Slow vs. Sloe: So sánh định nghĩa với ví dụ – Grammarly
Slow và sloe là hai từ được phát âm giống nhau nhưng có nghĩa và được đánh vần khác nhau. Nói cách khác, chúng là từ đồng âm. Trong bài viết này, hãy cùng xem xét định nghĩa của slow và sloe, nguồn gốc của hai từ này và một số ví dụ về việc sử dụng đúng của chúng trong câu.
Tính từ slow có nghĩa là chậm, chậm chạp. Từ này cũng có thể được sử dụng với nghĩa là buồn tẻ, kém vui hoặc để mô tả một người trì độn, không nhanh trí. Dạng so sánh hơn và so sánh nhất của slow lần lượt là slower và slowest. Trạng từ liên quan đến từ này là slowly.
Slow cũng có thể được sử dụng như một động từ với nghĩa là làm chậm lại, làm trì hoãn; đi chậm lại, chạy chậm lại. Các dạng động từ khác của từ này là slows, slowed, và slowing. Slow có nguồn gốc từ từ slaw trong tiếng Anh cổ – nghĩa là chậm chạp; lười biếng.
Danh từ sloe có nghĩa là quả mận gai. Sloe còn được dùng trong thuật ngữ sloe-eyed – nghĩa là đôi mắt sẫm màu có hình quả hạnh. Sloe có nguồn gốc từ từ slāh trong tiếng Anh cổ.
Mục lục bài viết
Ví dụ
- Tighter regulatory and legal scrutiny could slow mergers and acquisitions in Brazil this year, plus the impact of a severe economic downturn and prolonged political uncertainty are making buyers and sellers at odds with valuation, the bankers and attorneys said. (Việc giám sát pháp lí và quy định chặt chẽ hơn có thể làm chậm các thương vụ mua bán và sáp nhập ở Brazil trong năm nay, cộng thêm tác động của suy thoái kinh tế nặng và bất ổn chính trị kéo dài đang khiến người mua và người bán bất hòa về định giá, các chủ ngân hàng và luật sư cho biết.)
- According to researchers, eating a Mediterranean diet rich in fruits, vegetables, and olive oil can help slow brain shrinkage in old age. (Theo các nhà nghiên cứu, áp dụng chế độ ăn Địa Trung Hải nhiều trái cây, rau và dầu ô liu có thể giúp làm chậm quá trình teo não khi về già.)
- Sloe gin has been a carnival favorite for generations. But a disastrous harvest left trees bare across the country, and the UK struggled to cope with a drought of sloe gin. (Rượu gin mận gai đã là một món được yêu thích trong lễ hội trong nhiều thế hệ. Nhưng một vụ thu hoạch thảm hại đã khiến cây cối trơ trọi trên toàn quốc, và Vương quốc Anh đã phải gồng mình chống chọi với một đợt hạn hán rượu gin mận gai.)
- When Nicolas cuts his hand on a rock while swimming, his mother takes him to the hospital, where a sloe-eyed nurse named Stella stitches the wound and tells him that he is a good boy. (Khi Nicolas đứt tay trên một tảng đá khi đang bơi, mẹ anh đưa anh đến bệnh viện, nơi một y tá có đôi mắt đen láy tên là Stella khâu vết thương và nói với anh rằng anh là một cậu bé ngoan.)
0
0
lượt thích