SONY Xperia 1 IV ( Mark 4 ) mới fullbox

Thân Máy

Kích Thước
165 x 71 x 8.2 mm (6.50 x 2.80 x 0.32 in)

Khối Lượng
185 g (6.53 oz)

SIM
Dual SIM (Nano-SIM, dual stand-by)

Màn hình

Công nghệ
OLED, 1B colors, 120Hz, HDR BT.2020

Độ phân giải
1644 x 3840 pixels, Tỷ lệ 21:9 (mật độ điểm ảnh ~643 ppi)

Kích thước
6.5 inches, 98.6 cm2 (~84.2% screen-to-body ratio)

Bảo vệ
Corning Gorilla Glass Victus

Hệ điều hành – CPU

Hệ điều hành
Android 12

Chipset
Qualcomm SM8450 Snapdragon 8 Gen 1 (4 nm)

Hiệu suất CPU
Octa-core (1×3.0GHz & 3×2.40 GHz & 4×1.70 GHz)

Đồ họa (GPU)
Adreno 730

Bộ nhớ máy

Ram
12GB

Bộ nhớ trong
256GB hoặc 512GB

Thẻ nhớ ngoài
microSDXC (dùng chung khe cắm SIM 2)

Camera sau

Độ phân giải
12 MP, f/1.7, 24mm (wide), 1/1.7″, 1.8µm, Dual Pixel PDAF, OIS
12 MP, f/2.3, 85mm (telephoto), f/2.8, 125mm (telephoto), 1/3.5″, Dual Pixel PDAF, 3.5x-5.2x continuous optical zoom, OIS
12 MP, f/2.2, 124˚, 16mm (ultrawide), 1/2.5″, Dual Pixel PDAF
0.3 MP, TOF 3D, (depth)

Tính năng
Zeiss optics, Zeiss T* lens coating, LED flash, panorama, HDR, eye tracking

Quay video
4K@24/25/30/60/120fps HDR, 1080p@30/60/120/240fps; 5-axis gyro-EIS, OIS

Camera trước

Độ phân giải
12 MP, f/2.0, 24mm (wide), 1/2.9″

Tính năng
HDR

Quay video
4K@30fps, 1080p@30fps, 5-axis gyro-EIS

Pin & sạc

Dung lượng
Li-Po 5000 mAh

Loại pin
Pin gắn liền khung máy

Chuẩn kết nối
USB Type-C 3.2, USB On-The-Go, video output

Công nghệ

Sạc nhanh 30W ( 50% pin trong vòng 30 phút)

Thời gian chờ
100 giờ