khi muốn so sánh hai đối tượng bằng nhau, ta sử dụng cấu trúc “as + adjective + as” hoặc “as much/many + noun + as”:

  • She is as tall as her sister.
  • I have as many books as you.

So sánh kép (double comparatives): trường hợp này sử dụng cấu trúc “the + comparative +er, the + comparative +er”:

  • The more I study, the more I learn.

So sánh vượt quá mức (comparative degree exceeding maximum limit): trường hợp này sử dụng cấu trúc “too + adjective + to + verb”:

  • The box is too heavy to lift.

So sánh mức độ cao nhất (superlative degree): sử dụng “the + superlative adjective + in/of” để so sánh đối tượng với tất cả các đối tượng khác trong cùng một nhóm:

  • She is the tallest girl in the class.
  • This is the best movie of the year.

So sánh không bằng (inequality) Trong tiếng Anh, khi muốn so sánh hai đối tượng không bằng nhau, ta sử dụng các cấu trúc “not as/so + adjective + as” hoặc “less + adjective + than”:

  • He is not as tall as his brother.
  • I have less money than you.

Chú ý rằng, việc sử dụng các cấu trúc so sánh đặc biệt này đòi hỏi phải hiểu rõ ngữ cảnh và cấu trúc ngữ pháp, nên cần phải luyện tập và sử dụng trong các bài tập và hoạt động thực tế để làm quen với chúng.

III. Cấu trúc câu so sánh hơn trong tiếng Anh

So sánh hơn là cấu trúc so sánh được sử dụng khi so sánh giữa 2 hoặc nhiều sự vật, hiện tượng nào đó dựa trên 1 tiêu chí nhất định. Trong đó một sự vật, hiện tượng HƠN những sự vật, hiện tượng còn lại.

3.1. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn 

S + V + (Adj/Adv) + “-er” + than

E.g:

  • Jennie’s grades are 

    higher than

     her sister’s. (Điểm của Jennie cao hơn chị gái của cô ấy.)

  • Today is 

    colder than

     yesterday. (Hôm nay lạnh hơn hôm qua.)

  • My girlfriend came 

    later than

    me. (Bạn gái tôi đến muộn hơn tôi.)

  • Lindy is 

    shorter than

    her younger sister. (Lindy thấp hơn em gái của mình.)

  • My ruler is 

    longer than

    yours. (Thước của tôi dài hơn của bạn.)

3.2. Cấu trúc so sánh hơn với tính từ và trạng từ dài

S + V + more + Adj/Adv + than

E.g:

  • He is a 

    more professional soccer 

    than

     me. (Anh ấy đá bóng chuyên nghiệp hơn tôi.)

  • He speaks Korean 

    more fluently than

    his friend. (Anh ấy nói tiếng Hàn trôi chảy hơn bạn của anh ấy.)

  • She visits her family 

    less frequently than

    I used to. (Cô ấy ít về thăm gia đình hơn tôi trước đây.)

  • This hat is 

    more expensive than

    the others. (Chiếc mũ này đắt hơn những chiếc khác.)

  • My father drives

    more carefully than

    my brother. (Cha tôi lái xe cẩn thận hơn anh trai tôi.)

Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (far, mucha bit / a little, a lot) để bổ nghĩa cho so sánh hơn.

E.g: Mike’s phone is much more expensive than mine. (Điện thoại của Mike đắt hơn của tôi rất nhiều.)

3.3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh hơn

S + have/ has + V3/ed + a/any + adj_ngắn-er + noun + than…
S + have/ has + V3/ed + a + more + adj_dài + noun + than…

Eg:

  • I’ve never seen a/any longer bridge than this one. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy cây cầu nào dài hơn cây cầu này.)
  • I’ve never read a more interesting book than this one. (Tôi chưa bao giờ đọc quyển sách nào thú vị hơn quyển sách này.)

IV. Cấu trúc câu so sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất được sử dụng khi so sánh nhiều sự vật, hiện tượng dựa trên một tiêu chí nhất định. Trong đó có một sự vật, hiện tượng vượt trội hơn hẳn so với các sự vật, hiện tượng còn lại.

Trong cấu trúc này, trước mỗi tính từ được sử dụng trong câu sẽ có thêm từ “the”. Số lượng đối tượng dùng để so sánh thường từ 3 đối tượng trở lên. Nhằm diễn tả một người hoặc vật mang một đặc điểm nào đó vượt trội hơn hẳn so với tất cả những đối tượng còn lại được nhắc đến.

4.1. Công thức so sánh hơn với tính từ và trạng từ ngắn

S + V + the + Adj/Adv + -est

E.g:

  • My brother is the tallest in our family. (Anh trai của tôi là người cao nhất trong gia đình chúng tôi.)
  • Sunday is the coldest day of the month so far. (Chủ nhật là ngày lạnh nhất trong tháng cho đến nay.)
  • He runs the fastest in my city. (Anh ấy chạy nhanh nhất trong thành phố của tôi.)
  • Linda is the youngest person in my office. (Linda là người trẻ nhất trong văn phòng của tôi.)
  • My house is the highest one in my neighborhood. (Nhà của tôi là ngôi nhà cao nhất trong khu phố của tôi.)

4.2. Công thức so sánh nhất với tính từ và trạng từ dài

S + V + the + most + Adj/Adv

E.g

  • The most boring

    thing about English course is doing grammar exercises. (Điều nhàm chán nhất của khóa học tiếng Anh là làm các bài tập ngữ pháp.)

  • Lisa is 

    the most careful

    person I ever have known. (Lisa là người cẩn thận nhất mà tôi từng biết.)

  • Of all the students, she does 

    the most quickly

    . (Trong tất cả các học sinh, cô ấy làm nhanh nhất.)

  • This is 

    the most difficult

    case we have ever encountered. (Đây là trường hợp khó nhất mà chúng tôi từng gặp.)

  • Linda is 

    the most intelligent

    student in my class. (Linda là học sinh thông minh nhất trong lớp của tôi.)

Lưu ý: Có thể thêm các trạng từ (very, by far, much, almost, quite) trước cụm từ so sánh để mang ý nghĩa nhấn mạnh.

E.g: Here is the very latest news about the accident. (Đây là tin tức mới nhất về vụ tai nạn.)

4.3. Cấu trúc viết lời bình phẩm đối với so sánh nhất

That’s/ it’s + the + adj_ngắn- est + noun + S + have/ has + ever + P2
That’s/ it’s + the + most + adj_dài + noun + S + have/ has + ever + P2

E.g:

  • That’s the most interesting book I’ve ever read. (Đó là quyển sách thú vị nhất mà tôi từng đọc.)
  • That’s the longest bridge I’ve ever seen. (Đó là cây cầu dài nhất mà tôi từng thấy.)

V. Một số tính từ, trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn và so sánh nhất

Các tính từ và trạng từ bất quy tắc trong công thức so sánh hơn và so sánh nhất không tuân theo quy tắc thêm -er hoặc -est để tạo thành dạng so sánh hơn hoặc so sánh nhất. Thay vào đó, chúng sử dụng các từ khác để biểu thị sự so sánh. Dưới đây là một số tính từ, trạng từ bất quy tắc và cách sử dụng chúng trong các dạng so sánh:

Good, better, best (Tốt, tốt hơn, tốt nhất)

Ví dụ:

  • I think this pizza is good, but that one is better.
  • She is the best employee in the company.

Much, more, most (Nhiều, nhiều hơn, nhiều nhất)

Ví dụ:

  • I have much work to do today.
  • We need to be more careful next time.
  • He has the most experience of anyone in the group.

Little, less, least (Ít, ít hơn, ít nhất)

Ví dụ:

  • I have little money left after paying my bills.
  • The second book was less interesting than the first one.
  • Of all the options, this one seems to be the least expensive.

Bad, worse, worst (Nhiễu, nhiễu hơn, nhiễu nhất)

Ví dụ:

  • This weather is bad, but yesterday was worse.
  • That was the worst movie I’ve ever seen.

Many, few (Nhiều, ít)

Ví dụ:

  • There were many people at the party.
  • Few students arrived on time for the exam.

Near, far (Gần, xa)

Ví dụ:

  • My house is nearer to the city center than hers.
  • The beach is far from here.

Often, oftener/more often (Thường, hơn thường)

Ví dụ:

  • I often go to the gym.
  • She visits her parents more often than I do.

Fast, slow (Nhanh, chậm)

Ví dụ:

  • He runs faster than his brother.
  • She drives more slowly than most people.

Chú ý rằng một số tính từ và trạng từ bất quy tắc không có dạng so sánh nhất, chẳng hạn như “unique” (duy nhất) và “perfect” (hoàn hảo).

VI. Một số quy tắc về việc tạo nên các tính từ so sánh hơn và so sánh nhất

so sánh hơn, so sánh nhấtso sánh hơn, so sánh nhất

Đối với các tính từ có một âm tiết, bạn chỉ cần thêm đuôi -er để tạo tính từ so sánh hơn, thêm đuôi -est để tạo tính từ so sánh nhất.

  • Nếu tính từ có một âm tiết, kết thúc bằng một phụ âm, đứng trước phụ âm đó là một nguyên âm, thì phụ âm đó cần được nhân đôi trước khi thêm đuôi -er hoặc -est.
  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -e, bạn chi cần thêm -r hoặc -st
  • Nếu tính từ kết thúc bằng đuôi -y, bạn cần đổi -y thành -i rồi mới thêm đuôi -er hoặc -est.

Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất

cheap
cheaper
the cheapest

thin
thinner
the thinnest

wide
wider
the widest

dry
drier
the driest

Bạn cũng có thể thêm từ more/most đằng trước các tính từ để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất thay vì phải thêm đuôi -er/-est. Nhưng chỉ khi bạn muốn nhấn mạnh sự so sánh, hay có một tính từ khác nhiều hơn một âm tiết.

E.g:

  • The icing was supposed to be pink and white, but it looked more red than pink. (Lớp đóng băng được cho là có màu hồng và trắng, nhưng nó trông đỏ hơn hồng.)
  • That sofa might look nice, but this one is more soft and comfortable. (Chiếc ghế sofa đó có thể trông đẹp, nhưng chiếc ghế này mềm mại và thoải mái hơn.)

Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -y, để tạo các dạng so sánh trong tiếng anh, bạn cần đổi đuôi y thành -i rồi thêm -er hoặc -est.

Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất

tidy
tidier
the tidiest

pretty
prettier
the prettiest

lucky
luckier
the luckiest

Các tính từ có hai âm tiết và kết thúc bằng đuôi -ed, -ing, -full, và -less luôn luôn tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most.

Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất

useless
more useless
the most useless

careful
more careful
the most careful

boring
more boring
the most boring

worried
more worried
the most worried

Hầu hết các tính từ có hai âm tiết hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm từ more / most vào đằng trước tính từ, ngoại từ các từ kết thúc bằng đuôi -y như đã nói ở trên. Tuy nhiên, vẫn có một vài trường hợp có thể dùng cả hai cách: thêm đuôi -er / -est hoặc thêm từ more / most. Ví dụ như ba từ sau:

Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất

quiet
quieter / more quiet
the quietest / most quiet

simple
simpler / more simple
the simplest / most simple

narrow
narrower / more narrow
the narrowest / most narrow

Đối với các tính từ có ba âm tiết hoặc hơn, cần thêm từ more / most vào đằng trước tính từ để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất.

Tính từ
Dạng so sánh hơn
Dạng so sánh nhất

ridiculous
more ridiculous
the most ridiculous

exciting
more exciting
the most exciting

difficult
more difficult
the most difficult

dangerous
more dangerous
the most dangerous

Chỉ có một ngoại lệ duy nhất, đó là đối với các tính từ ba âm tiết được tạo thành nhờ thêm tiền tố -un vào đằng trước một tính từ kết thúc bằng hậu tố -y. Những từ như vậy, bạn thêm từ more / most hay hậu tốt -er / -est để tạo dạng so sánh hơn và so sánh nhất đều được.

Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất

unfriendly
unfriendlier / more unfriendly
the unfriendliest / most unfriendly

unhappy
unhappier / more unhappy
the unhappiest / most unhappy

Có một vài tính từ có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bất quy tắc trong bảng so sánh dưới đây.

Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất

good / well
better
the best

bad / badly
worse
the worst

many / much
more
the most

little
less
the least

far
further / farther
the furthest / the farthes

near
nearer
the nearest / the next

late
later
the latest / the last

old
older / elder
the oldest / the eldest

Đối với các tính từ được hình thành nhờ sự kết hợp giữa các tính từ, bạn cần thêm từ more / most để hình thành dạng so sánh hơn và so sánh nhất.

E.g: Going skiing was the most nerve-wracking experience I have ever had.

Nhưng nếu như từ đầu tiên của tính từ đó là một tính từ bất quy tắc, hoặc có dạng so sánh hơn và so sánh nhất bằng cách thêm đuôi -er / -est. Bạn chỉ cần đổi tính từ đầu tiên đó sang dạng so sánh hơn và so sánh nhất mà không cần thêm từ more / most.

Tính từ
So sánh hơn
So sánh nhất

low-paid
lower-paid
the lowest-paid

long-lasting
longer-lasting
the longest-lasting

good-looking
better-looking
the best-looking

Một số lưu ý khác:

  • So sánh hơn có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm much / far / a lot / lots / a good deal / a great deal (nhiều) hoặc giảm nhẹ bằng cách cộng thêm a bit / a little / slightly (một chút) vào trước hình thức so sánh. Ví dụ: He is much handsome than me.
  • So sánh nhất có thể được nhấn mạnh bằng cách thêm almost / much / quite / by far / far vào trước hình thức so sánh. Ví dụ: She is by far the best.
  • Most khi được dùng với nghĩa very thì không có the đứng trước và không có ngụ ý so sánh. Ví dụ: He is most generous.
  • Những tính từ sau đây thường không có dạng so sánh vì thường mang nghĩa tuyệt đối.

perfect (hoàn hảo)
unique (duy nhất)
extreme (cực kỳ)

supreme (tối cao)
top (cao nhất)
absolute (tuyệt đối)

prime (căn bản)
primary (chính)
matchless (không đối thủ)

full (no)
empty (trống rỗng)
daily (hàng ngày)

Bạn có thể xem toàn bộ kiến thức so sánh bằng và so sánh nhất tại đây nhé!

VII. Bài tập so sánh hơn và so sánh nhất trong tiếng anh

so sánh hơn, so sánh nhấtso sánh hơn, so sánh nhất

Dưới đây, WISE đã tạo một số bài tập để các bạn có thể rèn luyện lại các kiến thức vừa học của mình. Giúp các bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi khi đã nắm vững kiến thức. Hãy cài đặt thời gian làm bài trong 15 phút đồng hồ cho mỗi bài tập dưới đây để xem bạn làm đúng bao nhiêu câu nhé!

Bài 1: Điền dạng đúng của từ vào chỗ trống

1. Mom’s dress is … than mine. (expensive)

2. She has … garden in our neighborhood. (beautiful)

3. He is the … football player of Australia. (good)

4. This luggage is … than mine. (heavy)

5. He runs … than his sister. (quick)

6. Nina is … than Chris but Nandee is the … (short/short)

7. Luke has done … works than Roy but Ivan has done the … (many/many)

8. Japan is as … as China. (beautiful)

9. My sister is 5 years … than me. (young)

10. This was the … song I have ever listened to . (bad)

11. I speak English … now than two years ago. (fluent)

12. Could you say…? (clear)

13. I can eat … than John. (fast)

14. Our team did … of all. (bad)

15. He studied … than ever before. (hard)

Đáp án: 1 – more expensive; 2 – beautiful; 3 – best; 4 – heavier; 5 – quicker; 6 – shorter/shortest; 7 – more/most; 8 – beautiful; 9 – younger; 10 – worst; 11 – more fluently; 12 – more clearly; 13 – faster; 14 – worst; 15 – harder.

Bài 2: Viết lại câu so sánh mà không làm thay đổi ý nghĩa của câu

1. I’ve never met any more handsome person than Tom.

⇒ Tom is …………………………

2. In my opinion, there is nobody as kind-hearted as my mother.

⇒ In my opinion, my mother is ……………………

3. There is no more intelligent student in this school than Anna.

⇒  Anna is ……………………………..

4. This is the most delicious hamburger I’ve ever eaten.

⇒ I’ve …………………………..

5. Have you got any boxes smaller than that one?

⇒ Is this …………………………………?

Đáp án:

1. Tom is the most handsome person I’ve ever met. (Tom là người đẹp trai nhất mà tôi từng gặp.)

2. In my opinion, my mother is more kind-hearted than anyone. (Theo tôi, mẹ tôi là người nhân hậu hơn bất kì ai.)

3. Anna is the most intelligent student in this school. (Anna là học sinh thông minh nhất trường này.)

4. I’ve never eaten a more delicious hamburger than this one. (Tôi chưa bao giờ ăn cái bánh hamburger nào ngon hơn cái này.)

5. Is this the biggest box you’ve got? (Đây có phải là hộp lớn nhất bạn có không?)

Bài 3: Chọn đáp án đúng

1. I think Seoul is more beautiful/beautifuler than Busan.

2. Is your pie more big/bigger than mine?

3. My mom’s tall/taller than your mom!

4. Lions are more dangerous than/as kangaroos.

5. Math is badder/worse than Literature.

6. Bicycles are much more safer/much safer than motorbikes.

7. Australia is far/further hotter than Ireland.

8. It is strange but often a coke is more expensive/ expensiver than a beer.

Đáp án: 1 – more beautiful; 2 – bigger; 3 – taller; 4 – than; 5 – worse; 6 – much safer; 7 – far; 8 – more expensive

Bài 4: Sửa lỗi sai trong các câu sau đây

1. This is the more wonderful movie she has ever seen.

2. No mountain in the world is the highest than Everest.

3. Sally is the thinner girl in the class.

4. The kitchen is smallest than the living room.

5. One of the greater football players in the world is Critsiano Ronaldo.

Đáp án:

1. More ⇒ most

2. The highest ⇒ higher

3. Thinner ⇒ thinnest

4. Smallest ⇒ smaller

5. Greater ⇒ greatest

Vậy là WISE ENGLISH đã giúp bạn bổ sung tất cả các kiến thức về cấu trúc so sánh. WISE hy vọng rằng sau bài bổ sung kiến thức này, các bạn sẽ không nhầm lẫn giữa so sánh hơn và so sánh nhất nữa. Từ đó có thể tự tin khoe với bạn bè, crush của mình khả năng của bạn thân hay tự tin hơn khi bước vào phòng thi IELTS nhé!

Ngoài ra, hằng tuần WISE còn có rất nhiều bài viết hay khác cho các bạn trau dồi kiến thức. Vì thế hhay nhanh tay bấm nút theo dõi và đăng ký nhận email để là người nhanh nhất đọc các bài viết của chúng mình.

Ở ĐÂY CÓ VOUCHER
GIẢM GIÁ

gif-45-mobile-newgif-45-mobile-new

HỌC PHÍ

Name

Email

Phone

Khóa học

Chương trình chỉ áp dụng cho các bạn học viên đăng ký từ 1/1/2023 đến 31/1/2023!

Nhanh tay follow fanpage WISE ENGLISH, Group Cộng Đồng Nâng Band WISE ENGLISH và kênh Youtube của WISE ENGLISH để cập nhật thêm nhiều tài liệu IELTS và kiến thức tiếng Anh hay, bổ ích mỗi ngày nhé!

Xem thêm:

Khóa học Ielts giảm đến 45% và nhiều phần quà hấp dẫn khác

10 Trung Tâm Luyện Thi IELTS Đà Nẵng Tốt Nhất Không Thể Bỏ Qua.