Samsung Galaxy S10 Lite Trắng – Giá Tháng 3/2023
Ngày giới thiệu tại Việt NamKiểu MẫuSM-G770FNgàyJan 2020Bộ xử lýTốc độ bộ xử lý2,8 GHzSố lõi bộ xử lý8Máy tính 64-bitCóBộ xử lý quang khắc (lithography)7 nmTần số lõi2x 2.2GHz + 6x 1.8GHzVi xử lý phụCóMàn hìnhKích thước màn hình17 cm (6.7″)Độ phân giải màn hình1080 x 2400 pixelsHình dạng màn hìnhPhẳngLoại màn hìnhSuper AMOLED PlusSố màu sắc của màn hình16 triệu màuTỉ lệ khung hình thực20:9Công nghệ cảm ứngCảm ứng đa điểmLoại màn hình cảm ứngĐiện dungMật độ điểm ảnh394 ppiGóc màn hình bo trònCóCổng giao tiếpCổng USBCóLoại đầu nối USBUSB Type-CPhiên bản USB2.0Kết nối tai ngheUSB Type-CKích hoạt ANT+CóTrọng lượng & Kích thướcTrọng lượng186 gChiều rộng75,6 mmĐộ dày8,1 mmChiều cao162,5 mmhệ thống mạngThế hệ mạng thiết bị di động4GLoại thẻ SIMNanoSIMTiêu chuẩn 3GUMTS, WCDMATiêu chuẩn 4GLTEWi-FiCóBluetoothCóTiêu chuẩn 2GGSMChuẩn Wi-Fi802.11a, 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Wi-Fi 5 (802.11ac)Phiên bản Bluetooth5.0Hỗ trợ băng tần mạng 3G850,900,1900,2100 MHzHỗ trợ băng tần 4G700,800,850,900,1800,1900,2100,2300,2500,2600 MHzTethering (chế độ modem)CóCông nghệ Wi-Fi DirectCóCông nghệ Kết nối không dây trong Tầm ngắn (NFC)CóDung lượngDung lượng RAM8 GBDung lượng lưu trữ bên trong128 GBThẻ nhớ tương thíchMicroSD (TransFlash)Dung lượng thẻ nhớ tối đa1000 GBUSB mass storageCóSự điều hướngHệ thống Định vị Toàn cầu (GPS)CóĐược hỗ trợ chức năng định vị toàn cầu (A-GPS)CóGPSCóHệ thống Vệ tinh định vị toàn cầu của Liên bang Nga GLONASSCóBeiDouCóGalileoCóĐịnh vị bằng WifiCóPhần mềmNềnAndroidNền tảng phân phối ứng dụngGoogle PlayCác ứng dụng của GoogleGmail, Google Chrome, Google Drive, Google Maps, Google Photos, Google Play, YouTubeTrợ lý ảoSamsung BixbyMáy ảnhLoại camera sauBa cameraĐộ phân giải camera sau48 MPLoại camera trướcCamera đơnĐộ phân giải camera trước32 MPĐèn flash camera sauCóĐộ phân giải camera sau thứ hai (bằng số)12 MPĐộ phân giải camera sau thứ ba (bằng số)5 MPSố khẩu độ của camera trước2Số khẩu độ camera sau thứ hai2,2Số khẩu độ của camera sau thứ ba2,4Zoom số8xSố khẩu độ của camera trước2,2Loại đèn flashLEDĐộ phân giải quay video (tối đa)3840 x 2160 pixelsĐộ nét khi chụp nhanh1920x1080@120fps, 1920×1080@240fps, 3840×2160@60fpsCác chế độ quay video720p, 1080p, 2160pLấy nét tự độngCóKhả năng phóng to thu nhỏ (zoom)CóQuay videoCóQuay video chống rungCóChụp ảnh chống rungCóGắn thẻ địa lý (Geotagging)CóChế độ ban đêmCóPinDung lượng pin4500 mAhThời gian đàm thoại (4G)47 hThời gian duyệt web (Wi-Fi)17 hThời gian duyệt web (4G)15 hThiết kếHệ số hình dạngThanhMàu sắc sản phẩmMàu trắngTên màuPrism WhiteGói thuê baoLoại thuê baoKhông thuê bao