So sánh Đồng hồ Garmin Forerunner 45 và Đồng hồ Garmin Forerunner 245 | antien.vn
Khuyến mại
Bộ sản phẩm tiêu chuẩn
Bảo hành
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Bảo hành chính hãng 12 tháng
Tổng quan
Hãng sản xuất
Garmin (Mỹ)
Garmin (Mỹ)
Xuất xứ/Nơi lắp ráp
Model
Forerunner 45
Forerunner 245
Mặt kính
Kích cường lực
Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel
Polymer
Chất liệu thân máy
Nhựa
Dây
QuickFit™
Kích thước
- 42 x 42 x 11.4 mm
- Phù hợp với cổ tay có chu vi 129-197 mm
42.3 x 42.3 x 12.2mm
Trọng lượng
Nguồn ra
Chống nước
5 ATM (50 mét)
Chất liệu
Bộ nhớ/Lịch sử
200 Giờ lưu trữ dữ liệu
Màn hình
Loại màn hình
Kích thước màn hình
1.04″ (26.3 mm)
Độ phân giải
208 x 208 pixel
240 x 240 pixels
Pin
Dung lượng pin
Thời gian sử dụng
Chế độ Smartwatch: tối đa 7 ngày, Chế độ GPS: tối đa 13 giờ
200 giờ lưu trữ hoạt động
Tính năng
Cảm biến
- Galileo
- GLONASS
- Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
- Gia tốc kế
- Galileo
- Pulse Ox
- GPS
- GLONASS
- Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
- La bàn điện tử
- Gia tốc kế
Tính năng giờ
- Ngày / Giờ
- Đồng bộ thời gian GPS
- Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
- Đồng hồ báo thức
- Đồng hồ đếm ngược (Timer)
- Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
- Ngày / Giờ
- Đồng bộ thời gian GPS
- Giờ tiết kiệm ánh sáng ban ngày tự động
- Đồng hồ báo thức
- Đồng hồ đếm ngược (Timer)
- Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
- Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
- Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Tính năng thông minh hằng ngày
- Kết nối
- Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
- Smart notifications
- Thời tiết
- Điều khiển nhạc
- Find my Phone (Tìm điện thoại)
- Find My Watch (Tìm đồng hồ)
- Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™
- Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
- Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
- Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
- Kết nối Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
- Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
- Smart notifications
- Lịch
- Thời tiết
- Điều khiển nhạc
- Find my Phone (Tìm điện thoại)
- Find My Watch (Tìm đồng hồ)
- VIRB® Camera Remote
- Tương thích với các dòng điện thoại iPhone® and Android™
- Tương thích với ứng dụng Garmin Connect™
Tính năng hoạt động thể chất hằng ngày
- Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày
- Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
- Đếm bước
- Thanh di chuyển (Move bar)
- Mục tiêu tự động (Auto goal)
- Theo dõi giấc ngủ
- Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
- Quãng đường đi được (Distance traveled)
- Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
- TrueUp™
- Move IQ™
- Tuổi thể chất
- Công cụ theo dõi năng lượng Body Battery
- Đếm bước
- Thanh di chuyển (Move bar)
- Mục tiêu tự động (Auto goal)
- Theo dõi giấc ngủ
- Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
- Quãng đường đi được (Distance traveled)
- Số phút luyện tập tích cực (Intensity minutes)
- TrueUp™
- Move IQ™
- Tuổi thể chất
Theo Dõi Sức Khỏe
Hỗ Trợ Tập Luyện, Lên Giáo Án và Phân Tích Hiệu Suất
Thể dục/thể hình
Các bài tập thể lực Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Yoga may be added through app
- Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
- Tự động đếm số lần lặp lại
- Các bài tập Cardio
Các tính năng luyện tập, kế hoạch và phân tích
- Tốc độ và quãng đường qua GPS
- Màn hình tùy chỉnh
- Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
- Dừng tự động (Auto Pause)
- Luyện tập nâng cao
- Có thể tải về kế hoạch luyện tập
- VO2 tối đa
- Nhắc nhở bằng âm thanh
- Khoá nút hoặc cảm ứng
- Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
- Tốc độ và quãng đường qua GPS
- Màn hình tùy chỉnh
- Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
- Dừng tự động (Auto Pause)
- Luyện tập nâng cao
- Có thể tải về kế hoạch luyện tập
- Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
- Tự lặp lại vòng chạy thủ công
- Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
- Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
- VO2 tối đa
- Trạng thái luyện tập (Training Status)
- Cường độ luyện tập (Training Load)
- Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
- Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
- Tuỳ chỉnh cảnh báo
- Nhắc nhở bằng âm thanh
- Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
- Thi đua hoạt động
- Tạo điều hướng
- Các phím tắt
- Cuộn tự động (Auto scroll)
- Lịch sử hoạt động trên đồng hồ
Đo Lường Hiệu Quả Vận Động
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
- Tự động phát hiện ngã
- Trợ lý sử dụng
- Chia sẻ sự kiện trực tiếp
- LiveTrack
- Tự động phát hiện ngã
- Trợ lý sử dụng
- Chia sẻ sự kiện trực tiếp
- LiveTrack
Tính năng hoạt động ngoài trời
- Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
- Điều hướng điểm nối điểm
- Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
- Quay về bắt đầu
- TracBack®
- Chế độ UltraTrac™
- Khoảng cách tới đích đến
- Toạ độ GPS
Tính năng Tatical
Tính năng chiến thuật
Tính năng hàng không
Tính năng Lặn
Các tính năng chèo thuyền
Tính năng đạp xe
- Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ Biking. Indoor Biking may be added through app
- Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
- Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
- Các dữ liệu xe đạp hỗ trợ Biking, Indoor Biking
- Hành trình (Courses)
- Thi đua hoạt động
- Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
- Tương thích với Varia Vision™
- Tương thích Varia™ radar
- Tương thích Varia™ lights
- Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) Có (ANT+® and Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
- Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Pool Swimming
- Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
- Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sảI, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
- Các bài luyện tập bơi ở hồ
- Tính số lần đổi động tác
Tính năng chạy bộ
- Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
- Chạy luyện tập
- Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running. Indoor Track Running may be added through app
- Chu kỳ chạy
- Thiết bị gắn vào giày phù hợp
- Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
- Biểu đồ cường độ chạy
- Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
- Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
- Chạy luyện tập
- Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Running, Treadmill Running, Indoor Track
- Dao động dọc và tỷ lệ (Vertical oscillation and ratio)
- Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
- Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
- Chu kỳ chạy
- Dự đoán đường chạy
- Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Tính năng chơi Golf
Các tính năng về nhịp tim
- Lượng calo theo nhịp tim
- Vùng nhịp tim
- Cảnh báo nhịp tim
- Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
- Lượng calo theo nhịp tim
- Vùng nhịp tim
- Cảnh báo nhịp tim
- % HR max
- Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
- Thời gian phục hồi thể lực
- Tự đông đo nhịp tim tối đa
- % HRR
Hỗ Trợ Theo Dõi Hoạt Động Của Trẻ Em
Khả năng kết nối
Tính năng khác
Thông số kỹ thuật
Trọng lượng
- Small: 32 g
- Large: 36 g
38,5 g
VẬT LIỆU THẤU KÍNH
Kích thước
Thời lượng pin
Thông tin khác
Hệ điều hành
Kết nối
Radar Metrics
Radar Accuracy
Các tính năng ra-đa
Tính năng phần mềm
Bộ bán hàng chuẩn